Your search returned 545 results. Subscribe to this search

| |
521. The Naked Tree / Pak Wan-so ; Yu Young-nan translated

by Pak, Wan-so | Yu, Young-nan [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: USA : Cornell East Asia Series, 1995Other title: Cây khỏa thân.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N163 (1).

522. 나무 : 이순원 소설 / 이순원

by 이, 순원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Cây : Tiểu thuyết của Lee Soon-won | Namu : Isun-won soseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N174 (1).

523. 채식주의자 / 한강

by 한강.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2008Other title: Ăn chay | Chaesigjuuija.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C432 (1).

524. 사제와 제물 외 / 현길언, 이문열, 박완서, 오정희, 유홍종, 박영한, 박영한, 서영은, 박양호, 정종명

by 현, 길언 | 이, 문열 | 박, 완서 | 오, 정희 | 유, 홍종 | 박, 영한 | 서, 영은 | 박, 양호 | 정, 종명.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: Ngoài các thầy tế lễ và vật tế lễ | Sajewa jemul oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S158 (1).

525. 풀잎은 노래한다. 167 / 이태동 옮김

by 이, 태동.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Pul-ip-eun nolaehanda | Cỏ hát.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 P981 (1).

526. 한국현대소설의 이론과 쟁점 / 최영자지음

by 최, 영자.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2017Other title: Hangughyeondaesoseol-ui ilongwa jaengjeom | Lý thuyết và các vấn đề của tiểu thuyết Hàn Quốc đương đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H239 (1).

527. Seasons in Another World / Hong Ji Hee ; Lee T.Yun Hee translated

by Hong, Ji Hee | Lee, T.Yun Hee [Translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 미국 : Bo-Leaf Books, 2009Other title: Các phần trong một thế giới khác.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 S439 (1).

528. 밤의 군대들 / 노먼 메일러 [지음] ; 권택영 옮김

by 메일러, 노먼, 1923-2007 | 권, 택영 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Bam-ui gundaedeul | Đội quân của đêm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 B199 (1).

529. 리틀 시카고 : 정한아 장편소설 / 정한아지은이

by 정, 한아.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2012Other title: Liteul sikago : jeonghan-a jangpyeonsoseol | Little Chicago : tiểu thuyết của Jeong-ah Jeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 L776 (1).

530. 詩人과 도둑 / 이문열...[등]지음

by 이, 문열 | 한, 수산 [역대수상작가 최근작] | 고, 원정 | 김, 영현 | 유, 순하 | 윤, 후명 | 이, 창동 | 이, 승우 | 이, 동하 [역대수상작가 최근작] | 현, 길언 [역대수상작가 최근작].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: Siingwa dodug | Nhà thơ và kẻ trộm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S579 (1).

531. 채식주의자 : 한강 연작소설 / 한강지음

by 한, 강.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2010Other title: Chaesigjuuija : Hangang yeonjagsoseol | Người ăn chay : Tiểu thuyết nhiều tập của Han Kang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 C432 (1).

532. 商道 : 최인호 장편소설. 1 / 최인호지음

by 최, 인호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 여백미디어, 2001Other title: Sangdo. Đường kinh doanh = Choiinho jangpeonsoseol : Tiểu thuyết dài tập của Choi In Ho.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S225 (1).

533. 나의 집을 떠나며 : 현길언 소설집 / 현길언지음

by 현, 길언.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2009Other title: Naui jib-eul tteonamyeo : Hyeongireon soseoljip | Rời khỏi nhà của tôi : Tuyển tập tiểu thuyết của Hyun Gil Eon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N297 (1).

534. 옛사람들의 교통과 통신 / 우리누리

by 우리누리.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스코리아, 2007Other title: Giao thông và giao tiếp của người xưa | Yes-salamdeul-ui gyotong-gwa tongsin | 소중한 우리 것 재미난 우리 얘기. | Những điều quý giá của chúng tôi, những câu chuyện vui nhộn của chúng tôi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 Y476 (2).

535. 트렁커 : 고은규 장편소설 / 고은규지은

by 고, 은규.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Tiểu thuyết dài tập : Go Eun Kyu | Teurongko : Goeungyu jangpyonsoso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 T351 (1).

536. 그물을 헤치고. 178 / 유종호 옮김

by 유, 종호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Geumul-eul hechigo | Qua mạng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 G395 (1).

537. 삼오식당 : 이명랑 연작소설 / 이명랑연작소설

by 이, 명랑 [연작소설].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2009Other title: Nhà hàng Samoh : Loạt tiểu thuyết của Lee Myung-rang | Sam-osigdang : Imyeonglang yeonjagsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S187 (1).

538. (이기영 장편소설)고향 / 이기영 지음

by 이,기영 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2008Other title: (Tiểu thuyết của Lee Ki-young) Quê hương | (igiyeong jangpyeonsoseol)Gohyang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G614 (1).

539. 카타리나 블룸의 잃어버린 명예. 180 / 김연수 옮김

by 김, 연수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Katalina beullum-ui ilh-eobeolin myeong-ye | Katarina Bloom's Lost Fame.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 K195 (1).

540. (이광수 장편소설)무정 / 이광수

by 이, 광수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2007Other title: (Tiểu thuyết của Lee Kwang-soo) Moojung | (Igwangsu jangpyeonsoseol)Mujeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 M953 (1).

Powered by Koha