Refine your search

Your search returned 1577 results. Subscribe to this search

| |
521. Nguyễn Sơn vào chiến trường Afghanistan : ký sự chiến trường / Nguyễn Sơn

by Nguyễn, Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 958.10 N5764 (1).

522. Lịch sử thế giới. T.5, Thời hiện đại (1900 - 1945) / Từ Thiên Ân, Hứa Bình, Vương Hồng Sinh chủ biên ; Phong Đảo dịch

by Từ, Thiên Ân [chủ biên] | Hứa, Bình [chủ biên] | Vương, Hồng Sinh [chủ biên] | Phong Đảo [dịch].

Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 L302S (1).

523. Các nhà ngoại giao trong lịch sử dân tộc / Vũ Dương Huân

by Vũ, Dương Huân.

Edition: Tái bản lần thứ 1 có sửa chữaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 C101N (1).

524. Hai chuyến đi lịch sử của Bác Hồ / Trần Đương

by Trần, Đương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H103C (1).

525. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q(3&4) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch.

by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).

526. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q.(3&4) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch.

by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).

527. Hiệp định Giơnevơ 50 năm nhìn lại / Phạm Bình Minh, Vũ Dương Huân, Trần Chí Thành, Dương Minh Ngọc biên soạn.

by Phạm, Bình Minh [biên soạn.] | Vũ, Dương Huân [biên soạn.] | Trần, Chí Thành [biên soạn.] | Dương, Minh Ngọc [biên soạn. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 H307Đ (1).

528. カンボジア現代史 ウィルフレッド・バーチェット著 ; 土生長穂 [ほか] 訳

by Burchett, Wilfred G, 1911-1983 | 土生, 長穂, 1929-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 連合出版 1983Other title: The China-Cambodia-Vietnam triangle | Kanbojia gendai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 C14-G (1).

529. Quan hệ ngoại giao của triều Nguyễn nửa đầu thế kỷ 19

by Đinh, Thị Dung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 QU105H (1).

530. Thế giới phẳng tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21= The World is Flat a brief history of the twenty- first century / Thomas L. Friedman, Nguyễn Quang A..[và những người khác] dịch và hiệu đính

by Friedman, Thomas L.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 TH250G (1).

531. Vương Hoàng Tuyên nhà giáo nhà dân tộc học

by Khoa sử.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

532. Lịch sử tâm lý học / Nguyễn Ngọc Phú

by Nguyễn, Ngọc Phú.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.9 L302S (1).

533. Đồng bằng sông Cửu Long / Lê Minh

by Lê, Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 5978 Đ455B (1).

534. Vấn đề phong thanh tử đạo và lịch sử dân tộc / Phạm Như Cương..[và những người khác]

by Phạm, Như Cương Gs. Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ban tôn giáo của chính phủ, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230.09597 V121Đ (1).

535. Vấn đề phong thanh tử đạo và lịch sử dân tộc / Phạm Như Cương..[và những người khác]

by Phạm, Như Cương Gs. Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ban tôn giáo của chính phủ, 1988Availability: No items available :

536. Kinderjahre der Bundesrepublik / Rudolf Pörtner

by Pörtner, Rudolf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0875 K51 (2).

537. Die Kaufleute von Venedig : die Geschichte der Juden in der Löwenrepublik / Riccardo Calimani

by Calimani, Riccardo.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 945.31 D559 (4).

538. 미완의 문명 7백년 가야사. 1권 / 김태식지음

by 김, 태식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른역사, 2002Other title: 700 năm của nền văn minh Gaya. | Miwan-ui munmyeong 7baegnyeon gayasa.1gwon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 M618 (1).

539. Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q(5&6) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch.

by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).

540. Cuộc chiến ngầm : bí sử Nhà Trắng 2006 - 2008 / Bob Woodward ; Đức Anh, Yên Minh dịch ; Hoàng Yến hiệu đính

by Woodward, Bob | Đức Anh [dịch] | Yên Minh [dịch.] | Hoàng, Yến [hiệu đính.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2008Other title: The war within : a secret white house history 2006 - 2008.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.931 C514C (1).

Powered by Koha