|
541.
|
Việt sử thông giám cương mục : Tập III Chính biên / Quốc sử quán; Ban nghiên cứu Văn Sử Địa biên dịch và chú giải by Quốc sử quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn sử địa, 1957Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 V308S (1).
|
|
542.
|
Việt sử thông giám cương mục : Tập IV chính biên / Quốc sử quán; Ban nghiên cứu Văn Sử Địa biên dịch và chú giải by Quốc sử quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn sử địa, 1958Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 V308S (1).
|
|
543.
|
Việt sử thông giám cương mục : Chính biên / Quốc sử quán; Ban nghiên cứu Văn sử địa by Quốc sử quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn sử địa, 1959Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 V308S (10).
|
|
544.
|
Tiền sử Gia Lai / Vũ Ngọc Bình chủ biên, PGS. Nguyễn Khắc Sử, Đào Huy Quyền, Bùi Văn Liêm by Vũ, Ngọc Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Pleiku : Sở Văn hóa Thông Tin và Thể thao Gia Lai, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.09597 T305S (1).
|
|
545.
|
Giới thiệu du lịch thông tin tiềm năng kinh tế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thông tin, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
546.
|
Thành phố Nha Trang: Mối quan hệ trao đổi công nghiệp và du lịch giữa thành phố Nha Trangvới TPHCM by Nguyễn Tấn Dân. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
547.
|
Xâ dựng tập bản đồ du lịch tỉnh Lâm Đồng by Phan Bá Tường. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
548.
|
Tìm hiểu vai trò của cộng đồng trong hoạt động du lịch sinh thái tại khu bảo tồn biển Cù Lao Chàm tỉnh Quảng Nam by Trần Thị Hồng Hoa. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
549.
|
Hiện trạng và giải pháp phát triển bền vững du lịch tỉnh Đồng Nai by Lê Thị Diễm Hương. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
550.
|
Giáo trình địa lý du lịch by Trần, Đức Thanh | Trần, Thị Mai Hoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9700711 GI-108T (1).
|
|
551.
|
Văn hóa du lịch by Nguyễn, Phạm Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.202 V115H (1).
|
|
552.
|
Cẩm nang hướng dẫn du lịch Việt Nam by Như Quỳnh | Như Hoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 C120N (1).
|
|
553.
|
Phân tích các nguồn lực phát triển tuyến du lịch chuyên đề con đường xanh Tây Nguyên by Dương, Đức Minh | Vương, Tường Vân, GVC. KSĐL [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.976 PH121T (1).
|
|
554.
|
Phật giáo vùng Mê-kông: Lịch sử & Hội nhập. T.1 by Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|
|
555.
|
Lịch sử phát triển văn hóa văn minh nhân loại: Văn minh phương Tây by Crane Brinton | Wolff, Robert Lee | Christopher, John.B. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.09821 L302S (1).
|
|
556.
|
Ẩn sĩ Trung Hoa by Hàn, Triệu Kỳ | Cao, Tự Thanh [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 Â121S (1).
|
|
557.
|
Lịch sử kiến trúc : từ xã hội nguyên thủy đến trung thế kỷ Châu Âu. T.1 by Đặng, Thái Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 L302S (1).
|
|
558.
|
Hanoi's ancient features-Nét xưa Hà Nội by Trần, Mạnh Thường. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 H247 (1).
|
|
559.
|
Thành phố Bến Tre Xưa & Nay by Phòng Văn hóa và Thông tin TP. Bến Tre. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Bến Tre : Phòng Văn hóa và Thông tin TP. Bến Tre, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 TH107P (1).
|
|
560.
|
自由ヴィエトナム訪問記 レオ・フィゲール著 ; 野村茂雄訳 by レオ・フィゲール [著] | 野村茂雄 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 青銅社 1952Other title: Jiyū vu~ietonamu hōmon-ki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.31 J55 (1).
|