Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
541. 悪夢のダイアリー 日本推理作家協会/編

by 日本推理作家協会 [編].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 光文社 1992Other title: Akumu no daiarī.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68 A39-N (1).

542. 暗殺者は一人で眠る フィリップ・ケリガン 著

by フィリップ・ケリガン [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1996Other title: Asashin wa hitori de nemuru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 A49 (1).

543. 武田信玄-vol1-風の巻 新田次郎

by 新田次郎.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1974Other title: Takeda shingen - vol 1 - kaze no maki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ta59 (1).

544. 泥流地帯  三浦 綾子/著

by 三浦 綾子 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2009Other title: Deiryūchitai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 D55 (1).

545. 氷壁 井上靖 著

by 井上靖 著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2002Other title: Hyōheki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H99-H (1).

546. Kinh tế chính trị của sự phát triển của Nhật Bản và Châu Á / Shinichi Ichimura ; Diệu Bình,...[và những người khác] dịch

by Ichimura, Shinichi | Diệu, Bình [dịch] | Trần, Hồng Minh [dịch] | Đinh, Trọng Thắng [dịch] | Ngô, Văn Giang [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.952 K312T (1).

547. Quan hệ Trung - Nhật trong những năm đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Kim Thoa ; Nguyễn Huy Quý hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Kim Thoa | Nguyễn, Huy Quý, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51052 QU105H (1).

548. シュタイナーから読む池田晶子 塚田幸三著

by 塚田幸三.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 群青社 , 星雲社 (発売) 2009Other title: Shutainā kara yomu ikeda akiko.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

549. 日本 : その姿と心 日鉄ヒューマンデベロプメント, 新日本製鉄株式会社著

by 新日本製鉄株式会社 | 日鉄ヒューマンデベロプメント.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 学生社 2002Other title: Nihon: Sono sugata to kokoro.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291 N77 (1).

550. 日本産業三つの波 伊丹敬之著

by 伊丹敬之著, 1945-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 NTT出版  1998Other title: Nihon sangyō mittsu no nami.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 602.1 N77 (1).

551. 伊藤久美わらべ絵の世界 伊藤久美

by 伊藤久美, 1942-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 長澤邦武 2007Other title: itō kumi Warabe e no sekai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 721.9 I91 (1).

552. 妖怪 (第3輯) 国際日本文化研究センター創立二〇周年記念事業実行委員会編集 /

by 国際日本文化研究センター20周年記念プロジェクト運営委員会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター 2007Other title: Yōkai (dai 3 輯 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 748 Y74 (1).

553. 田中角栄 早野透著 戦後日本の悲しき自画像

by 早野, 透, 1945-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論新社 2012Other title: Tanaka kakuei Sengonihon no kanashiki jigazō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.1 Ta84 (1).

554. 山本五十六 阿川弘之 / ,

by 阿川, 弘之, 1920-2015.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社版 1965Other title: Yamamoto isoroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y31 (1).

555. Thể chế tam quyền phân lập Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thùy Linh ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thùy Linh | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

556. Thử so sánh tính cách tiếp thu văn hóa của người Nhật Bản và người Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Trương Phạm Hồng Đào ; Lý Kim Hoa hướng dẫn

by Trương, Phạm Hồng Đào | Lý, Kim Hoa, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

557. Từ điển lịch sử văn hóa Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Hà Kim Hạnh ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Hà, Kim Hạnh | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

558. 30 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản: kết quả và triển vọng : kỷ yếu hội nghị khoa học .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

559. Giải phẫu cái tự ngã: Cá nhân chọi với xã hội / Takeo Doi ; Hoàng Hưng dịch

by Takeo Doi | Hoàng Hưng [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.8 G103P (1).

560. Amrita Banana Yoshimoto / ,

by Banana, Yoshimoto.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Y91 (1).

Powered by Koha