|
541.
|
Làng nghề thủ công truyền thống tại tỉnh Bình Dương trong bối cảnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa : 60.31.70 / Nguyễn Kim Hương ; Phan Thị Yến tuyết hướng dẫn by Nguyễn, Kim Hương | Phan, Thị Yến Tuyết, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ (hoặc Luận án Tiến sĩ) --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9597 L106N 2005 (1).
|
|
542.
|
日本の昔話2 したきりすずめ おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画 2 by おざわとしお | 赤羽末吉画. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 2 shita kiri suzume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-2 (1).
|
|
543.
|
サザエさん 長谷川町子著 by 長谷川町子 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 朝日新聞社 1995Other title: Sazaesan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.1 Sa26 (1).
|
|
544.
|
Chân dung công chúng truyền thông : qua khảo sát xã hội học tại Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Hữu Quang by Trần, Hữu Quang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 T7721 (1).
|
|
545.
|
Trang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam = Traditional costume of Ethnic groups in Vietnam / Ngô Đức Thịnh by Ngô Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2000Other title: Traditional costume of Ethnic groups in Vietnam.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.089597 TR106P (1).
|
|
546.
|
Sự tích đoàn kết các dân tộc / Trương Bi, Y Wơn sưu tầm và biên soạn by Trương, Bi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Daklak : Sở Văn hóa Thông tin Daklak, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 S550T (2).
|
|
547.
|
Liêu trai chí dị : Tập II / Bồ Tùng Linh; Tản Đà viết lời bình, Chu Văn lời bạt by Bồ, Tùng Linh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Văn học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L309T (1).
|
|
548.
|
Der kleine Eiermann : "Lehr- und Wanderjahre" eines Osterhasen / Georg Krusenbaum by Krusenbaum, Georg. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Vito von Eichborn GmbH & Co. Verlag KG, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 D427 (1).
|
|
549.
|
Xưng hô trong tiếng Việt nhìn từ góc độ mạng quan hệ xã hội (trên cứ liệu phim truyện Việt Nam) : luận văn Thạc sĩ : 62.22.02.40 / Bùi Thị Diệu Trang; Trần Thị Kim Tuyến hướng dẫn by Bùi, Thị Diệu Trang | Trần, Thị Kim Tuyến [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 X556H (1).
|
|
550.
|
พลายจำปา / ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค; ลมุล รัตตากร by ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค | ลมุล รัตตากร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อเดียนสโตร์, 2001Other title: Phlai champa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 T757 (1).
|
|
551.
|
เด็กสาวจากดาวใส / Jerry Spinelli Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Se-education Public Company Limited, 2003Other title: Deksao chak dao sai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.6 D329 (1).
|
|
552.
|
พระมหาชนก / พระบาทสมเด็จพระเจ้าอยู่หัวภูมิพลอดุลยเดชฯ by พระบาทสมเด็จพระเจ้าอยู่หัวภูมิพลอดุลยเดชฯ. Edition: Lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : หนังสือพิมพ์คู่แข่งธุรกิจ, 1997Other title: Mahajanaka.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T768 (8).
|
|
553.
|
Một số đặc trưng văn hoá dân tộc trong nghề gốm và dệt cổ truyền của người Chăm ở Thuận Hải : Luận văn tốt nghiệp đại học / Trần Ngọc Khánh by Trần, Ngọc Khánh | Mạc Đường PTS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1981Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
554.
|
Văn hóa Việt Nam qua Truyền kỳ tân phả của Đoàn Thị Điểm : 60.22.01 / Lưu Nguyễn Thảo Nguyên ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn by Lưu, Nguyễn Thảo Nguyên | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2016 (1).
|
|
555.
|
Nửa thế kỷ tiếng nói Việt Nam / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N962 (1).
|
|
556.
|
นิทานพื้นบ้านไทย / วิสันต์ บัณฑะวงศ์ by วิสันต์ บัณฑะวงศ์. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: Nithanphuenban thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (1).
|
|
557.
|
Ca Huế từ góc nhìn văn hóa học : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Trần Kiều Lại Thủy ; Trần Thế Bảo hướng dẫn by Trần, Kiều Lại Thủy | Trần, Thế Bảo, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.809597 C100H 2015 (1).
|
|
558.
|
Le Sacrifice Du Nam Giao by Lesopold Cadière. Material type: Text Language: English Publication details: NXB Đà Nẵng, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
559.
|
あやしい探検隊北へ 椎名誠[著] by 椎名誠 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1992Other title: Ayashī tanken-tai kita e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 A98 (1).
|
|
560.
|
Routledge handbook of applied communication research / Lawrence R. Frey, Kenneth N. Cissna editor by Frey, Lawrence R [editor] | Frey, Lawrence R [editor] | Cissna, Kenneth N [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Routledge, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.20 F8931 (1).
|