|
541.
|
세계의 불가사의 / 쇼지 센스이 ; 김인호옮김 by 쇼지, 센스이 | 김, 인호 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 자작나무, 1994Other title: Kỳ quan thế giới | Segyeui bulgasaui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.94 S456 (1).
|
|
542.
|
Traditional folk songs from the western province of kore / Kim Gwang Suk by Kim, Gwang Suk. Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese Publication details: 서울 : 색채삽도, 2011Other title: Các bài hát dân ca truyền thống của tỉnh miền tây Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.722 T763 (1).
|
|
543.
|
우리 생활 100년 옷 / 고부자지음 by 고, 부자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2001Other title: 100 năm đời sống trang phục của chúng ta | uli saenghwal 100nyeon os.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.009519 U39 (1).
|
|
544.
|
Dancing Korea / Kim Malborg writer by Kim, Malborg. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: [Elizabeth, N.J.] : Hollym, 2012Other title: Điệu nhảy Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793.319519 D173 (1).
|
|
545.
|
The impossible fairytale / Janet Hong ; Han Yujoo Translated by Hong, Janet | Han, Yujoo [Translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: United Kingdom : Tilted Axis Press, 2017Other title: Câu chuyện cổ tích bất khả thi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 I-34 (1).
|
|
546.
|
Meeting with my brother / Yi Mun-yol ; Heinz Insu Fenkl, Yoosup Chang translated by Yi, Mun-yol | Fenkl, Heinz Insu [translated] | Chang, Yoosup [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Columbia University Press, 2017Other title: Gặp gỡ với anh trai tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M495 (1).
|
|
547.
|
靑邱野談 / 김동욱 ; 정명기지음 by 김, 동욱 | 정, 명기 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 敎文社, 1996Other title: Qīng qiū yě tán | Câu chuyện từ Đồi Xanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 Q12 (1).
|
|
548.
|
마음의 감옥 / 김원일 지음 by 김, 원일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문이당, 1997Other title: Nhà tù của trái tim | Ma-eum-ui gam-og.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M111 (1).
|
|
549.
|
Susaek : A novel / Lee Sun-Won ; Kang Hyun Sook, Lee Jinah, Robert Parker translated from the Korean by Lee, Sun-Won | Kang, Hyun Sook [translated from the Korean. ] | Lee, Jinah [translated from the Korean.] | Parker, Robert [translated from the Korean.]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paramus, N.J. : Homa & Sekey Books, 2008Other title: Susaek : một cuốn tiểu thuyết.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S964 (1).
|
|
550.
|
바이퍼케이션. 3 / 이우혁 by 이, 우혁. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2010Other title: Baipeokeisyeon. | Phân đôi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B162 (1).
|
|
551.
|
신경숙 은희경 외 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 신경숙, 서하진, 은희경, 전경린 by 최, 원식 | 임, 규찬 | 진, 정석 | 백, 지연 | 신, 경숙 | 서, 하진 | 은, 희경 | 전, 경린. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Shin Kyung-sook và Eun Hee-kyung | Singyeongsug eunhuigyeong oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S617 (1).
|
|
552.
|
내 고운 벗님 / 성석제...[등]지음 by 성, 석제 [지음] | 조, 경란 [지음] | 강, 영숙 [지음] | 김, 애란 [지음] | 배, 수아 [지음] | 전, 성태 [지음] | 표, 명희 [지음] | 하, 성란 [지음] | 신, 경숙 [지음] | 이, 혜경 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: 現代文學賞 수상소설집. | Nae goun beosnim | Người bạn xinh đẹp của mình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 N139 (1).
|
|
553.
|
Coexisting differences : Women artists in contemporary Korean art / Jin Whui Yeon by Jin, Whui Yeon. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hollym, 2012Other title: Sự khác biệt cùng tồn tại : Các nghệ sĩ nữ trong nghệ thuật đương đại Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 704.04209519 C673 (1).
|
|
554.
|
가야금 음향 특성 연구 / 국립국악원지음 by 국립국어원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2006Other title: Nghiên cứu đặc điểm âm nhạc của gayageum | Gayageum eumhyang teugseong yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 787.75 G285 (1).
|
|
555.
|
한국전통생활문화 / 김양순, 김혜숙, 김정숙, 김봉애공저 by 김, 양순 [공저] | 김, 혜숙 [공저] | 김, 정숙 [공저] | 김, 봉애 [공저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 제주 : 제주대학교 출판부, 2006Other title: Văn hóa sinh hoạt truyền thống Hàn Quốc | Hangukjjontongsaenghwalmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).
|
|
556.
|
K-art : Universal works reach global audience / Park, Young Taek by Park, Young Taek. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: [Sejong] : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: K-art : Các tác phẩm đại chúng đạt đến khán giả toàn cầu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.5195 K111 (1).
|
|
557.
|
꽃으로 보는 한국문화 / 이상희지음 ; 임준현펴낸 by 이, 상희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스BOOKS, 2004Other title: Văn hóa hàn quốc thông qua hoa | Kkoch-eulo boneun hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K629 (1).
|
|
558.
|
도가니 : 공지영 장편소설 / 공지영지음 by 공, 지영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Crucible : riểu thuyết của Gong Ji-young; | Dogani : gongjiyeong jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 D654 (1).
|
|
559.
|
미실 / 김별아지음 by 김, 별아. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문이당, 2009Other title: Misil | Không thực hiện được.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M678 (1).
|
|
560.
|
Lonesome you / Park Wan-Suh ; Elizabeth Haejin Yoon translator by Park, Wan-Suh | Yoon, Elizabeth Haejin [translator]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Champaign : Dalkey Archive Press, 2013Other title: Người đơn độc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 L847 (1).
|