|
541.
|
Giảng trình biên dịch và phiên dịch tiếng Anh = Course intranslation and interpretation of English / Dương Ngọc Dũng by Dương, Ngọc Dũng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Other title: Course intranslation and interpretation of English .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.02 GI-106T (1).
|
|
542.
|
Từ điển Đức Việt / Trương Văn Hùng ; Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly by Trương, Văn Hùng | Trần, Hồng Công | Châu, Thiện Trường | Thanh Ly. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433.95922 T550Đ (1).
|
|
543.
|
Từ điển Anh Việt / Trương Ái Hòa, Quang Minh by Trương, Ái Hòa | Quang Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95922 T550Đ (1).
|
|
544.
|
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông. Môn ngữ văn / Phan Trọng Luận chủ biên; Lê A ... [và những người khác] by Lê, A | Phan, Thu Hiền | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Hà, Bình Trị. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 T103L (2).
|
|
545.
|
Cấu tạo ngữ nghĩa các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cảnh sát và cách chuyển dịch sang tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Bích Hường; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bích Hường | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
546.
|
Dôn Nhuôn / Pisanu Chanvitan Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ สาระ Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 D430 (1).
|
|
547.
|
Cấu trúc tiêu điểm thông tin trong câu phủ định tiếng Anh và tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Huỳnh Thị Bích Phượng; Trịnh Sâm, Nguyễn Thị KIều Thu hướng dẫn by Huỳnh, Thị Bích Phượng | Trịnh, Sâm [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Kiều Thu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 C125T (1).
|
|
548.
|
Từ kiêng kị, uyển ngữ trong tiếng Việt (So sánh với tiếng Khmer Đồng bằng Sông Cửu Long) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đào Thị Kim Duyên; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Đào, Thị Kim Duyên | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550K (1).
|
|
549.
|
Những vấn đề văn học và ngôn ngữ Nam Bộ : kỷ yếu hội thảo khoa học. T.2 by Trường ĐHKHXH&NV | Trường ĐH Thủ Dầu Một | Viện Văn Học (Viện Hàn Lâm KHXH Việt Nam). Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NH556V (1).
|
|
550.
|
Thư pháp và thư pháp chữ Việt : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Hiếu Tín ; Lê Đình Khẩn hướng dẫn by Nguyễn, Hiếu Tín | Lê, Đình Khẩn, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH550P 2006 (1).
|
|
551.
|
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 11. Môn ngữ văn / Phan Trọng Luận chủ biên; Lê A ... [và những người khác] by Lê, A | Lê, Nguyên Cẩn | Vũ, Nho | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Trần, Đăng Suyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 T103L (1).
|
|
552.
|
Thành ngữ trong một số truyện ngắn, tiểu thuyết Việt Nam hiện đại (có so sánh với thành ngữ trong một số tác phẩm văn học Anh-Mỹ) : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.41 / Nguyễn Hữu Thế; Đỗ Thị Kim Liên hướng dẫn by Nguyễn, Hữu Thế | Đỗ, Thị Kim Liên [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).
|
|
553.
|
Vị từ hành động tiếng Việt và các tham tố của nó: so sánh với tiếng Nga và tiếng Anh / Nguyễn Thị Quy by Nguyễn, Thị Quy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 V300T (2).
|
|
554.
|
Một số đặc điểm từ vựng ngữ nghĩa ngôn ngữ thiếu niên (Khảo sát trên báo Mực Tím) : luận văn Thạc sĩ: 60.22.01 / Hồ Quang Trinh; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Hồ, Quang Trinh | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 M458S (1).
|
|
555.
|
Nghiên cứu đặc trưng ngôn ngữ văn hóa của các từ "đầu", "thân", "tay", "chân" trong tiếng Việt và các từ tương đương trong tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Văn Hải; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Văn Hải | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 NGH305C (1).
|
|
556.
|
Đặc điểm ngôn ngữ của văn bản thương mại tiếng Việt : luận án Tiến sĩ: 62.22.01.01 / Vương Thị Kim Thanh; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Vương, Thị Kim Thanh | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
557.
|
Hội thảo quốc tế ngôn ngữ học Liên Á lần thứ VI = 6th Pan-Asiatic international symposium on linguistics / Vũ Kim Bảng, Nguyễn Tài Cẩn, Hoàng Thị Châu... by Vũ, Kim Bảng | Nguyễn, Tài Cẩn | Hoàng, Thị Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 H452T (1).
|
|
558.
|
Lô - Gích, ngữ nghĩa và lập luận (Trên cứ liệu tiếng Việt) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Duy Trung ; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Nguyễn, Duy Trung | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L450G (1).
|
|
559.
|
Từ điển Anh Việt by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95922 T550Đ (1).
|
|
560.
|
Tiếng Việt 7 : bài giảng của giáo viên. T.1 / Cù Đình Tú by Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: An Giang : Sở giáo dục An Giang, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|