|
521.
|
Tứ thư : Trọn bộ 4 tập Đại học - Trung dung - Luận ngữ - Mạnh tử (Thượng & Hạ) / Đoàn Trung Còn Dịch giả by Đoàn, Trung Còn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T (1).
|
|
522.
|
Góp phần đổi mới quan điểm đánh giá Vương Triều Mạc / Mạc Đường by Mạc, Đường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 G434P (1).
|
|
523.
|
Туризм: Учебник/ В. А. Квартальнов by Квартальнов, В. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Финансы и статистика, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 Т86 (1).
|
|
524.
|
神道思想史研究/ 高橋美由紀著 by 高橋, 美由紀, 1947-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ぺりかん社, 2013Other title: Shintō shisōshi kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 171 Sh639 (1).
|
|
525.
|
Lịch triều hiến chương loại chí : Tập III Khoa mục chí quốc dụng chí hình luật chí / Phan Huy Chú; Tổ phiên dịch viện sử học Việt Nam by Phan, Huy Chú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302T (1).
|
|
526.
|
Lịch triều hiến chương loại chí. T.1, Dư địa chí nhân vật chí / Phan Huy Chú ; Tổ phiên dịch Viện sử học Việt Nam by Phan, Huy Chú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302T (2).
|
|
527.
|
Cổ luật Việt Nam : Quốc triều hình luật và Hoàng Việt luật lệ / Dịch: Nguyễn Ngọc Nhuận, Nguyễn Tá Nhí, Tổ phiên dịch viện Sử học ; Nguyễn Hữu Tâm hiệu chỉnh. by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học | Nguyễn, Ngọc Nhuận [dịch] | Nguyễn, Tá Nhí [dịch] | Nguyễn, Hữu Tâm [hiệu chỉnh]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 349.597079 C450L (1).
|
|
528.
|
Ngành đóng thuyền và tàu thuyền ở Việt Nam thời Nguyễn / Trần Đức Anh Sơn by Trần, Đức Anh Sơn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 623.81209597 NG107Đ (1).
|
|
529.
|
Người Châu Á có biết tư duy ? : viễn cảnh Châu Á trong thiên niên kỷ mới / Kishore Mahbubani ; Quế Chi dịch. by Mahbubani, Kishore, 1948- | Quế, Chi [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2019Other title: Can Asians think ?.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 950.4 NG558C (1).
|
|
530.
|
ภาคอีสาน / การท่องเที่ยวแห่งประเทศไทย by การท่องเที่ยวแห่งประเทศไทย | การท่องเที่ยวแห่งประเทศไทย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1992Other title: Phak isan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 P532 (1).
|
|
531.
|
総合日本史図表 坂本賞三, 福田豊彦監修 by 坂本,賞三 | 福田, 豊彦. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 第一学習社 1994Other title: Sōgō nipponshi zuhyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 S682 (1).
|
|
532.
|
ベトナムの心 関場理一著 by 関場理一. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 「ベトナムの心」刊行会 1974-1975Other title: Betonamu no kokoro.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.3 V68 (1).
|
|
533.
|
日本語の起源 大野晋著 by 大野, 晋, 1919-2008. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957Other title: Nihongo no kigen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).
|
|
534.
|
子どものマナー図鑑 4おつきあいのマナー 峯村良子 作・絵 4 by 峯村良子 作・絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 偕成社 2000Other title: Kodomo no manā zukan 4 o tsukiai no manā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385 Ko21-4 (1).
|
|
535.
|
Võ đạo Việt Nam & truyền thống nhân văn - thượng võ by Huỳnh, Tuấn Kiệt | Huỳnh, Quốc Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.81509597 V400Đ (1).
|
|
536.
|
Painters as Enjoys : Korean Inspiration in Eighteenth-Century Japanese Nanga by Jungmann, Burglind. Material type: Text Language: English Publication details: Hong Kong : ĐH Princeton, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.95209033 P148 (1).
|
|
537.
|
Pháp luật du lịch by Phan, Đăng Thanh | Trương, Thị Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.59707891 PH109L (1).
|
|
538.
|
Quá trình hòa nhập văn hóa ở Việt Nam : Bài học kinh nghiệm cho tương lai Korea : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Yoo Han Yeol ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Yoon, Han Yeol | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 QU100T 2008 (1).
|
|
539.
|
Хрестоматия по истории русского языкознания: Учеб. пособие для филол. специальностей ун-тов и пед. ин-тов/ Ф. М. Березин by Березин, Ф. М. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.709 Х91 (1).
|
|
540.
|
宗教の世界史. 第5卷/ 小島毅 by 小島, 毅, 1962-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 山川出版社, 2017Other title: Shūkyō no sekaishi. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 124.1 Sh696 (1).
|