|
541.
|
Sơ khảo một số động từ tri giác tiếng Việt dưới góc độ ngôn ngữ học tri nhận (Có so sánh đối chiếu với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Hoàng Phương; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Nguyễn, Hoàng Phương | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S460K (2).
|
|
542.
|
Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc. T.2 = 路——短期速成外国人汉语会话课本 / Triệu Kim Minh chủ biên ; Tô Anh Hà, Hồ Hiều Bân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch by Triệu, Kim Minh [chủ biên] | Hồ, Hiều Bân [biên soạn] | Nguyễn, Thị Minh Hồng [dịch] | Tô, Anh Hà [biên soạn] | 胡,孝斌 | 苏,英霞 | 赵,金铭. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2002Other title: 路——短期速成外国人汉语会话课本.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495183 Đ104T (1).
|
|
543.
|
Đặc điểm lời rao của người Việt Nam Bộ ở Đồng Bằng Sông Cửu Long : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phạm Thị Triều; Nguyễn Văn Huệ hướng dẫn by Phạm, Thị Triều | Nguyễn, Văn Huệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (2).
|
|
544.
|
Lô - Gích, ngữ nghĩa và lập luận (Trên cứ liệu tiếng Việt) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Duy Trung ; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Nguyễn, Duy Trung | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L450G (1).
|
|
545.
|
歌から学ぶ日本語 寺内弘子著 Learning Japanese from songs by 寺内, 弘子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 アルク 2001Other title: Learning Japanese from songs | Uta kara manabu nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 U89 (1).
|
|
546.
|
Мы учимся слушать, понимать и говорить по-русски/ Е. Василенко, Э. Ламм by Василенко, Е | Ламм, Э. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 М94 (1).
|
|
547.
|
Giáo trình nói tiếng Hoa cấp tốc : nhập môn. Q.H. / Mã Tiễn Phi ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch by Mã, Tiễn Phi | Nguyễn, Thị Minh Hồng [dịch]. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Chinese Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.183 GI-108T (1).
|
|
548.
|
Hanyu Huihua 301 ju / Kang Yuh , Lai Siping, Nguyen, Thi Minh Hong trans. by Kang, Yuhua | Lai, Siping | Nguyen, Thi Minh Hong [trans]. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : General Publishing House, 2019Other title: 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.183 H252 (1).
|
|
549.
|
Metzler Lexikon Sprache / Helmut Glück by Glück, Helmut. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart - Weimar : Verlag J.B. Metzler, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.3 M596 (1).
|
|
550.
|
Lịch sử chữ Quốc ngữ 1620 - 1659 / Đỗ Quang Chính by Đỗ, Quang Chính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Tủ sách ra khơi , 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L302S (1).
|
|
551.
|
Features of Englsih and Vietnamese request strategies in bilingual child by Loan, Cao Thị Quỳnh. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2013Availability: No items available :
|
|
552.
|
Lentera Indonesia : untuk badya / BIPA Team Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Kementerian Pendidikan & Kebudayaan Republik Indonesia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 L574 (1).
|
|
553.
|
Thử xét văn hóa, văn học bằng ngôn ngữ học / Phan Ngọc by Phan Ngọc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH550X (1).
|
|
554.
|
Vấn đề cải tiến chữ Quốc ngữ / Viện Văn học by Viện Văn học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9214 V121Đ (1).
|
|
555.
|
Dictionnarie des proverbes sentences et maximes / Maloux Maurice by Maloux, Maurice. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Larousse, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.941 D554 (1).
|
|
556.
|
Культура общения и речевой этикет/ Н. И. Формановская by Формановская, Н. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ИКАР, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 К90 (1).
|
|
557.
|
Употребление русского речего этикета/ Н. И. Формановская by Формановская, Н. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 У67 (1).
|
|
558.
|
Старт. 2: Учебник русского языка для подготовительных факультетов вузов СССР : Элементарный курс : Книга для студента/ Т. Н. Протасова, М. М. Нахабина, Н. И. Соболева by Протасова, Т. Н | Нахабина, М. М | Соболева, Н. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 С77 (1).
|
|
559.
|
Русский речевой этикет для языковых факультетов вузов СРВ: Книга для преподавателя. I курс/ М. М. Нахабина, Л. М. Верещагина by Нахабина, М. М | Верещагина, Л. М | Шипицо, Л. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).
|
|
560.
|
Русский язык для всех: Давайте поговорим! Пособие по развитию речи/ В. Г. Костомаров by Костомаров, В. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).
|