|
521.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế : sách tham khảo nội bộ / Bogaturov Aleksey Demofenovich, Averkov Viktor Viktorovich ; Đặng Quang Chung dịch ; Lê Đức Mẫn hiệu đính by Demofenovich, Bogaturov Aleksey | Viktorovich, Averkov Viktor | Đặng, Quang Chung [dịch] | Lê, Đức Mẫn [hiệu đính]. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).
|
|
522.
|
โจรสลัดแห่งตะรุเตา by Paul Adirex | วิภาดา กิตติโกวิท; รศ. ดร. รื่นฤทัย สัจจพันธุ์. Edition: Lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท แบรนด์เอจ จำกัด, 2002Other title: The Pirates of Taruto.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 T374 (1).
|
|
523.
|
รากเหง้ามหาอำนาจโลก by เคนเนดี้, พอล | เคนเนดี้, พอล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand, 2016Other title: Rakngao maha-amnat lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 R162 (1).
|
|
524.
|
Sài Gòn- Thành phố Hồ Chí Minh con người và văn hóa trên đường phát triển by Phan, Xuân Biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S103G (1).
|
|
525.
|
Việt sử giai thoại. T.4, 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh / Nguyễn Khắc Thuần by Nguyễn, Khắc Thuần. Edition: 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308S (1).
|
|
526.
|
Phong trào Đông Kinh Nghĩa Thục trong tiến trình lịch sử văn hóa dân tộc : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thúy Vy ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thúy Vy | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 PH431T 2007 (1).
|
|
527.
|
神々の指紋 上 グラハム・ハンコック 著,大地舜 訳 / , by グラハム・ハンコック, 1950- [tác giả] | 大地舜, 1945- [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 小学館 1999Other title: Kamigami no shimon-jō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 209.3 Ka37 (1).
|
|
528.
|
A story of English literature by Phạm, Tấn. Material type: Text Language: English Publication details: Việt Nam Cambridge University Press 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
529.
|
Niên giám lịch sử Hoa Kỳ = The almanac of American history / Arthur M. Schlesinger ; Lê Quang Long, Phạm Hữu Tiêu dịch ; Nguyễn Đức Dương hiệu đính by Schlesinger, Arthur M | Lê, Quang Long [dịch] | Phạm, Hữu Tiêu [dịch] | Nguyễn, Đức Dương [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Other title: The almanac of American history.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973 N305G (1).
|
|
530.
|
바보들의 행진 : 3천 년을 이어온 오만한 통치자들의 역사 / 바버라 터치먼지음 ; 조석현옮김 by 터치먼, 바버라 | 조, 석현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 추수밭, 2006Other title: Babodeurui haengjin : 3cheon nyeoneul ieoon omanhan tongchijadeurui yeoksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B114 (1).
|
|
531.
|
아이러니 세계사 : 역사의 운명은 우연과 타이밍이 만든다 / 이성주 지음 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2012Other title: Aireoni segyesa : | Ironies of world history .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 A298 (1).
|
|
532.
|
한국사 이야기. 18, 민중의 함성동학농민전쟁 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: Lịch sử Hàn Quốc : chiến tranh nông dân học đồng thanh của quần chúng | Hangugsa iyagi : minjung-ui hamseongdonghagnongminjeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
533.
|
고구려에서 만난 우리 역사 / Jeon-Ho Tae지음 by Jeon, Ho Tae. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hallim publication, 2015Other title: Gặp lịch sử chúng tôi ở Goguryeo | Gogulyeoeseo mannan uli yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G613 (2).
|
|
534.
|
한국사를 뒤흔든 20가지 전쟁 / 이광희 글 ; 곽재연 그림 by 이, 광희 | 곽, 재연 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2007Other title: 20 cuộc chiến làm rung chuyển lịch sử Hàn Quốc | Hangugsaleul dwiheundeun 20gaji jeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
535.
|
한국사탐험대. 2 / 최준서 글 ; 박은희 그림 by 최, 준석 | 박, 은희 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
536.
|
뿌리깊은 한국사 샘이 깊은 이야기. 7 / 류승렬지음 by 류, 승렬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2008Other title: Lịch sử sâu sắc của Hàn Quốc | Ppuligip-eun hangugsa saem-i gip-eun iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 P894 (1).
|
|
537.
|
한국사 이야기 : 우리 민족은 어떻게 형성되었나. 1 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1998Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : dân tộc chúng ta được hình thành như thế nào? | Hangukssa iyagiuri minjogeun ottoke hyongsongdweonna.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
538.
|
한국사 이야기 : 고구려 백제 신라와 가야를 찾아서. 2 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1998Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : Tìm kiếm Gaya và Baekje Goguryeo | Hangukssa iyagigoguryo baekjje silrawa gayareul chajaso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
539.
|
한국전쟁 / 김학준지음 by 김, 학준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1993Other title: Chiến tranh Hàn Quốc | Hangugjeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9042 H239 (2).
|
|
540.
|
한국사 이야기. 12 / 이이화지은 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 2000Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hangugsa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|