|
501.
|
目撃:上 デイヴィッド・バルダッチ 著 ; 村上博基訳 by デイヴィッド・バルダッチ [著] | 村上博基 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 徳間文庫 1997Other title: Mokugeki: Ue.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908 Mo21-1 (1).
|
|
502.
|
Vân đài loại ngữ : Tập I quyển 1,2 &3 / Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch by Lê, Quý Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa xuất bản, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 V121Đ (1).
|
|
503.
|
Vân đài loại ngữ : Tập III quyển 8 và 9 / Lê Quý Đôn by Lê, Quý Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phủ quốc vụ khanh đặc trách xuất bản, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 V121Đ (1).
|
|
504.
|
(자전적 실화소설)평화의 전사 / 단 밀만지음 ; 김정우옮김 by 단, 밀만 | 김, 정우 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1993Other title: (Tự truyện hư cấu có thật) Chiến binh hòa bình | (Jajeonjeog silhwasoseol) Pyeonghwaui jeonsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 P995 (1).
|
|
505.
|
벨킨 이야기 스페이드 여왕 / 알렉산드르 세르게예비치 푸슈킨 지음 ; 최선옮김 by 푸슈킨, 알렉산드르 세르게예비치 | 최, 선 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Câu chuyện Belkin nữ hoàng của Spades | Belkin iyagi seupeideu yeowang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 B432 (1).
|
|
506.
|
버스 정류장 / 가오싱젠 지음 ; 오수경옮김 by 가오싱젠 | 오, 수경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Trạm xe buýt | Beoseu jeonglyujang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1252 B481 (1).
|
|
507.
|
이웃집에 생긴 일 / Willi Fährmann 지음 ; 이수영옮김 by Fährmann, Willi | 이, 수영 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절출판사, 2009Other title: Jusjib-e saeng-gin il | Chuyện gì đã xảy ra bên cạnh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 J961 (1).
|
|
508.
|
(인간애가 넘치는 서정적 민족시인) 윤동주 / 윤동주 by 윤, 동주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예가, 2008Other title: (Ingan-aega neomchineun seojeongjeog minjogsiin) Yundongju | (Một nhà thơ dân tộc trữ tình đầy tính nhân văn) Yun Dong-ju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 Y954 (1).
|
|
509.
|
흥부전 전집. 3 / 김진영, 김현주, 차충환, 김동건, 박현주편저 by 김, 진영 [편저] | 김, 현주 [편저] | 차, 충환 [편저] | 김, 동건 [편저] | 박, 현주 [편저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2003Other title: Heungbu toàn tập. | Heungbujeon jeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.722 H593 (1).
|
|
510.
|
The unforgotten war / 복거일 by 복, 거일. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Singapore : Stallion Press, 2014Other title: Một cuộc chiến không thể quên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.724 U569 (1).
|
|
511.
|
Prosa-Land Österreich / Adreas P. Pittler by Pittler, Andreas P. Material type: Text Language: German Publication details: Salzburg : Wieser Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.914 P966 (1).
|
|
512.
|
Werke und Briefe / Georg Büchner by Büchner, Georg. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.7 W488 (1).
|
|
513.
|
Klein Zaches genannt Zinnober / E.T.A Hoffmann by Hoffmann, E.T.A. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag GmbH, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 K63 (1).
|
|
514.
|
Der Mantel / Nikolai W.Gogol by Gogol, Nikolai W. Material type: Text Language: German Publication details: München : Rowohlt Taschenbuch Verlag GmbH, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 M292 (1).
|
|
515.
|
Kaspar Hauser / Otto Flake by Flake, Otto. Material type: Text Language: German Publication details: Leck : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 K19 (1).
|
|
516.
|
Mutter Courage und ihre Kinder : eine Chronik aus dem Dreissigjähringen Krieg / Betolt Brecht by Brecht, Bertolt. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Suhrkamp Verlag Berlin, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.91 M992 (2).
|
|
517.
|
Maria Stuart : ein Trauerspiel / Friedrich Schiller by Schiller, Friedrich. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.63 M332 (1).
|
|
518.
|
Tình hình xuất bản sách văn học trong cơ chế thị trường trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh / Huỳnh Thị Hạnh Loan ; Thịnh Thị Hà hướng dẫn by Huỳnh, Thị Hạnh Loan | Trịnh Thị Hà, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 1977Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn đhqg thành phố Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.5 T312H (1).
|
|
519.
|
แอนิมอล ฟาร์ม / ยอร์จ ออร์เวลล์ (viết) เพชร ภาษพิรัช (dịch) by ยอร์จ ออร์เวลล์ | เพชร ภาษพิรัช [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : วิสคอมเฮาส์, 1996Other title: Animal Farm.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 A598 (1).
|
|
520.
|
Tiểu thuyết Việt Nam 1945 - 1975 : tiểu thuyết cách mạng xuất bản ở miền Bắc / Phạm Ngọc Hiền by Phạm, Ngọc Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T309T (1).
|