|
521.
|
Phát âm tiếng Anh của sinh viên miền Tây Nam Bộ (nghiên cứu thực nghiệm) : luận án Tiến sĩ : 62220241 / Lê Kinh Quốc; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Lê, Kinh Quốc | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: No items available :
|
|
522.
|
Văn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ : sách chuyên khảo / Lý Tùng Hiếu by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V115H (1).
|
|
523.
|
Giáo trình Hán ngữ. T.1, Q. T. / Dương Ký Châu by Dương, Ký Châu. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180071 GI-108T (1).
|
|
524.
|
Perspectives of secondary learners on instructor and learning academic writing at an international school in Vietnam : M.A. / Ngo Phan Anh Nghi ; Sandra Kies, Olga Lambert supevisor by Ngo, Phan Anh Nghi | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga, Dr [supevisor]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 P467 (1).
|
|
525.
|
The application of language games to review vocabulary for Vietnamese adolescents with intermedia English proficiency : M.A. / Vo Nguyen Phuong Dung ; Sandra Gollim Kies supevisor by Vo, Nguyen Phuong Dung | Kies, Sandra Gollim, Dr [supevisor]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2018Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2018 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 A652 (1).
|
|
526.
|
Cấu trúc tiêu điểm thông tin trong câu phủ định tiếng Anh và tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Huỳnh Thị Bích Phượng; Trịnh Sâm, Nguyễn Thị KIều Thu hướng dẫn by Huỳnh, Thị Bích Phượng | Trịnh, Sâm [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Kiều Thu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 C125T (1).
|
|
527.
|
北京话单音词词彙 / Lu Zhiwei by Lu, Zhiwei. Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese Publication details: Beijing : 科学 (Khoa học), 1956Other title: Běijīng huà dān yīn cí cí huì.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.181 B594 (1).
|
|
528.
|
Русский язык: для иностранных учащихся средних специальных учебных заведений/ Г. И. Володмна, М. Н. Найфельд by Бахтина, Л. Н | Володмна, Г. И | Лариохина, Н. М | Найфельд, М. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 Р89 (1).
|
|
529.
|
Русский язык. 3: Учебник для зарубежных школ/ М. Н. Вятютнев, Л. Л. Вохмина, С. Н. Плужникова by Вятютнев, М. Н | Вохмина, Л. Л | Плужникова, С. Н. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7864 Р89 (1).
|
|
530.
|
Пособие по русскому языку для иностранных студентов-филологов: первый и второй годы обучения/ В. М. Матвеева by Матвеева, В. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 П61 (1).
|
|
531.
|
Пособие по развитию речи на базе текстов социо-культурной ориентации/ Е. Ю. Красникова by Красникова, Е. Ю. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 П61 (1).
|
|
532.
|
Пособие по развитию речи для студентов-иностранцев/ А. С. Клименко, Л. Г. Сорокина-Ранеева by Клименко, А. С | Сорокина-Ранеева, Л. Г | Уткина, Л. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 П61 (1).
|
|
533.
|
Коммуникативные упражнения/ Т. Д. Рамсина, М. А. Полидва by Рамсина, Т. Д | Полидва, М. А. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 К63 (1).
|
|
534.
|
Интенсивный курс русского языка. Книга для учащегося. Темп-1/ Е. М. Степанова, П. Г. Чеботарёв by Степанова, Е. М | Чеботарёв, П. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 И73 (1).
|
|
535.
|
Пособие для внеаудиторной работы с иностранными учащимися/ Т. Н. Зинченко, И. И. Постникова, Г. П. Сиротина by Зинченко, Т. Н | Постникова, И. И | Сиротина, Г. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 П61 (1).
|
|
536.
|
Hội nghị Quốc tế lần thứ năm về ngôn ngữ học và các ngôn ngữ Liên Á : Kỷ yếu. T.2. / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2005Other title: Pan - Asiatic linguistics the fifth international symposium on languages and linguistics : Proceeding..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 H452N (1).
|
|
537.
|
Bahan Penyuluhan Bahasa Indonesia : paragraf / Anton M. Moeliono by Moeliono, Anton M. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Jakarta : Departemen Pendidikan Nasional, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 B151 (1).
|
|
538.
|
The effects of guided discovery in teaching EFL in a Vietnamese institution : M.A. / Dong Nhu Tien ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor by Dong, Nhu Tien | Kies, Sandra, Prof [supevisor ] | Lambert, Olga Demin, Prof [supevisor]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 E27 (1).
|
|
539.
|
So sánh ngôn ngữ báo chí tiếng Việt và tiếng Anh qua một số thể loại : luận án Tiến sĩ : 62220110 / Nguyễn Hồng Sao; Lê Khắc Cường, Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn by Nguyễn, Hồng Sao | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (1).
|
|
540.
|
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiếu by Mai, Ngọc Chừ. Edition: Tái bản lần thứ chínMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: No items available :
|