Refine your search

Your search returned 1565 results. Subscribe to this search

| |
541. Người làm dâu trong văn hóa Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Mỹ Thuận ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mỹ Thuận | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.874 NG558L 2013 (1).

542. Văn hóa từ chối của người Nhật dưới góc độ ngôn từ trường hợp soto (bên ngoài) : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thu Tùng - K2009 ; Vũ Đoàn Liên Khê hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Tùng | Vũ, Đoàn Liên Khê, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

543. 30 năm phát triển kinh tế và văn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà

by Tổng cục thống kê.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Sự thật. , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

544. Văn hóa chung cư ở Việt Nam : luận văn thạc sĩ: 60.31.70

by Nguyễn, Thị hà Thanh | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

545. Văn hóa chung cư ở Việt Nam : luận văn thạc sĩ: 60.31.70

by Nguyễn, Thị hà Thanh | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :

546. Trầu cau = Betel and Areca / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Other title: Betel and Areca.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 TR125C (1).

547. Những lắng đọng trong tôi / TS. Nguyễn Thành Đức

by Nguyễn, Thành Đức | Trường Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556L (1).

548. Văn hóa ứng xử các dân tộc Việt Nam / Lê Như Hoa chủ biên

by Lê Như Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4597 V115H (1).

549. Thư mục văn hóa dân gian / Lê Hồng Lý chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn

by Lê, Hồng Lý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016 TH550M (1).

550. Nam Bộ Đất & Người : TậpVII / Nguyễn, Thị Hậu..[và những người khác]

by Võ, Văn Sen.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 N104B (2).

551. Người Việt gốc Miên / Lê Hương

by Lê, Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 NG558V (1).

552. หนังสืออุเทศ ภาษาไทย ชุด บรรทัดฐานภาษาไทย. เล่ม ๔. วัฒนธรรมการใช้ภาษา / กระทรวงศึกษาธิการ

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: พิมพ์ครั้งที่ ๒Material type: Text Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2012Other title: Thai language book, Thai language set, norms..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).

553. Chinese culture textbook / Nguyen Ngoc Tho

by Nguyen, Ngoc Tho.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : National University Publishing House, 2017Other title: Giáo trình văn hóa Trung Hoa.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 C539 (1).

554. Zhongguo Wenhua Shi. Vol.2 / Tran Ngoc Thuan, Dao Duy Dat, Dao Phuong Chi trans.

by Dao, Duy Dat [trans.] | Dao, Phuong Chi [trans.] | Tran, Ngoc Thuan [trans.].

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2000Other title: Lịch sử văn hóa Trung Quốc : ba trăm đề mục. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Z63 (1).

555. Korean Art Book. 10 / 곽동석지음, 정병모지음, 박경식지음

by 곽, 동석 | 정, 병모 [지음] | 박, 경식 [지음 ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 예경, 2001Other title: Sách nghệ thuật Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 K843 (1).

556. 기업과 문화의 충격 / 이어령지음

by 이, 어령 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2003Other title: Sốc công ty và văn hoá | Gieobgwa munhwaui chung-gyeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 G454 (8).

557. This is Korea : all you ever wanted to know about Korea / Choi Jungwha, Lim Hyang-ok

by Choi, Jungwha | Lim, Hyang-ok.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Woongjin Think Big, 2007Other title: Đây là Hàn Quốc : tất cả những gì bạn muốn biết về Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 T448 (1).

558. 한국의 종교, 문화로 읽는다. 1 / 최준식지음

by 최, 준식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 1998Other title: Đọc qua tôn giáo và văn hóa Hàn Quốc | Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (2).

559. K-food : Combining Flavor, Health, and Nature / Yun Jin-ah

by Yun, Jin-ah.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: Ẩm thực Hàn Quốc : Sự kết hợp của hương vị, sức khỏe và thiên nhiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59519 K449 (1).

560. K-fashion : wearing a New Future / Kim Hong Ki

by Kim, Hong Ki.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2012Other title: Thời trang Hàn Quốc : khoác lên tương lai mới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 746.92 K449 (1).

Powered by Koha