|
521.
|
Дорога в Россию : учебник русского языка (базовый уровень)/ В. Е. Антонова, М. М. Нахабина by Антонова, В. Е | Нахабина, М. М | Тольстых, А. А. Edition: 5-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ЦМО МГУ им. М. В. Ломоносова, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 Д69 (1).
|
|
522.
|
Рабочая тетрадь/ М. Н. Вятютнев, М. В. Игнатьева by Вятютнев, М. Н | Игнатьева, М. В. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р13 (1).
|
|
523.
|
Русский язык в монологах: аудиовизуальный курс/ А. Н. Щукин by Щукин, А. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).
|
|
524.
|
Давайте говорить по-русски: Учебник по русскому языку/ О. И. Глазунова by Глазунова, О. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Д13 (1).
|
|
525.
|
Словообразовательный словарь русского языка/ А. В. Семенов by Семенов, А. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ЮНВЕС, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7203 С48 (1).
|
|
526.
|
Жгучий глагол: Словарь народной фразеологии/ В. Кузьмич by Кузьмич, В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Ж11 (1).
|
|
527.
|
Учебник русского языка: Синтаксис для 6-ого и 7-ого классов средней школы. Часть вторая/ С.Г. Барзударов, С. Е. Крючков by Барзударов, С.Г | Крючков, С. Е. Edition: 8-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 У91 (1).
|
|
528.
|
Работа над текстом на уроках русского языка: Пособие лоя учителя/ Л. И. Величко by Величко, Л. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р13 (1).
|
|
529.
|
Русский язык. Лексика. Фонетика. Словообразование: Учеб. пособие для подгот. отд-ний гуманит. вузов/ М. А. Петрова by Петрова, М. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).
|
|
530.
|
Современный русский язык. Графика и орфография/ В. Ф. Иванова by Иванова, В. Ф. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С56 (1).
|
|
531.
|
Лестница : учебник по русскому языку для начинающих (for English speakers studens)/ М. Н. Аникина by Аникина, М. Н. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Л50 (1).
|
|
532.
|
Hệ thống chính trị Liên Bang Nga : cơ cấu và tác động đối với quá trình hoạch định chính sách đối ngoại : sách tham khảo / Vũ Dương Huân, Phạm Thị Ngọc Bích, Lê Thanh Vạn, Hoàng Vân by Vũ, Dương Huân | Phạm, Thị Ngọc Bích | Lê, Thanh Vạn | Hoàng, Vân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47 H250T (1).
|
|
533.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học quan hệ Việt Nam - Liên Bang Nga : lịch sử, hiện trạng và triển vọng Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597047 K600Y (1).
|
|
534.
|
Басни, сказки, рассказы, кавказский пленник/ Л. Н. Толстой by Толстой, Л. Н. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 Б27 (1).
|
|
535.
|
Материал к лекции по курсу "Страноведение России" на тему: Россия: социальная политика переходного периода/ Е. В. Дунаева by Дунаева, Е. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 М34 (1).
|
|
536.
|
Вежливость на каждый день / Ф. Хорват, Ю. Орлик by Хорват, Ф | Орлик, Ю. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Мол. гвардия, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 В26 (1).
|
|
537.
|
Русский язык а курсах/ Л. А. Дерибас by Дерибас, Л. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 Р89 (1).
|
|
538.
|
Tiếng Nga. Q.1: sách dùng giáo cho giáo viên Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Giáo dục, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 T306N (1).
|
|
539.
|
Пособие по развитию навыков устной речи для иностранцев, изучающих русский язык/ В. М. Матвеева, Р. Э. Назариана by Матвеева, В. М | Назариана, Р. Э. Material type: Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Лениградский университет, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 П61 (1).
|
|
540.
|
14 уроков по развитию речи: Учебное пособие для студентов-иностранцев/ Г. А. Битехтина by Битехтина, Г. А. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 O-42 (1).
|