Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
521. Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen ..[và những người khác]

by Võ, Văn Sen Pgs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội nhân văn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).

522. Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn Tiếng Việt / Lương Văn Hy..[và những người khác]

by Lương, Văn Hy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NG454T (1).

523. Kỷ yếu hội thảo khoa học thực tiễn về phát huy vai trò của những người tiêu biểu trong các dân tộc thieur số cơ sở / Đặng Nghiêm Vạn..[và những người khác]

by Đặng, Nghiêm Vạn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ủy ban trung ương mặt trận tổ quốc Việt Nam, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8071 K600X (3).

524. 1970년대 전반기의 정치사회변동 / 배긍찬, 전광희, 정영국, 신광영, 최용호지음

by 배, 긍찬 [지음] | 최, 용호 [지음] | 전, 광희 [지음] | 정, 영국 [지음] | 신, 광영 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 1999Other title: 1970nyeondae jeonbangiui jeongchisahoebyeondong | Những thay đổi về chính trị và xã hội trong nửa đầu những năm 1970.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95057 O-58 (1).

525. Dialektische Phantasie : die Geschichte der Frankfurter Schule und des Instituts für Sozialforschung, 1923-1950 / Martin Jay

by Jay, Martin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.7204341 D536 (2).

526. Masse und Macht / Elias Canetti

by Canetti, Elias.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hildesheim : Claassen Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.35 M415 (1).

527. Người Trung Quốc và những hiểu lầm về lịch sử

by Kỳ, Ngạn Thần.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 NG558T (1).

528. Japan profile of a nation

Material type: Text Text Language: English Publication details: Japan : Kodansha International, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 J35 (1).

529. Мои друзья падежи: Грамматика в диалогая/ Л. Н. Булгакова, Захаренко И. В.

by Булгакова, Л. Н | Захаренко И. В | Красных В. В.

Edition: 10-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 М74 (1).

530. I-li-a RÊ-PIN/ X. Pr ô-Rô-Cô-Va , Đức Truyền Đặng dịch

by X. Pr ô-Rô-Cô-Va | Đặng, Đức Truyền [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Mátxcơva: Cầu vồng, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.7 I-300L (1).

531. Triết học : Tạp chí / Lê Thi..[và những người khác]

by Lê, Thi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tạp chí nghiên cứu của viện triết học, 1985Availability: No items available :

532. 한국 사회복지의 이해 / 한국사회과학연구소 사회복지연구실지음

by 한국사회과학연구소. 사회복지연구실.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동풍, 1995Other title: Sự hiểu biết về phúc lợi xã hội Hàn Quốc | Hanguk sahwebokjjie ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 H239 (3).

533. Hörverstehen : 18 Vorträge mit Übungen und methodischen Hinweisen / Claudia Wiemer, Dietrich Eggers, Gabriele Neuf

by Wiemer, Claudia | Eggers, Dietrich | Neuf, Gabriele.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 H823 (1).

534. Tục lệ cưới xin = Wedding customs / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Other title: Wedding customs.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 359.509597 T506L (1).

535. Dân chủ và giáo dục : một dẫn nhập vào triết lý giáo dục / John Dewey ; Phạm Tuấn Anh dịch

by Dewey, John | Phạm, Anh Tuấn [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1 D121C (1).

536. Asean : từ hiệp hội đến cộng đồng - những vấn đề nổi bật và tác động đến Việt Nam / Nguyễn Duy Dũng chủ biên

by Nguyễn, Duy Dũng [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.24 A000S (1).

537. Các định chế tài chính, tổ chức thương mại quốc tế và thị trường hối đoái / Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân, Lê Nam Hải

by Lê, Văn Tư | Lê, Tùng Vân | Lê, Nam Hải.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332456 C101Đ (1).

538. เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.2 เล่ม 1

by เอกรัตน์ อุดมพร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สยามอินเตอร์บุ๊คส์, 2010Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 2 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K338 (1).

539. Kiến tạo lại thế giới xã hội ở những người có HIV tại thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ xã hội học / Nguyễn, Vũ Hương Giang

by Nguyễn, Vũ Hương Giang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.196 (1).

540. Nếp sống thị dân ở thành phố Hồ Chí Minh

by Nguyễn, Sỹ Nồng | Đinh, Phương Duy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2014Availability: No items available :

Powered by Koha