Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
521. Khoa Học Xã hội và Nhân văn trong phát triển kinh tế xã hội và hội nhập Quốc tế

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.711 KH401H (1).

522. Nghiên cứu về Australia

by Bùi, Khánh Thế.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 919.4 NGH305C (1).

523. Материал к лекции по курсу "Страноведение России" на тему: Россия: социальная политика переходного периода/ Е. В. Дунаева

by Дунаева, Е. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 М34 (1).

524. Hòa nhập của người chậm phát triển trí tuệ tại thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 / Phạm Hoàng Nam Huân ; Huỳnh Thị Ngọc Tuyết hướng dẫn.

by Phạm, Hoàng Nam Huân | Huỳnh, Thị Ngọc Tuyết TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.9 (1).

525. Văn hóa Chăm / Phan Xuân Biên, Phan An, Phan Văn Dốp; Tôn Tú Anh..[và những người khác]

by Phan, Xuân Biên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1991Availability: No items available :

526. Namaskar! xin chào Ấn Độ : phát họa một đất nước / Hồ Anh Thái

by Hồ, Anh Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0954 N104K (1).

527. Fact about Korea = 한국의 어제와 오늘. 1 / Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism

by Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism,, 2010Other title: Sự thật về Hàn Quốc | Hangug-ui eojewa oneul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 F142 (1).

528. 통으로 읽는 한국문화 Korean culture for curious new comers : 외국인과 다문화 가족을 위한 한국입문서 / 박한나

by 박, 한나.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2009Other title: Văn hóa Hàn Quốc dành cho những người mới : Giới thiệu về Hàn Quốc cho người nước ngoài và các gia đình đa văn hóa | Tong-eulo ilgneun hangugmunhwa : Oegug-ingwa damunhwa gajog-eul wihan hangug-ibmunseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 T613 (1).

529. Lịch sử & văn hóa bán đảo Triều Tiên / Andrew C. Nahm ; Nguyễn Kim Dân biên dịch

by Nahm, Andrew C | Nguyễn, Kim Dân [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 L302S (1).

530. Nâng cao chất lượng đào tạo nghiên cứu khoa học ngành Xã hội học / Khoa Xã hội học

by Khoa Xã hội học.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.17 N122C (1).

531. しつけの社会学 柴野昌山編

by 柴野昌山編.

Series: Sekaishiso seminarMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 世界思想社 1989Other title: Shitsuke no shakai-gaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 Sh92 (1).

532. Australia xưa và nay

by Garry Disher | Lê, Thu Hường [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 994 A111S (1).

533. Thành phố Hồ Chí Minh trong mạng lưới các thành phố thông minh ở Asean: cơ hội và thách thức : kỷ yếu hội thảo quốc tế

by Ngô, Thị Phương Lan, PGS.TS | Trần, Hoàng Ngân, PGS. TS | Phan, Thị Hồng Xuân, PGS. TS | Bùi, Thị Ngọc Trang, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.760959779 TH107P (1).

534. Chợ và siêu thị trong đời sống cư dân thành phố Hồ Chí Minh nhìn từ khía cạnh văn hoá : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Hoàng Tố Uyên ; Trần Thị Thu Lương hướng dẫn

by Nguyễn, Hoàng Tố Uyên | Trần, Thị Thu Lương, TS [Người hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 CH460V 2004 (1).

535. Gíao trình phương pháp xã hội học trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hoá gia đình

by PTS. Phạm Bích San.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: , 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

536. Đời sống xã hội Việt Nam đương đại. T.1 / Nguyễn Đức Lộc chủ biên ; Nguyễn Quang Huy, Phan Thị Kim Liên, Cù Quang Minh, Lê Thị Ngọc Phúc

by Nguyễn, Đức Lộc [Chủ biên] | Nguyễn, Quang Huy | Phan, Thị Kim Liên | Cù, Quang Minh | Lê, Thị Ngọc Phúc.

Edition: lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.56209597 Đ462S (1).

537. Tâm lí học đám đông - Cùng tâm lí đám đông và phân tích cái tôi của Sigmund Freud / Gustave Le Bon ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính ; Nguyễn Xuân Khánh dịch

by Bon, Gustave Le | Bùi, Văn Nam Sơn [Hiệu đính] | Nguyễn, Xuân Khánh [Dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.33 T120L (1).

538. Kiến trúc & hiện tượng cộng sinh văn hóa

by Lê, Thanh Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.103 K305T (1).

539. Những lát cắt đô thị

by Nguyễn, Minh Hòa | Lê, Thị Thanh Tuyền | Phan, Đình Bích Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 NH556L (1).

540. Cuộc sống ở Hà Nội thời bao cấp 1975- 1986 / Nguyễn Văn Huy..[và những người khác]

by Nguyễn, Văn Huy | Bảo tàng dân tộc Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2007Availability: No items available :

Powered by Koha