Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
541. 毎日の聞きとり50日 宮城幸枝. 中級日本語聴解練習 / 下,

by 太田淑子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 凡人社, 1992Other title: Everyday listening in 50days | Mainichi no kiki tori 50-nichi chūkyū nihongo chōkai renshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8(2b)-Ma31-G (1).

542. 横山さんの日本語 日本語 : 横山信子著 ; 日本語教育センター編 絵を見て文化日本の文化 / 7

by 横山, 信子 | 日本語教育センター編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 日本語教育センター, 1989Other title: Yokoyama-san no nihongo nihongo : E o mite bunka nihon'nobunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G10-N77-M(2) (1).

543. 日本語テスト問題集 聴解編 日本語能力試験研究会執筆 /

by 日本語能力試験研究会執筆.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 凡人社, 1990Other title: Nihongo tesuto mondaishū chōkai-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G13-Te84-D (2).

544. きき耳ずきん 川内康範 / ,

by 川内康範.

Series: テレビカラーえほん ; 第40巻Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Kikimimizukin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

545. 桃太郎 川内康範 / ,

by 川内康範.

Series: テレビカラーえほん ; 第25巻Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Momotarō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

546. Ẩm thực Nhật Bản trong bối cảnh xã hội công nghiệp : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Minh Đan ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Nguyễn, Minh Đan | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

547. Bước đầu tìm hiểu về thành quách Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thụy Thanh Trang ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn

by Nguyễn, Thụy Thanh Trang | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

548. Tác phẩm "Kokoro" (Nỗi lòng) của Natsume soseki và thời đại Meiji : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Ngọc Thụy Uyên ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Lê, Ngọc Thụy Uyên | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

549. Tác phẩm "Kusamakura" ("Gối Cỏ") của Natsume Soseki (1867-1916) và ảnh hưởng của văn học Anh : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Trần Thư Trúc ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Lê, Trần Thư Trúc | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

550. Tìm hiểu vấn đề tự sát của người Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Ái Hiền ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn

by Trần, Ái Hiền | Đoàn, Lê Giang, PGS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

551. 冬(ふゆ) 五味太郎 /

by 五味, 太郎, 1945-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : メタローグ, 1994Other title: Fuyu (Fuyu).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

552. ヒトニツイテ 五味太郎 /

by 五味, 太郎, 1945-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : メタローグ, 1994Other title: Hitonitsuite.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

553. Thành công của Nhật bản những bài học về phát triển kinh tế

by HISAO KANAMORI.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội Hà Nội , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

554. 花とゆめ . 3号2007 /

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

555. 花とゆめ . 14号2007 /

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

556. あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 3

by 大和和紀著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

557. 日本語中級 国際交流基金日本語国際センター [編] 2

by 国際交流基金日本語国際センター.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1998Other title: Nihongo chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

558. Kanji tự điển Hán - Nhật Việt. T.1, Chinese Japanese dictionary with Vietnamese interpretation / Nguyễn Mạnh Hùng

by Nguyễn, Mạnh Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Japanese, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Từ điển Bách khoa Việt Nam, 2010Other title: Kanji dictionary. .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.95922 K107T (1).

559. Tìm hiểu các nước trên thế giới: Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á

by Trường ĐHKHXH&NV | Khoa Đông Phương Học.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.2 T310H (1).

560. シャドーイング日本語を話そう 中~上級編/ 斎藤仁志…[et al.]

by 斎藤, 仁志 | 中村, 雅子 | 吉本, 惠子 | 深澤, 道子 | 酒井, 理恵子.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: くろしお出版, 2010Other title: Shadōingu nihongo o hanasō chū ~ jōkyūhen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G8-Sh12 (2).

Powered by Koha