Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
521. Tứ thư : Trọn bộ 4 tập Đại học - Trung dung - Luận ngữ - Mạnh tử (Thượng & Hạ) / Đoàn Trung Còn Dịch giả

by Đoàn, Trung Còn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T (1).

522. Góp phần đổi mới quan điểm đánh giá Vương Triều Mạc / Mạc Đường

by Mạc, Đường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 G434P (1).

523. Туризм: Учебник/ В. А. Квартальнов

by Квартальнов, В. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Финансы и статистика, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 Т86 (1).

524. 神道思想史研究/ 高橋美由紀著

by 高橋, 美由紀, 1947-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ぺりかん社, 2013Other title: Shintō shisōshi kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 171 Sh639 (1).

525. Lịch triều hiến chương loại chí : Tập III Khoa mục chí quốc dụng chí hình luật chí / Phan Huy Chú; Tổ phiên dịch viện sử học Việt Nam

by Phan, Huy Chú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302T (1).

526. Lịch triều hiến chương loại chí. T.1, Dư địa chí nhân vật chí / Phan Huy Chú ; Tổ phiên dịch Viện sử học Việt Nam

by Phan, Huy Chú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302T (2).

527. Cổ luật Việt Nam : Quốc triều hình luật và Hoàng Việt luật lệ / Dịch: Nguyễn Ngọc Nhuận, Nguyễn Tá Nhí, Tổ phiên dịch viện Sử học ; Nguyễn Hữu Tâm hiệu chỉnh.

by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học | Nguyễn, Ngọc Nhuận [dịch] | Nguyễn, Tá Nhí [dịch] | Nguyễn, Hữu Tâm [hiệu chỉnh].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 349.597079 C450L (1).

528. Ngành đóng thuyền và tàu thuyền ở Việt Nam thời Nguyễn / Trần Đức Anh Sơn

by Trần, Đức Anh Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 623.81209597 NG107Đ (1).

529. Người Châu Á có biết tư duy ? : viễn cảnh Châu Á trong thiên niên kỷ mới / Kishore Mahbubani ; Quế Chi dịch.

by Mahbubani, Kishore, 1948- | Quế, Chi [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2019Other title: Can Asians think ?.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 950.4 NG558C (1).

530. ภาคอีสาน / การท่องเที่ยวแห่งประเทศไทย

by การท่องเที่ยวแห่งประเทศไทย | การท่องเที่ยวแห่งประเทศไทย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1992Other title: Phak isan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 P532 (1).

531. 総合日本史図表 坂本賞三, 福田豊彦監修

by 坂本,賞三 | 福田, 豊彦.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 第一学習社 1994Other title: Sōgō nipponshi zuhyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 S682 (1).

532. ベトナムの心 関場理一著

by 関場理一.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 「ベトナムの心」刊行会 1974-1975Other title: Betonamu no kokoro.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.3 V68 (1).

533. 日本語の起源 大野晋著

by 大野, 晋, 1919-2008.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957Other title: Nihongo no kigen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

534. 子どものマナー図鑑 4おつきあいのマナー 峯村良子 作・絵 4

by 峯村良子 作・絵.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 偕成社 2000Other title: Kodomo no manā zukan 4 o tsukiai no manā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385 Ko21-4 (1).

535. Võ đạo Việt Nam & truyền thống nhân văn - thượng võ

by Huỳnh, Tuấn Kiệt | Huỳnh, Quốc Thắng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.81509597 V400Đ (1).

536. Painters as Enjoys : Korean Inspiration in Eighteenth-Century Japanese Nanga

by Jungmann, Burglind.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hong Kong : ĐH Princeton, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.95209033 P148 (1).

537. Pháp luật du lịch

by Phan, Đăng Thanh | Trương, Thị Hòa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.59707891 PH109L (1).

538. Quá trình hòa nhập văn hóa ở Việt Nam : Bài học kinh nghiệm cho tương lai Korea : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Yoo Han Yeol ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Yoon, Han Yeol | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 QU100T 2008 (1).

539. Хрестоматия по истории русского языкознания: Учеб. пособие для филол. специальностей ун-тов и пед. ин-тов/ Ф. М. Березин

by Березин, Ф. М.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.709 Х91 (1).

540. 宗教の世界史. 第5卷/ 小島毅

by 小島, 毅, 1962-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 山川出版社, 2017Other title: Shūkyō no sekaishi. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 124.1 Sh696 (1).

Powered by Koha