Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
541. 이이하 한국사 이야기 15 문화군주 정조의 나라 만들기 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2007Other title: Kiến tạo đất nước của vị vua văn hóa Jeongjo | Munhwagunju jeongjoui nala mandeulgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M966 (1).

542. 조선의 숨은 왕 / 이한우

by 이, 한우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 2010Other title: Vị vua giấu mặt của Triều Tiên | Joseon-ui sum-eun wang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).

543. HD 역사스페셜 1-5. 4 / KBS HD역사스페셜 원작 ; 표정훈 해저

by KBS HD역사스패셜 | 표,정훈,Se해저.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006-2007Other title: HD Chuyên đề lịch sử 1-5(4) | HD yeogsaseupesyeol 1-5(4).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H431 (1).

544. HD 역사스페셜 1-5. 2 / KBS HD역사스페셜 원작 ; 표정훈 해저

by KBS HD역사스패셜 | 표,정훈,Se해저.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006-2007Other title: HD Chuyên đề lịch sử 1-5(2) | HD yeogsaseupesyeol 1-5(2).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H431 (1).

545. 三國史記 原典硏究 : 借字表記體系的 檢討 / 姜炅求, 강경구

by 姜, 炅求 | 강, 경구.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 학연문화사, 1997Other title: Nghiên cứu nguyên tác Tam Quốc Chí : Điểm lại hệ thống ký tự mượn | Sānguó shǐjì yuándiǎn yán jiū : Jiè zì biǎojì tǐxì de jiǎntǎo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901219 S671 (1).

546. 이야기 한국역사. 7 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2007Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 지배체제의 재편과 거듭되는 전란.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

547. 이야기 한국역사. 10 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2006Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 일본의 침략과 국권회복 운동.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

548. 이야기 한국역사. 13 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2004Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 대한민국 수립과 민주주의 시련.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

549. Thành phố Hồ Chí Minh - thời khắc số 0 : những phóng sự về kết thúc cuộc chiến tranh 30 năm / Borries Gallasch chủ biên ; Dương Đình Bá dịch

by Gallasch, Borries [chủ biên] | Dương, Đình Bá [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7044 TH107P (1).

550. HD 역사스페셜 1-5. 1 / KBS HD역사스페셜 원작 ; 표정훈 해저

by KBS HD역사스패셜 [원작] | 표,정훈 [해저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006Other title: HD Chuyên đề lịch sử 1-5(1) | HD yeogsaseupesyeol 1-5(1).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H431 (2).

551. 한국생활사박물관 = (The)museum of everyday life. 1 - 12 / 한국생활사박물관편찬위원회 [편]

by 한국생활사박물관편찬위원회 [[편]].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 사계절출판사, 2000-2004Other title: Bảo tàng Lịch sử Cuộc sống Hàn Quốc | Hangugsaenghwalsabagmulgwan .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.90074 H239 (1).

552. Die Geschichte der Bundesrepublik Deutschland. Bd.4, Kultur / Wolfgang Benz

by Benz, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 G389 (1).

553. Die ersten hundert Tage des Hans Modrow / Karl-Heinz Arnold

by Arnold, Karl-Heinz.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Dietz, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.10878 D559 (1).

554. Literarische Führungen durch Heidelberg : eine Kulturgeschichte im Gehen / Michael Buselmeier

by Buselmeier, Michael.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Heidelberg : Wunderhorn, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.46454 L776 (1).

555. Hier und Dort : Materialien zu beiden Deutschen Staaten. Bd.3 /I, Zusammengestellt von Gisela Kadar / Gisela Kadar

by Kadar, Gisela.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 H633 (1).

556. Hier und Dort : Materialien zu beiden Deutschen Staaten. Bd.3 /II, Zusammengestellt von Gisela Kadar / Gisela Kadar

by Kadar, Gisela.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 H633 (1).

557. Hier und Dort : Materialien zu beiden Deutschen Staaten. Bd.3 /III, Zusammengestellt von Erika Hayes / Erika Hayes; Gisela Kadar

by Hayes, Erika | Kadar, Gisela.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, Referat 42-Arbeitsstelle für wissenschaftliche Didatik, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 H633 (1).

558. Phương pháp luận sử học / Phan Ngọc Liên chủ biên ; Đinh Ngọc Bảo ... [và những người khác]

by Phan, Ngọc Liên, GS.TS [chủ biên] | Đinh, Ngọc Bảo | Nguyễn, Thị Côi | Nguyễn, Đình Lễ | Trương, Hữu Quýnh | Trịnh, Đình Tùng | Nghiêm, Đình Vì.

Edition: In lần thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 907 PH561P (1).

559. Tìm hiểu lịch sử Việt Nam qua hỏi đáp. T.4, lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay / Nguyễn Đình Lễ, Bùi Thu Hà đồng chủ biên ; Vũ Thị Hòa ... [và những người khác]

by Nguyễn, Đình Lễ [đồng chủ biên] | Bùi, Thị Thu Hà [chủ biên ] | Vũ, Thị Hòa | Nguyễn, Thành Phương | Lê, Văn Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310H (1).

560. Tạo động lực làm việc cho người lao động trong tổ chức / Nguyễn Trang Thu

by Nguyễn, Trang Thu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.1 T108Đ (1).

Powered by Koha