Refine your search

Your search returned 930 results. Subscribe to this search

| |
521. Các công trình nghiên cứu của bảo tàng dân tộc học Việt Nam : Tập III / Nguyễn Văn Huy..[và những người khác]

by Nguyễn Văn Huy Pgs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.09597 C101C (1).

522. Phương pháp nghiên cứu liên ngành Khoa học xã hội / Phạm Thanh Duy Sưu tập

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 0014 PH561P (1).

523. 中・上級を教える/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第10巻Edition: 再発行7Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2011Other title: Naka jōkyū o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N1452 (1).

524. 日本事情・日本文化を教える/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第11巻Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2010Other title: Nippon jijō nippon bunka o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K11-N627 (1).

525. 学習を評価する/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第12巻Edition: 再発行6Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2011Other title: Gakushū o hyōka suru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-G1299 (1).

526. 教え方を改善する/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第13巻Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2010Other title: Oshie kata o kaizen suru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-Os45 (1).

527. Kỷ yếu hội thảo khoa học trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh năm 2011 : dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học và nghiên cứu sinh / Trần Phú Huệ Quang ... [và những người khác].

by Trần, Phú Huệ Quang | Huỳnh, Minh Tuấn | Nguyễn, Thị Mỹ Thuận.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

528. Xã hội Hàn Quốc hiện đại / Park Myoung - Kyu, Jang Duk - Jin, Lee Jae - Yeol ; Hà Minh Thành, Lê Thị Thu Giang dịch.

by Park, Myoung-Kyu | Jang, Duk-Jin | Lee, Jae-Yeol | Lê, Thị Thu Giang [dịch.] | Hà, Minh Thành [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (1).

529. Wirtschaft - Auf Deutsch : Handbuch für den Unterricht / Christiane Braun, Wilhelm Brüggemann, Wolfgang Weermann

by Braun, Christiane | Brüggemann, Wilhelm | Weermann, Wolfgang.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Klett Edition Deutsch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 W799 (1).

530. Deutsch im Hotel Teil 2, Korrespondenz / Paola Barberis, Elena Bruno

by Barberis, Paola | Bruno, Elena.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 D486 (1).

531. Korean Studies : Vietnam - Korea Strategic Cooperative Partnership 2009 - 2019 / Bùi Hải Đăng, Nguyễn Thị Phương Mai, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thành Trung

by Bùi, Hải Đăng | Nguyen, Thi Phuong Mai | Tran, Nam Tien | Nguyen, Thanh Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Original language: Vietnamese, Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Other title: Nghiên cứu Hàn Quốc : Quan hệ Đối tác Hợp tác Chiến lược Việt Nam - Hàn Quốc 2009 - 2019.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59705195 K843 (3).

532. Wirtschaftsdeutsch vernetzt : neue Konzepte und Materialien / Karl-Hubert Kiefer, Johann Fischer, Matthias Jung, Jörg Roche

by Kiefer, Karl-Hubert | Fischer, Johann | Jung, Matthias | Roche, Jörg.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Kempten : IUDICIUM Verlag GmbH München, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 W799 (1).

533. Wechselspiel : Sprechanlässe für die Partnerarbeit im kommunikativen Deutschunterricht : Arbeitsblätter für Anfänger und Fortgeschrittene / Michael Dreke, Wolfgang Lind

by Dreke, Michael | Lind, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt KG, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 W386 (1).

534. Begegnungen : Deutsch als Fremdsprache : Integriertes Kurs- und Arbeitsbuch : Sprachniveau B1+ / Anne Buscha, Szilvia Szita

by Buscha, Anne | Szita, Szilvia.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : SCHUBERT-Verlag, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 B416 (1).

535. Begegnungen : Deutsch als Fremdsprache : Lehrerhandbuch : Sprachniveau B1+ / Anne Buscha, Szilvia Szita

by Buscha, Anne | Szita, Szilvia.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Leipzig : SCHUBERT-Verlag, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 B416 (1).

536. Loại hình câu thơ trong Thơ mới : luận văn Thạc sĩ : 60.22.34 / Nguyễn Thị Khánh Hòa; Lê Tiến Dũng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Khánh Hòa | Lê, Tiến Dũng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 L404H (1).

537. SchreibArt Austria : das Literautrprogramm der Kultursektion des Aussenministeriums / Bundesministerium für europäische und internationale Angelegenheiten.

by Bundesministerium für europäische und internationale Angelegenheiten.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Wien : Bundesministerium für europäische und internationale Angelegenheiten - Kulturpolitische Sektion, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.99436 S378 (3).

538. Tính cách Nam Bộ qua kịch bản cải lương của soạn giả Trần Hữu Trang : luận văn Thạc sĩ: 60.31.06.40 / Nguyễn Minh Hiền ; Mai Mỹ Duyên hướng dẫn

by Nguyễn, Minh Hiền | Mai, Mỹ Duyên, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62 T312C 2016 (1).

539. Văn hóa ẩm thực của người Việt Tây Nam Bộ qua tác phẩm của Sơn Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.04 / Trần Ngọc Duyên ; Lê Thị Ngọc Điệp hướng dẫn

by Trần, Ngọc Duyên | Lê, Thị Ngọc Điệp, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1 V115H 2018 (1).

540. Quy hoạch đô thị theo đạo lí Châu Á : viễn cảnh hậu - hiện đại cấp tiến

by Lim, William S.W | Lê, Phục Quốc | Trần, Khang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 QU600H (1).

Powered by Koha