|
521.
|
Ngữ văn 12 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng Dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (1).
|
|
522.
|
Ngữ văn 12 nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống đồng chủ biên by Trần, Đình Sử | Hồng dân | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 NG550V (2).
|
|
523.
|
Ngữ văn 6 : sách giáo khoa thí điểm. Sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Bùi Mạnh Nhị, Đỗ Ngọc Thống by Nguyễn, Đình Chú | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2001Availability: No items available :
|
|
524.
|
Ngữ văn 9 : sách giáo viên. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: No items available :
|
|
525.
|
Ngữ văn 9. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2005Availability: No items available :
|
|
526.
|
ความสุขของกะทิ / วามพรรณ เวชชาชีวะ by วามพรรณ เวชชาชีวะ. Edition: Lần thứ 47Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เอมพันธ์, 2003Other title: Khwamsuk khong kathi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 S948 (1).
|
|
527.
|
天使で大地はいっぱいだ 後藤竜二著 ; 市川禎男画 / , by 後藤, 竜二, 1943-2010 | 市川禎男 [画]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 1995Other title: Tenshi de daichi wa ippaida.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Te37 (1).
|
|
528.
|
Suy nghĩ mới về nhật ký trong tù : Bản dịch trọn vẹn, in lần thứ ba có chỉnh lý bổ sung / Nguyễn Huệ Chi chủ biên by Nguyễn, Huệ Chi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1995Availability: No items available :
|
|
529.
|
Một số vấn đề về phát triển văn hóa các dân tộc thiểu số / GS. Phạm Như Cương, GS. Bế Viết Đẳng, GS. Trần Quốc Vượng ..[và những người khác] Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).
|
|
530.
|
Văn hóa dân gian những phương pháp nghiên cứu / Ngô Đức Thịnh by Ngô, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
531.
|
Đào tạo nghiên cứu văn hóa ứng dựng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ108T (7).
|
|
532.
|
Văn hóa chính trị và tộc người : nghiên cứu nhân học ở Đông Nam Á. by Chu, Thị Quỳnh Giao | Dương, Thị Hải Yến | Ngô, Thị Phương Lan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.09597 V115H (2).
|
|
533.
|
Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An / Trần Văn An by Trần, Văn An. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hội An : Trung tâm quản lý bảo tồn di tích Hội An, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959752 D300S (1).
|
|
534.
|
Kim ngao tân thoại : Kim thời tập / Toàn Huệ Khanh, Lý Xuân Chung dịch by Toàn, Huệ Khanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 K310T (1).
|
|
535.
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam : Văn học dân tộc thiểu số / Nông Quốc Tuấn..[và những người khác] by Nông, Quốc Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa, 1962Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8800 H466T (1).
|
|
536.
|
Nghiên cứu văn hóa dân gian : Phương pháp, lịch sử, thể loại / Chu Xuân Diên by Chu, Xuân Diên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 NGH305C (1).
|
|
537.
|
Literaturwissenschaft : ein Grundkurs / Helmut Brackert, Jörn Stückrath by Brackert, Helmut | Stückrath, Jörn. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt-Taschenbuch-Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.95 L776 (1).
|
|
538.
|
Nghiên cứu so sánh hai tác phẩm Nghìn lẻ một đêm và Mười ngày : luận văn Thạc sĩ : 60.22.30 / Nguyễn Ngọc Bảo Trâm; Huỳnh Như Phương hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Bảo Trâm | Huỳnh, Như Phương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: No items available :
|
|
539.
|
Hội thảo khoa học "Vị thế văn hoá - văn hoá dân tộc trong giáo dục đại học" / Nguyễn Văn Hiệp, Đỗ Quốc Anh, Patricia Norland.. by Nguyễn, Văn Hiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.43 H452T (1).
|
|
540.
|
Kim Túy tình từ / Nguyễn Du by Nguyễn, Du. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Nghệ thuật , 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 K310T (1).
|