|
541.
|
อยุดธยา มรดกโลกภาพสะท้อนจากอดีต by องค์การบริหารส่วนจังหวัดพระนครศรีอยุธยา | องค์การบริหารส่วนจังหวัดพระนครศรีอยุธยา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Original language: English Publication details: กรุงเทพฯ : มิตรนราการพิมพ์, 1989Other title: A yut thaya mondok lok phapsathon chak adit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 A111 (1).
|
|
542.
|
สุมาอี้ จิ้งจอกเจ้าเล่ห์ ผู้สยบขงเบ้ง / สาระ บุญคง by สาละ บุญคง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เลิฟ แอนด์ ลิพ เพรส จำกัด, 1997Other title: Su ma i chingchok chaole phu sayop khong beng.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 S938 (1).
|
|
543.
|
Mythen der Nationen : 1945 - Arena der Erinnerungen / Monika Flacke ; Deutsches Historisches Museum by Flacke, Monika | Deutsches Historisches Museum. Material type: Text Language: German Publication details: Mainz am Rhein : Zabern, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 M999 (1).
|
|
544.
|
Sài Gòn gìn vàng - giữ ngọc by Nguyễn, Đức Lộc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.779 S103G (1).
|
|
545.
|
Đại cương Lịch sử triết học phương Tây by Đinh, Ngọc Thạch, PTS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 Đ103C (1).
|
|
546.
|
Đại cương văn hóa lịch sử Trung Quốc by Ngô, Vinh Chính, GS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Đ103C (1).
|
|
547.
|
История русского литературного языка/ А. И. Ефимов by Ефимов, А. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.709 И90 (1).
|
|
548.
|
Việt sử thông giám cương mục : Tập VII Chính biên / Quốc sử quán; Ban nghiên cứu văn sử địa by Quốc sử quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn sử địa, 1958Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 V308S (1).
|
|
549.
|
Việt sử thông giám cương mục. T. XX, Chính biên ( trọn bộ) / Quốc sử quán by Quốc sử quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 V308S (1).
|
|
550.
|
The Individual and the Community: A Productive Tension in American History from the Colonial Era to 1860 by Hoàng, Thạch Quân. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
551.
|
韓国 その人々の歴史 国史編纂委員会, 1種図書研究開発委員会 著 ; 井上秀雄, 鄭早苗 訳 by 国史編纂委員会 | 井上, 秀雄, 1924-2008 | 鄭, 早苗, 1944-2010 | 1種図書研究開発委員会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1983Other title: Kankoku Sono hitobito no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
552.
|
国語史 松村明編 1 国語史総論 by 松村,明編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大修館書店 1977Other title: Kokugo-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K79 (1).
|
|
553.
|
写真集メコンの流れのように : ベトナム解放への30年 ジャパン・プレス・サービス編 ジャパン・プレス・サービス by ジャパン・プレス・サービス. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ジャパン・プレス・サービス 1975Other title: Shashin-shū Mekon no nagare no yō ni Betonamu kaihō e no 30-nen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 293.3 Sh13 (1).
|
|
554.
|
Bước đầu tìm hiểu về thời đại To - ku - ga - oa (1603 - 1868) : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Phương Khanh ; Lê Văn Quang hướng dẫn by Lê, Thị Phương Khanh | Lê, Văn Quang, PTS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1998 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
555.
|
100 Năm Cao Su ở Việt Nam by Đặng Văn Vinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Nông nghiệp .Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
556.
|
Explorare / Marinella Niccolini, Luisa Pesavento by Niccolini, Marinella | Pesavento, Luisa. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Torino : Loescher Editore, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914 E9665 (1).
|
|
557.
|
Kiến trúc Phương Tây -từ trung đại đến hiện đại by Lê, Thanh Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 K305T (1).
|
|
558.
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 2, 1858-1945 / Đinh Xuân Lâm chủ biên ; Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ by Đinh, Xuân Lâm [chủ biên] | Nguyễn, Đình Lễ | Nguyễn, Văn Khánh. Edition: Tái bản lần thứ 14Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).
|
|
559.
|
Tư tưởng chính trị thời Trần - nội dung, đặc điểm và ý nghĩa lịch sử / Nguyễn Thị Thùy Duyên by Nguyễn, Thị Thùy Duyên, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2017 (1).
|
|
560.
|
Lịch sử triết học phương Đông / Doãn Chính by Doãn Chính, PGS.TS. Edition: 2012Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 L302S 2012 (1).
|