Refine your search

Your search returned 566 results. Subscribe to this search

| |
541. 汉语听力教程 一年级教材 杨寄洲 主编 ; 杨雪梅 编著 ; 杜彪 翻译 第三册

by 杨寄洲 [主编] | 杨雪梅 [编著] | 杜彪 [翻译].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu tingli jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 H233 (1).

542. 初级汉语听力 李铭起主编 ; 张淑贤, 王尧美编著

by 李铭起 [主编] | 张淑贤 [编著] | 王尧美 [编著].

Series: 汉语听力系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2001Other title: Chuji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 C559 (1).

543. 中级汉语听力 李铭起主编 ; 李铭起, 王彦编著

by 李铭起 [主编] | 李铭起 [编著] | 王彦 [编著].

Series: 汉语听力系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2001Other title: Zhongji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Z63 (1).

544. 中级汉语听力 李铭起主编 ; 李铭起, 王彦编著

by 李铭起 [主编] | 李铭起 [编著] | 王彦 [编著].

Series: 汉语听力系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1999Other title: Zhongji hanyu tingli.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Z63 (1).

545. 初级汉语课本 鲁健翼 主编 ; 李世之, 李継禹 听力练习 = chinese for beginners : listening

by 鲁健翼 [主编] | 李世之 | 李継禹.

Series: 北语对外汉语精版教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2002Other title: Chu ji hanyu ke ben tingli lianxi | Chinese for beginners listening.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 C559 (1).

546. Trung Quốc năm 2006 - 2007 / Đỗ Tiến Sâm

by Đỗ, Tiến Sâm.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 TR513Q (1).

547. 当代话题 高级阅读与表达教程 : 四年级教材 刘谦功

by 刘谦功.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Dangdai hua ti gao ji yuedu yu biaoda jiaocheng : si nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 D182 (1).

548. Hội thảo Lý luận giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Đảng Cộng sản Trung Quốc : phát triển khoa học hài hòa trong xây dựng kinh tế - xã hội Xã hội chủ nghĩa : lýLuận và thực tiễn / Nguyễn Khánh Hòa, Bùi Thị Hồng Thúy biên tập

by Nguyễn, Khánh Hòa [biên tập] | Bùi, Thị Hồng Thúy [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259707 H452T (1).

549. APEC với Trung Quốc và các thành viên chủ yếu khác / Lục Kiến Nhân chủ biên ; Phạm Cao Phong, Nguyễn Văn Lục, Quách Quang Hồng, Chu Quỳnh Chi dịch ; Chu Công Phùng hiệu đính

by Lục, Kiến Nhân [chủ biên] | Chu, Công Phùng [hiệu đính] | Nguyễn, Văn Lục [dịch] | Quách, Quang Hồng [dịch] | Chu, Quỳnh Chi [dịch] | Phạm, Cao Phong [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 A639 (1).

550. 新編國語日報辭典 / 國語日報出版中心 主編.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 臺北市 國語日報社 2000Other title: 國語日報辭典 = Guo yu ri bao ci dian = Xin bian guo yu ri bao ci dian / Guo yu ri bao chu ban zhong xin zhu bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

551. 中国和尚

by 李,哲良 | Li, Zhe Liang.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 成都 四川人民出版社 1997Other title: Zhong guo he shang.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3092251 Z637 (1).

552. 汉语听说教程 二年级教材 赵菁 主编 ; 孙欣欣, 梁彦敏 编 上册

by 赵菁 [主编] | 孙欣欣 [编] | 梁彦敏 [编].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2002Other title: Hanyu tingshuo jiaocheng er nian jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

553. 汉语听说教程 二年级教材 赵菁 主编 ; 孙欣欣, 梁彦敏 编 下册

by 赵菁 [主编] | 孙欣欣 [编] | 梁彦敏 [编].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Hanyu tingshuo jiaocheng er nian jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

554. 对外汉语教学实用语法练习参考答案及要解 卢福波, 韩志刚 编者

by 卢福波 [编者] | 韩志刚 [编者].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2002Other title: Dui wai han yu jiao xue shiyong yufa lianxi cankao daan ji yao jie.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.15 D873 (1).

555. ใต้เมฆที่เมฆใต้ / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี

by เทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1995Other title: Tai mek thi mek tai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 T129 (1).

556. เย็นสลายชายน้ำ / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี

by สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1995Other title: Yensabai chainam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 Y459 (1).

557. คืนถิ่นจีนใหญ่ / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี

by สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สถาบันเอเชียแปซิฟิคศึกษา มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ ประสานมิตร, 1995Other title: Khuen thin chin yai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 K459 (1).

558. Lịch sử văn học Trung Quốc Lê Huy Tiêu ... [và những người khác] dịch ; Nguyễn Khắc Phi, Lương Duy Thứ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.2

by Lê, Huy Tiêu [dịch, hiệu đính] | Ngô, Hoàng Mai [dịch] | Nguyễn, Trung Hiền [dịch] | Lê, Đức Niệm [dịch] | Trần, Thanh Liêm [dịch] | Nguyễn, Khắc Phi [hiệu đính] | Lương, Duy Thứ [dịch, hiệu đính].

Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Giáo dục 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 L302S (1).

559. 中外文化交流史 / 周思源主编 ; 陈清, 宋尚斋, 张延风 副主编 ; 马树德编著.

by 周, 思源 [主编.] | 陈清, 宋尚斋, 张延风, 马, 树德 [编著., 副主编., 副主编., 编著.].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48251 Z63 (1).

560. Văn học cận đại Đông Á từ góc nhìn so sánh Đoàn Lê Giang chủ biên ; Trần Ích Nguyên ... [và những người khác] / ,

by Đoàn Lê Giang [chủ biên] | Trần, Ích Nguyên | Đào, Lê Na | Đinh, Phan Cẩm Vân.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 V115H (2).
Lists:

Powered by Koha