|
521.
|
Nguyễn Sơn vào chiến trường Afghanistan : ký sự chiến trường / Nguyễn Sơn by Nguyễn, Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 958.10 N5764 (1).
|
|
522.
|
Lịch sử thế giới. T.5, Thời hiện đại (1900 - 1945) / Từ Thiên Ân, Hứa Bình, Vương Hồng Sinh chủ biên ; Phong Đảo dịch by Từ, Thiên Ân [chủ biên] | Hứa, Bình [chủ biên] | Vương, Hồng Sinh [chủ biên] | Phong Đảo [dịch]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 L302S (1).
|
|
523.
|
Các nhà ngoại giao trong lịch sử dân tộc / Vũ Dương Huân by Vũ, Dương Huân. Edition: Tái bản lần thứ 1 có sửa chữaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 C101N (1).
|
|
524.
|
Hai chuyến đi lịch sử của Bác Hồ / Trần Đương by Trần, Đương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H103C (1).
|
|
525.
|
Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q(3&4) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch. by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).
|
|
526.
|
Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(3&4) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch. by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).
|
|
527.
|
Hiệp định Giơnevơ 50 năm nhìn lại / Phạm Bình Minh, Vũ Dương Huân, Trần Chí Thành, Dương Minh Ngọc biên soạn. by Phạm, Bình Minh [biên soạn.] | Vũ, Dương Huân [biên soạn.] | Trần, Chí Thành [biên soạn.] | Dương, Minh Ngọc [biên soạn. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 H307Đ (1).
|
|
528.
|
カンボジア現代史 ウィルフレッド・バーチェット著 ; 土生長穂 [ほか] 訳 by Burchett, Wilfred G, 1911-1983 | 土生, 長穂, 1929-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 連合出版 1983Other title: The China-Cambodia-Vietnam triangle | Kanbojia gendai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 C14-G (1).
|
|
529.
|
Quan hệ ngoại giao của triều Nguyễn nửa đầu thế kỷ 19 by Đinh, Thị Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 QU105H (1).
|
|
530.
|
Thế giới phẳng tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21= The World is Flat a brief history of the twenty- first century / Thomas L. Friedman, Nguyễn Quang A..[và những người khác] dịch và hiệu đính by Friedman, Thomas L. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 TH250G (1).
|
|
531.
|
Vương Hoàng Tuyên nhà giáo nhà dân tộc học by Khoa sử. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
532.
|
Lịch sử tâm lý học / Nguyễn Ngọc Phú by Nguyễn, Ngọc Phú. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.9 L302S (1).
|
|
533.
|
Đồng bằng sông Cửu Long / Lê Minh by Lê, Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 5978 Đ455B (1).
|
|
534.
|
Vấn đề phong thanh tử đạo và lịch sử dân tộc / Phạm Như Cương..[và những người khác] by Phạm, Như Cương Gs. Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ban tôn giáo của chính phủ, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230.09597 V121Đ (1).
|
|
535.
|
Vấn đề phong thanh tử đạo và lịch sử dân tộc / Phạm Như Cương..[và những người khác] by Phạm, Như Cương Gs. Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ban tôn giáo của chính phủ, 1988Availability: No items available :
|
|
536.
|
Kinderjahre der Bundesrepublik / Rudolf Pörtner by Pörtner, Rudolf. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0875 K51 (2).
|
|
537.
|
Die Kaufleute von Venedig : die Geschichte der Juden in der Löwenrepublik / Riccardo Calimani by Calimani, Riccardo. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945.31 D559 (4).
|
|
538.
|
미완의 문명 7백년 가야사. 1권 / 김태식지음 by 김, 태식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2002Other title: 700 năm của nền văn minh Gaya. | Miwan-ui munmyeong 7baegnyeon gayasa.1gwon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 M618 (1).
|
|
539.
|
Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q(5&6) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch. by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).
|
|
540.
|
Cuộc chiến ngầm : bí sử Nhà Trắng 2006 - 2008 / Bob Woodward ; Đức Anh, Yên Minh dịch ; Hoàng Yến hiệu đính by Woodward, Bob | Đức Anh [dịch] | Yên Minh [dịch.] | Hoàng, Yến [hiệu đính.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2008Other title: The war within : a secret white house history 2006 - 2008.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.931 C514C (1).
|