Refine your search

Your search returned 566 results. Subscribe to this search

| |
521. 秦淮人家 中高级汉语视听说教程 李菊先, 王树锋 ; 徐燕霞 英译

by 李菊先 | 王树锋 | 徐燕霞 [英译].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Qin huai renjia zhong gao ji han yu guan ting shuo jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Q12 (1).

522. 汉语阅读教程 二年级教材 陈田顺, 朱彤, 徐燕军 上册

by 陈田顺 | 朱彤 | 徐燕军.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2002Other title: Hanyu yuedu jiaocheng er nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

523. 新编汉语报刊阅读教程 中级本 吴丽君

by 吴丽君.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京大学 2000Other title: Xin bian hanyu baokan yuetu jiaocheng zhong ji ben.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 X6 (1).

524. 汉语系列阅读 张丽娜 主编 ; 沈兰, 顾清, 孩欣伟 编委 第一册

by 张丽娜 [主编] | 沈兰 [编委] | 顾清 [编委] | 孩欣伟 [编委].

Edition: 修订版Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2008Other title: Hanyu xilie yuedu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 H233 (1).

525. 新编汉语报刊阅读教程 初级本 吴丽君

by 吴丽君.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京大学 2000Other title: Xin bian hanyu baokan yuetu jiaocheng chu ji ben.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 X6 (1).

526. An ninh Đông Bắc Á trước sự trỗi dậy của Trung Quốc và sự gia tăng can dự Châu Á của Hoa Kỳ / Hoàng Minh Hằng chủ biên ; Nguyễn Ngọc Nghiệp,... [và những người khác].

by Hoàng, Minh Hằng, TS [chủ biên.] | Nguyễn, Ngọc Nghiệp, ThS | Vũ, Thị Mai, ThS | Phí, Hồng Minh, ThS | Lê, Tùng Lâm, ThS | Trương, Việt Hà, ThS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 A105N (1).

527. 汉语教程 老师用书 杨寄洲 編者 第三册

by 杨寄洲 [編者].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu jiaocheng laoshi yongshu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

528. 中国世界自然与文化遗产旅游 山岳, 古代工程 柳正恒 编者

by 柳正恒 [编者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you shan yue gu dai gong cheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).

529. 汉语听力教程 一年级教材 胡波, 杨雪梅编著 ; 张宝钧翻译 第一册

by 胡波 | 杨雪梅 [编著] | 张宝钧 [翻译].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: Hanyu tingli jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 H233 (1).

530. 高级汉语听力 李铭起主编 ; 王军编著

by 李铭起 [主编] | 王军 [编著].

Series: 汉语听力系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2000Other title: Gaoji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 G211 (1).

531. 初级汉语听力 李铭起主编 ; 张淑贤, 王尧美编著

by 李铭起 [主编] | 张淑贤 [编著] | 王尧美 [编著].

Series: 汉语听力系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Chuji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 C559 (1).

532. 高级汉语听力 李铭起主编 ; 王军编著

by 李铭起 [主编] | 王军 [编著].

Series: 汉语听力系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1999Other title: Gaoji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 G211 (1).

533. Xung đột trên biển Đông không còn là nguy cơ tiềm ẩn / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.160959 X513Đ (1).

534. 中级汉语听力 李铭起主编 ; 李铭起, 王彦编著

by 李铭起 [主编] | 李铭起 [编著] | 王彦 [编著].

Series: 汉语听力系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Zhongji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Z63 (1).

535. 初级汉语听力 李铭起主编 ; 张淑贤, 王尧美编著

by 李铭起 [主编] | 张淑贤 [编著] | 王尧美 [编著].

Series: 汉语听力系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Chuji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 C559 (1).

536. 高级汉语听力 李铭起主编 ; 王军编著

by 李铭起 [主编] | 王军 [编著].

Series: 汉语听力系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1999Other title: Gaoji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 G211 (1).

537. 汉语教程 老师用书 杨寄洲 編者 第一, 二册

by 杨寄洲 [編者].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu jiaocheng laoshi yongshu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

538. 中国世界自然与文化遗产旅游 自然与文化双遗产 柳正恒 编者

by 柳正恒 [编者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you zi ran yu wen hua shuang yi chan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).

539. 中国世界自然与文化遗产旅游 古城, 古村落, 古典园林 林可 编者

by 林可 [编者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you gu cheng gu cun luo gu dian yuan lin.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).

540. Cạnh tranh chiến lược Nhật - Trung tại Đông Nam Á hai thập niên đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Nguyễn Anh Tuấn ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn

by Nguyễn, Anh Tuấn | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.3 C107T (1).

Powered by Koha