Refine your search

Your search returned 2082 results. Subscribe to this search

| |
541. Mấy vấn đề về bản sắc văn hóa dân tộc

by Nguyễn, Văn Thức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.089957 M126V (1).

542. Bảo tồn môi trường di sản

by Ngô, Minh Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B108T (1).

543. はじめての簡単いけばな : だれでも素敵にできる 竹中麗湖 [著]

by 竹中, 麗湖.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 世界文化社 2006Other title: Hajimete no kantan ikeba na: Dare demo suteki ni dekiru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.92 H154 (1).

544. 日本昔ばなし かぐやひめ 講談社バイリンガル絵本 おだかんちょうえ ; ラルフ・F.マッカーシー[再話] /

by 織田, 観潮, 1889-1961 | ラルフ・F.マッカーシー.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社インターナショナル, 1996Other title: Nipponmukashibanashi ka Guyahime Kōdansha bairingaru ehon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 837.7 N77-K (1).

545. 日本昔ばなし ももたろう 講談社バイリンガル絵本 さいとういおええ ; ラルフ・F.マッカーシー[再話] /

by 斎藤, 五百枝, 1881-1966 | ラルフ・F.マッカーシー.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社インターナショナル, 1996Other title: Nipponmukashibanashi momotarou Kōdansha bairingaru ehon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 837.7 N77-M (1).

546. Tính sáng tạo trong văn hóa kinh doanh của người Nhật: Triết lý Kaizen : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Hạnh ; Trần Đình Lâm hướng dẫn

by Vũ, Thị Hạnh | Trần, Đình Lâm, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

547. Văn hóa xấu hổ của người Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Nguyễn Diễm Chi ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Vũ, Nguyễn Diễm Chi | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

548. Nguyễn Đình Chiểu : kỷ yếu hội nghị khoa học về Nguyễn Đình Chiểu nhân kỷ niệm lần thứ 160 ngày sinh của nhà thơ (1822 - 1982)

by Viện Khoa học Xã hội.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bến tre : Sở văn hóa & Thông tin và Hội văn nghệ Nguyễn Đình Chiểu Bến Tre xuất bản, 1984Availability: No items available :

549. Văn hoá nhiếp ảnh - Một góc nhìn / Trần Quốc Dũng

by Trần, Quốc Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 770.1 T7721 (1).

550. Đối thoại với các nền văn hóa : Thái Lan / Trịnh Huy Hóa dịch.

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09593 Đ452T (1).

551. Địa chí Bình Dương : Văn hoá-Tập IV / Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương

by Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : Sở Văn hoá thông tin tỉnh Bình Dương, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.09597 (1).

552. Địa chí Bình Dương : Văn hoá-Tập IV / Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương

by Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : Sở Văn hoá thông tin tỉnh Bình Dương, 2005Availability: No items available :

553. Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 2 / Ngô Văn Lệ..[Nguyễn Văn Tiệp, Huỳnh Ngọc Thu, Ngô Thị Phương Lan.. và những người khác]

by Ngô, Văn Lệ [Chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (4).

554. Những vấn đề văn hóa, xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc / Khoa Đông Phương

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: No items available :

555. Bình Định đất võ trời văn : Việt Nam các vùng văn hóa / Đinh Văn Liên

by Đinh, Văn Liên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 59754 B312Đ (1).

556. Người Khmer ỏ Kiên Giang / Đoàn Thanh Nô

by Đoàn, Thanh Nô.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 NG558K (1).

557. Người Việt Nam Bộ / Phan An

by Phan, An.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Từ điển Bách Khoa, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NG558V (1).

558. Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / Đình Quang chủ biên; Lương Hồng Quang..[và những người khác]

by Đình, Quang Gs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: No items available :

559. Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam / Đình Quang chủ biên; Lương Hồng Quang..[và những người khác]

by Đình, Quang Gs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ462S (9).

560. Dân tộc văn hóa tôn giáo / Đặng Nghiêm Vạn

by Đặng, Nghiêm Vạn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).

Powered by Koha