|
521.
|
Điều chỉnh một số chính sách kinh tế ở Trung Quốc (giai đoạn 1992 - 2010) : Giai đoạn 1992-2010 / Nguyễn Kim Bảo. by Nguyễn Kim Bảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: No items available :
|
|
522.
|
Kiến trúc cổ Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by Nguyễn, Duy Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kiến trúc, 1997Availability: No items available :
|
|
523.
|
Múa dân gian các tộc người Mạ, Chơ ro, Xtiêng vùng Đông Nam Bộ / Nguyễn Thành Đức by Nguyễn, Thành Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793.3 M501D (1).
|
|
524.
|
Nghiên Cứu Tâm Lý / Nguyễn Khắc Viện by Nguyễn, Khắc Viện. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Hóa Sài Gòn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.7 N305C (1).
|
|
525.
|
Phương pháp giáo dục Gía trị Kĩ năng sống / Nguyễn Công Khanh by Nguyễn, Công Khanh. Edition: Tái bản có chỉnh líMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 P561P (1).
|
|
526.
|
Khi cho trẻ dùng thuốc / Nguyễn Hữu Đức by Nguyễn, Hữu Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.5 K300C (1).
|
|
527.
|
các học thuyết tâm lý học nhân cách / Nguyễn Thơ Sinh by Nguyễn, Thơ Sinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 C101H (1).
|
|
528.
|
Lão Tử tinh hoa / Nguyễn Duy Cần by Nguyễn, Duy Cần. Edition: lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.114 L108T (1).
|
|
529.
|
Thể hiện con người thật của bạn / Nguyễn Văn Hải by Nguyễn, Văn Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa thông tin, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T250H (1).
|
|
530.
|
Định hướng nghề nghiệp cho thanh niên vùng đô thị hóa mới ở TP. Hồ Chí Minh : đề tài NCKH cấp trường năm 2006 by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.7 Đ312H (1).
|
|
531.
|
Nghiên cứu tiến trình đô thị hóa của các nước Châu Á (chủ yếu là Đông Nam Á) với tiêu điểm là mô hình quản lý đô thị trong mối liên hệ với phát triển không gian đô thị: Những bài học kinh nghiệm và định hướng phát triển cho TP. Hồ Chí Minh (bản tóm tắt) : đề tài NCKH by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Đề tài NCKH -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NGH305C (1).
|
|
532.
|
Tác động của khu công nghiệp tập trung đến việc làm của cư dân ở khu vực lân cận (khảo sát khu công nghiệp Tân Tạo - huyện Bình Chánh - TP. Hồ Chí Minh) : luận văn thạc sĩ: 60.31.30 by Nguyễn, Trường Long | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.259779 T101Đ (1).
|
|
533.
|
Từ Điển Văn Học Quốc Âm Nguyễn Thạch Giang by Nguyễn, Thạch Giang. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa thông tin 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).
|
|
534.
|
Ngôn ngữ thuật toán / Nguyễn Bá Hào by Nguyễn, Bá Hào. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật, 1977Availability: No items available :
|
|
535.
|
Ngữ pháp tiếng Pháp / Nguyễn Ngọc Cảnh by Nguyễn, Ngọc Cảnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 448.2 NG550P (1).
|
|
536.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Hữu Huỳnh by Nguyễn, Hữu Huỳnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách Khoa, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
537.
|
Phương pháp định tiêu đề chủ đề cho tài liệu thư viện / Nguyễn Hồng Sinh by Nguyễn, Hồng Sinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 PH561PH (5).
|
|
538.
|
Dịch vụ thông tin - thư viện : giáo trình dánh cho sinh viên ngành Thông tin - Thư viện / Nguyễn Hồng Sinh by Nguyễn, Hồng Sinh, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.5 D302V (3).
|
|
539.
|
Hình ảnh Việt Nam = Scenic beauty of Vietnam / Nguyễn Mạnh Đan by Nguyễn, Mạnh Đan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Language: English Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2003Other title: Scenic beauty of Vietnam.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779.436 H312A (1).
|
|
540.
|
Quan hệ giữa phát triển kinh tế với phát triển văn hóa ở thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ đổi mới / Nguyễn Ngọc Thư by Nguyễn, Ngọc Thư, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 QU105H 2018 (1).
|