Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
541. Một số văn kiện xây, dựng Đảng về tổ chức, cán bộ và Đảng viên / Nguyễn Duy Quyền ... [và những người khác]

by Nguyễn, Tuấn Phong | Nguyễn, Quang Dung | Phạm, Quang Hưng | Nguyễn, Duy Quyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ban Tổ chức Trung ương Đảng, 2003Availability: No items available :

542. Văn học Việt Nam nơi miền đất mới. T.3 / Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu.

by Nguyễn, Q. Thắng [sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5764 (1).

543. Văn học Việt Nam nơi miền đất mới. T.1 / Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu.

by Nguyễn, Q. Thắng [sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5764 (1).

544. Hướng dẫn sử dụng vận đơn đường biển trong thương mại và hàng hải quốc tế / Nguyễn Như Tiến

by Nguyễn, Như Tiến, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.1 H561D (1).

545. Văn hóa quản lý xã hội ở cộng đồng người Stiêng tỉnh Bình Phước : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Duy Đoài ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn

by Nguyễn, Duy Đoài | Hoàng, Văn Việt, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.893 V115H 2007 (1).

546. Hiện tượng nói dối từ góc nhìn văn hóa học : (trên tư liệu tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Thị Tuyết Ngân ; Đỗ Hương hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Tuyết Ngân | Đỗ, Hương, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 H305T 2009 (1).

547. Xây dựng môi trường văn hóa : một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Đinh Xuân Dũng chủ biên

by Đinh, Xuân Dũng [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tổng cục Công nghiệp Quốc Phòng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 X126D 2004 (1).

548. Bích Khê nhà thơ tiền chiến : biên khảo / Hoàng Diệp

by Hoàng Diệp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H6788 (1).

549. Lịch sử văn minh Ấn Độ / Will Durant

by Durant, Will.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.954 L302S (2).

550. Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam : Mục từ xếp theo đề tài / Hữu Ngọc chủ biên; Chu Quang Trứ..[và những người khác]

by Hữu Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T550Đ (1).

551. Hölderlins Kalender : astronomie und Revolution um 1800 / Alexander Honold

by Honold, Alexander.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Vorwerk 8, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520 H677 (1).

552. Soạn thảo văn bản quản lý - giao dịch - kinh doanh / Ngô Đình Giao chủ biên ; Lê Quang Hào, Phạm Văn Minh

by Ngô, Đình Giao, GS.TS | Lê, Quang Hào | Phạm, Văn Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 S406T (1).

553. Sổ tay công tác soạn thảo và xử lý các văn bản quản lý nhà nước / Nguyễn Trí Hòa, Trần Việt Thái

by Nguyễn, Trí Hòa | Trần, Việt Thái.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.9597 S450T (1).

554. Soạn thảo và xử lý văn bản quản lý nhà nước / Nguyễn Văn Thâm

by Nguyễn, Văn Thâm, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597066 S406T (1).

555. Địa chí văn hóa miền biển Quảng Bình / Nguyễn Tú, Văn Lợi

by Nguyễn, Tú | Văn Lợi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.3597 Đ301C (1).

556. sli hát lượn hát đôi của người Tày Nùng ở Cao Bằng / Hoàng Thị Quỳnh Nha

by Hoàng, Thị Quỳnh Nha Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 S460L (1).

557. Cơ sở văn hóa Việt Nam : Giáo trình / Chu Xuân Diên

by Chu, Xuân Diên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C460S (1).

558. Vai trò của phim truyện Việt Nam trên truyền hình trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc : Trường hợp đài truyền hình TP. Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Minh Đức ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Trần, Minh Đức | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 V103T 2004 (1).

559. Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam ở tỉnh Thanh Hóa hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.08 / Nguyễn Thị Thu ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-550G 2018 (1).

560. Đặc điểm thể loại sử thi Chương ở Việt Nam Trường hợp Chương Han của người Thái Tây Bắc / Phạm Đặng Xuân Hương

by Phạm, Đặng Xuân Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2016Availability: No items available :

Powered by Koha