Refine your search

Your search returned 1004 results. Subscribe to this search

| |
521. Thay đổi nhất quán trong chính sách của Mỹ đối với Việt Nam : từ nhiệm kỳ II của Clinton tới nhiệm kỳ I của Bush con. : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Bích Ngọc ; Nguyễn Vũ Tùng hướng dẫn

by Nguyễn, Bích Ngọc | Nguyễn, Vũ Tùng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.730597 TH112Đ (1).

522. (New) 서강 한국어 : 문법.단어 참고서. .2B / 서강대학교 한국어교육원 지음

by 서강대학교 한국어교육원 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2014Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : ngữ pháp, từ vựng tham khảo: sách học. | (New) Seogang hangug-eo : munbeob.dan-eo chamgoseo: Student's Book..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).

523. Reading television / John Fiske, John Hartley

by Fiske, John | Hartley, John.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Methuen, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 F541 (1).

524. (New) 서강 한국어 : 문법.단어 참고서. .2B / 서강대학교 한국어교육원 지음

by 서강대학교 한국어교육원 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2016Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : ngữ pháp.từ vựng tham khảo: sách học. | (New) Seogang hangug-eo : munbeob.dan-eo chamgoseo: student's Book. .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).

525. 新しい日本の歴史 : こんな教科書で学びたい 伊藤隆ほか著

by 伊藤隆.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 育鵬社;扶桑社  2011Other title: Atarashī nihon'norekishi: Kon'na kyōkasho de manabitai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9323 A94 (1).

526. Nghiện internet : lý luận và thực tiễn / Nguyễn Văn Thọ, Lê Minh Công

by Nguyễn, Văn Thọ | Lê, Minh Công, ThS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2308 N05L (2), Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.85 N5762 (1).

527. Казань - столица Татарстана: комплексное учебное пособие для изучающих русский язык как иностранный/ З. Н. Потапурченко, Е. В. Михайлова

by Потапурченко, З. Н | Михайлова, Е. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.745 К14 (1).

528. Asean trong chính sách hướng Đông của Ấn Độ / Võ Xuân Vinh.

by Võ, Xuân Vinh, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.54 A000S (1).

529. 日本の経済計画 : 戦後の歴史と問題点 林雄二郎編

by 林, 雄二郎, 1916-2011.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済評論社 1987Other title: Nihon no keizai keikaku: Sengo no rekishi to mondaiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).

530. リフレはヤバい 小幡績 [著]

by 小幡, 績.

Series: ディスカヴァー携書 ; 094Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ディスカヴァー・トゥエンティワン 2013Other title: Rifure wa yabai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.3 R38 (1).

531. Chính sách của triều Choson và triều Nguyễn đối với nhà Thanh nửa đầu thế kỉ XIX : Dưới góc nhìn so sánh : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 / Vũ Hồng Vẹn ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Vũ, Hồng Vẹn | Nguyễn Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

532. 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ (7/5/1954-7/5/2009) / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 A11184 (1).

533. Chính sách ngôn ngữ của Trung Quốc đối với các tộc người thiểu số : luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Phạm Ngọc Thúy Vi ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn.

by Phạm, Ngọc Thúy Vi | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.60951 (1).

534. Tìm hiểu về thương mại điện tử : sách tham khảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :

535. Điều chỉnh một số chính sách kinh tế ở Trung Quốc : giai đoạn 1992-2010 / Nguyễn Kim Bảo

by Nguyễn, Kim Bảo | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Trung Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 Đ309C (1).

536. Chính sách đối ngoại của Nhật Bản thời kỳ sau chiến tranh lạnh / Ngô Xuân Bình biên soạn.

by Ngô, Xuân Bình [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52 CH312S (1).

537. Chính sách thu hút sinh viên nước ngoài vào các trường đại học ở Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hoàng My ; Võ Văn Sen hướng dẫn

by Nguyễn, Hoàng My | Võ, Văn Sen, PSS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

538. Các chính sách kinh tế trên thế giới / Nguyễn Tiến Hùng.

by Nguyễn Tiến Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1997Availability: No items available :

539. Chính sách của Australia đối với Asean từ 1991 đến nay : hiện trạng & triển vọng / Vũ Tuyết Loan chủ biên ; Nguyễn Phương Bình, Trịnh Thị Định

by Vũ, Tuyết Loan [chủ biên ] | Nguyễn, Phương Bình | Trịnh, Thị Định.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.94059 CH312S (1).

540. Đối sách của các nước Đông Á : trước việc hình thành các khu vực mậu dịch tự do (FTA) từ cuối những nam 1990 / Lưu Ngọc Trịnh

by Lưu, Ngọc Trịnh | Cheong, Inkyo | Bùi, Trường Giang | Lê, Bộ Lĩnh | Hoàng, Thị Thanh Nhàn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.5 Đ452S (1).

Powered by Koha