Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
541. Wahrig, Deutsches Wörterbuch : [das universelle Standardwerk zur deutschen Gegenwartssprache ; der deutsche Wortschatz in über 260000 Stichwörtern, Anwendungsbeispielen und Redewendungen ; mit umfassenden Bedeutungserklärungen und mehr als 1 Mio. Angaben zu Rechtschreibung, Grammatik, Aussprache, Stil und Herkunft] / Renate Wahrig-Burfeind

by Wahrig-Burfeind, Renate.

Edition: 8Material type: Text Text Language: German Publication details: Slowakei : Wissen Media Verlag, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 W137 (1).

542. Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache : das einsprachige Wörterbuch für alle, die Deutsch lernen / Langenscheidt - Redaktion

by Langenscheidt - Redaktion.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 G884 (1).

543. Duden Bedeutungswörterbuch / Wolfgang Müller

by Müller, Wolfgang.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Manheim : Bibliographisches Institut & F.A. Brockhaus AG, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 D845 (2).

544. Communication complexes and their stages : a contribution to a theory of the language stage / Hans-Heinrich Lieb

by Lieb, Hans-Heinrich.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paris : Mouton, 1968Availability: No items available :

545. Kỷ yếu hội thảo khoa học Giáo dục ngôn ngữ tại Việt Nam / Hội Ngôn ngữ học TP.HCM

by Hội Ngôn ngữ học TP.HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2008Availability: No items available :

546. Стилистика в курсе русского языка (VII-VIII классы): Пособие для учителей/ С. Н. Иконников

by Иконников, С. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С80 (1).

547. Лексическая стилистика: проблемы изучения и обучения / Ю. А. Бельчиков

by Бельчиков, Ю. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Л43 (1).

548. Сборник упражнений по стилистике современного русского языка/ И. В. Голуб

by Голуб, И. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С23 (1).

549. Методическое руководство к пособиям по научному стилю речи комплекса "Старт": Аудирование/ Л. М. Верещагин, В. А. Давыдов, Е. В. Дубинская

by Верещагин, Л. М | Давыдов, В. А | Дубинская, Е. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 М54 (1).

550. Руссий язык: Стилистика : Пособие для учителей/ Л. Г. Барлас

by Барлас, Л. Г.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Р89 (1).

551. Đặc điểm ngôn ngữ - văn hóa của ngôn ngữ Bài chòi Bình Định - Phú Yên : luận văn Thạc sĩ : 60.22.04.40 / Nguyễn Đặng Tường Vi; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Đặng Tường Vi | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

552. Thuật ngữ ngôn ngữ học Anh-Việt Việt-Anh

by Hạo, Cao Xuân.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Longman 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

553. Практикум по русскому языку и культуре речи: Учеб. пособие/ Н. Ю. Царева, М. Б. Будильцева, И. А. Пугачев

by Царева, Н. Ю | Будильцева, М. Б | Пугачев, И. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 П69 (1).

554. Разговоры о жизни: Учеб. псобие по развитию речи для иностранных студентов, изучающих русский язык/ Н. А. Летова, И. А. Пугачев

by Летова, Н. А | Пугачев, И. А | Яркина, Л. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р17 (1).

555. 文化中級日本語 文化外国語専門学校日本語科 2 練習問題集

by 文化外国語専門学校日本語科.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 文化外国語専門学校 1997Other title: Bunka chūkyū nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B942 (3).

556. Teori Interpretasi / Paul Ricoeur

by Ricoeur, Paul.

Material type: Text Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Penerbit: Ircisod, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 T314 (1).

557. The Philosophy of language / Jerrold J.Katz

by J. Katz, Jerrold.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York : Harper & Row, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 T340 (1).

558. Current Issues in Linguistic Theory / Noam Chomsky

by Chomsky, Noam.

Edition: 2Material type: Text Text Language: English Publication details: The Hague : Mouton & Co., 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.01 C976 (1).

559. Grosswörterbuch : Rechtschreibung /

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Compact Verlag, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 G878 (1).

560. Việt Nam những vấn đề ngôn ngữ và văn hóa / Trần Ngọc Thêm, Nguyễn Quang Hồng

by Trần, Ngọc Thêm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công nghệ và Môi trường , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V308N (2).

Powered by Koha