Refine your search

Your search returned 1035 results. Subscribe to this search

| |
521. WTO kinh doanh và tự vệ / Trương Cường (Biên soạn)

by Trương Cường [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: No items available :

522. Thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc

by Hoàng, Trọng | Chu, Nguyễn Mộng Ngọc.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã Hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.002 T455K (1).

523. 戦後世界経済史 : 自由と平等の視点から 猪木武徳著

by 猪木, 武徳.

Series: 中公新書, 2000Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論新社 2009Other title: Sengo sekai keizai-shi: Jiyū to byōdō no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.06 Se62 (1).

524. 「マンガ」日本経済入門 石ノ森, 章太郎

by 石ノ森 | 章太郎.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞社 1986-1988Other title: `Manga' nipponkeizai nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 Ma43 (1).

525. グローバル化シンドローム : 変容と抵抗 Mittelman, James H.

by Mittelman, James H, 1944- | 田口, 富久治, 1931-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 法政大学出版局 2002Other title: Gurōbaru-ka shindorōmu: Hen'yō to teikō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 G95 (1).

526. 市場の失敗と政府の失敗への対策 八田達夫著

by 八田, 達夫.

Series: プログレッシブ経済学シリーズ, . ミクロ経済学||ミクロ ケイザイガク ; 1Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社 2008Other title: Shijōnoshippai to seifu no shippai e no taisaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331 Sh32 (1).

527. わたし、牧場を始めます やまざきようこ著 / ,

by やまざきようこ [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: : 中央公論社 1995Other title: Watashi, bokujō o hajimemasu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 610.4 W45 (1).

528. Về những quy luật kinh tế trong Chủ nghĩa Xã hội

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Sự thật. , 1975Availability: No items available :

529. Kinh tế Trung Quốc = 中国经济 / Vũ Lực, Tùy Phúc Dân, Trịnh Lỗi ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Vũ, Lực | Tùy, Phúc Dân. Trịnh, Lỗi. Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS., Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国经济 = Zhong guo jing ji.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

530. Chính sách đầu tư nước ngoài của Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Trương Thị Thu Hằng ; Lê Thành Kính hướng dẫn

by Trương, Thị Thu Hằng | Lê, Thành Kính, Luật sư [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

531. Kinh tế Nhật Bản thời kì phát triển nhanh (1951-1952 đến 1971-1972) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hồng Cẩm ; Hoàng Thị Chỉnh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Cẩm | Hoàng, Thị Chỉnh, PGS.PTS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1999 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

532. Những văn bản pháp luật mới nhất về luật kinh tế : tập hợp để thực hiện chương trình khung giáo dục đại học phần luật kinh tế cho cử nhân kinh tế theo quyết định mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Lê Học Lâm, Trần Thúy Nga

by Lê, Học Lâm | Trần, Thúy Nga.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.59707 NH556V (1).

533. Kinh tế tri thức và phát triển kinh tế tri thức ở Việt Nam : Kỷ yếu hội thảo quốc tế / Ngô Đạt Tam..[và những người khác]

by Ngô, Đạt Tam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11597 K312T (1).

534. Tài chính phát triển : Biên soạn dựa trên tài liệu"Development finance.." / Ngô Thị Hoài Lam, Vũ Cương, Nguyễn Phương Mai.

by Ngô Thị Hoài Lam | Nguyễn Phương Mai [Tác giả] | Vũ Cương [Tác giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2002Availability: No items available :

535. Cẩm nang quản lý con người : 241 bí quyết quản lý nhân sự / Nguyễn Lê biên soạn.

by Nguyễn Lê [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: No items available :

536. Báo cáo phát triển Trung Quốc : tình hình và triển vọng / Đỗ Tiến Sâm chủ biên ; Đỗ Minh Cao,...[và những người khác] biên soạn

by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên] | Nguyễn, Minh Hằng | Nguyễn, Kim Bảo | Nguyễn, Đình Liêm | Đỗ, Minh Cao | Nguyễn, Huy Quý.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4901 B108C (1).

537. Kinh tế quốc tế : một số bài học tham khảo / Khoa Quốc tế học

by Khoa Quốc tế học.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh Hà Nội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 K312T (1).

538. 한국 경재사. 근대의 이식과 전통의 탈바꿈. II / 이영훈지음

by 이, 영훈 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2017Other title: Lịch sử kinh tế Hàn Quốc | Hangug gyeongjaesa. geundaeui isiggwa jeontong-ui talbakkum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

539. 10万年の世界経済史 グレゴリー・クラーク著 ; 久保恵美子訳 Vol. 下

by Clark, Gregory, 1957-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日経BP社 , 日経BP出版センター 2009Other title: 10 Man-nen no sekai keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332 J94(2) (1).

540. 58++ Bài học để trở thành No.1

by Chikako Morimoto | Nguyễn, Đình Phúc [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.13 N114M (7).

Powered by Koha