Refine your search

Your search returned 800 results. Subscribe to this search

| |
521. 日本の昔話4 さるかにかっせん おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画 4

by おざわとしお | 赤羽末吉画.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 4 saru ka ni kasse n.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-4 (1).

522. 食のイラスト = Illustrationn of foods MPC編集部企画編集 / ,

by MPC編集部企画編集.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 エム・ピー・シー 1996Other title: Shoku no irasuto = Illustrationn of foods.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 727 Sh95 (1).

523. Ring - vòng tròn ác nghiệt Suzuki Koji ; Lương Việt Dũng dịch, giới thiệu / ,

by Suzuki, Koji | Lương, Việt Dũng [dịch, giới thiệu].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Su96 (1).

524. Traditional folk songs from the western province of kore / Kim Gwang Suk

by Kim, Gwang Suk.

Material type: Text Text; Format: print Language: Chinese Publication details: 서울 : 색채삽도, 2011Other title: Các bài hát dân ca truyền thống của tỉnh miền tây Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.722 T763 (1).

525. Tính cộng đồng trong văn hóa truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Ngọc Dung ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Ngô, Thị Ngọc Dung | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

526. 넌 네가 누구라고 생각해? : 친구와 적에 대한 16편의 이야기 / 존 업다이크외 지음, 조이스 캐럴 오츠외 지음 ; 이은선옮김

by 존 업다이크 | Oates, Joyce Carol [지음] | Jen, Gish [지음] | McCullers, Carson [지음] | Cisneros, Sandra [지음] | Erdrich, Louise [지음] | O'Brien, Tim [지음] | Angelou, Maya [지음] | 이은선 [옮김] | Bradbury, Ray [지음] | Ortiz-Cofer, Judith [지음] | Bambara, Toni Cade [지음] | Brooks, Martha [지음] | Huggan, Isabel [지음] | Wolff, Tobias [지음] | Peck, Richard [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Bạn nghĩ mình là ai : 16 câu chuyện về bạn và thù | Neon nega nugulago saeng-gaghae? : Chinguwa jeog-e daehan 16pyeon-ui iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 N438 (1).

527. 신경숙 은희경 외 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 신경숙, 서하진, 은희경, 전경린

by 최, 원식 | 임, 규찬 | 진, 정석 | 백, 지연 | 신, 경숙 | 서, 하진 | 은, 희경 | 전, 경린.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Shin Kyung-sook và Eun Hee-kyung | Singyeongsug eunhuigyeong oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S617 (1).

528. 내 고운 벗님 / 성석제...[등]지음

by 성, 석제 [지음] | 조, 경란 [지음] | 강, 영숙 [지음] | 김, 애란 [지음] | 배, 수아 [지음] | 전, 성태 [지음] | 표, 명희 [지음] | 하, 성란 [지음] | 신, 경숙 [지음] | 이, 혜경 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: 現代文學賞 수상소설집. | Nae goun beosnim | Người bạn xinh đẹp của mình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 N139 (1).

529. Văn hóa - Mỹ thuật Huế / Chu Quang Trứ

by Chu, Quang Trứ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.959749 V115H (1).

530. Làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng / Văn Duy, Lê Xuân Lựa

by Văn Duy | Lê, Xuân Lựa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Dân tộc, 2011Availability: No items available :

531. Truyền thuyết dân gian về những cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Nam Bộ (1858 - 1918) / Võ Phúc Châu

by Võ, Phúc Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527T (1).

532. Truyền thuyết thần thoại Trung Quốc = 中国神话转说 / Trần Liên Sơn ; Ngô Thị Soa dịch.

by Trần, Liên Sơn | Ngô, Thị Soa [dịch.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国神话转说 = Zhong guo shen hua chuan shuo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

533. 日本の昔話1 はなさかじい おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画

by おざわとしお | 赤羽末吉画.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 1 wa na-sa ka jī.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-1 (1).

534. 日本の昔話3 ももたろう おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画

by おざわとしお | 赤羽末吉画.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 3 momotarou .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-3 (1).

535. Không bao giờ là thất bại tất cả là thử thách : tự truyện Chung Ju Yung, người sáng lập tập đoàn Hyundai

by Chung Ju Yung | Lê Huy Khoa Dịch.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

536. アルジャーノンに花束を ダニエル・キイス [著] ; 小尾芙佐訳

by ダニエル・キイス [著] | 小尾芙佐 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1999Other title: Arujānon ni hanataba o.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 A79 (1).

537. Die Drache, der nicht kämpfen wollte / Kenneth Grahame, Barbara Rojahn-Deyk

by Grahame, Kenneth | Rojahn-Deyk, Barbara.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hildesheim : Gerstenberg Verlag, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 D757 (1).

538. 한국의 전통예술 / 심우성, 이두현, 이보형, 정병호, 조흥윤

by 심, 우성 | 이,두현 | 이,보형 | 정,병호 | 조,흥윤.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화재보호재단, 1997Other title: Nghệ thuật truyền thống hàn quốc | Hangug-ui jeontong-yesul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 H239 (1).

539. International communication : in whose interest? : papers presented at the First Canberra Conference on International Communication, December 1-5, 1986 / Graeme Osborne

by Graeme, Osborne.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Centre for Communication and Information Research, University of Canberra, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.51 O814 (1).

540. ตามล่า / ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค; ลมุล รัตตากร

by ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค | ลมุล รัตตากร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พัฒนาศึกษา, 2001Other title: Tam la.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 T153 (1).

Powered by Koha