|
541.
|
Người làm dâu trong văn hóa Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Mỹ Thuận ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mỹ Thuận | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.874 NG558L 2013 (1).
|
|
542.
|
Văn hóa từ chối của người Nhật dưới góc độ ngôn từ trường hợp soto (bên ngoài) : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thu Tùng - K2009 ; Vũ Đoàn Liên Khê hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Tùng | Vũ, Đoàn Liên Khê, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
543.
|
30 năm phát triển kinh tế và văn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà by Tổng cục thống kê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Sự thật. , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
544.
|
Văn hóa chung cư ở Việt Nam : luận văn thạc sĩ: 60.31.70 by Nguyễn, Thị hà Thanh | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
545.
|
Văn hóa chung cư ở Việt Nam : luận văn thạc sĩ: 60.31.70 by Nguyễn, Thị hà Thanh | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
546.
|
Trầu cau = Betel and Areca / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Other title: Betel and Areca.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 TR125C (1).
|
|
547.
|
Những lắng đọng trong tôi / TS. Nguyễn Thành Đức by Nguyễn, Thành Đức | Trường Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556L (1).
|
|
548.
|
Văn hóa ứng xử các dân tộc Việt Nam / Lê Như Hoa chủ biên by Lê Như Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4597 V115H (1).
|
|
549.
|
Thư mục văn hóa dân gian / Lê Hồng Lý chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn by Lê, Hồng Lý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016 TH550M (1).
|
|
550.
|
Nam Bộ Đất & Người : TậpVII / Nguyễn, Thị Hậu..[và những người khác] by Võ, Văn Sen. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 N104B (2).
|
|
551.
|
Người Việt gốc Miên / Lê Hương by Lê, Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 NG558V (1).
|
|
552.
|
หนังสืออุเทศ ภาษาไทย ชุด บรรทัดฐานภาษาไทย. เล่ม ๔. วัฒนธรรมการใช้ภาษา / กระทรวงศึกษาธิการ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: พิมพ์ครั้งที่ ๒Material type: Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2012Other title: Thai language book, Thai language set, norms..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
553.
|
Chinese culture textbook / Nguyen Ngoc Tho by Nguyen, Ngoc Tho. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : National University Publishing House, 2017Other title: Giáo trình văn hóa Trung Hoa.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 C539 (1).
|
|
554.
|
Zhongguo Wenhua Shi. Vol.2 / Tran Ngoc Thuan, Dao Duy Dat, Dao Phuong Chi trans. by Dao, Duy Dat [trans.] | Dao, Phuong Chi [trans.] | Tran, Ngoc Thuan [trans.]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2000Other title: Lịch sử văn hóa Trung Quốc : ba trăm đề mục. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Z63 (1).
|
|
555.
|
Korean Art Book. 10 / 곽동석지음, 정병모지음, 박경식지음 by 곽, 동석 | 정, 병모 [지음] | 박, 경식 [지음 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예경, 2001Other title: Sách nghệ thuật Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 K843 (1).
|
|
556.
|
기업과 문화의 충격 / 이어령지음 by 이, 어령 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2003Other title: Sốc công ty và văn hoá | Gieobgwa munhwaui chung-gyeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 G454 (8).
|
|
557.
|
This is Korea : all you ever wanted to know about Korea / Choi Jungwha, Lim Hyang-ok by Choi, Jungwha | Lim, Hyang-ok. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Woongjin Think Big, 2007Other title: Đây là Hàn Quốc : tất cả những gì bạn muốn biết về Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 T448 (1).
|
|
558.
|
한국의 종교, 문화로 읽는다. 1 / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 1998Other title: Đọc qua tôn giáo và văn hóa Hàn Quốc | Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (2).
|
|
559.
|
K-food : Combining Flavor, Health, and Nature / Yun Jin-ah by Yun, Jin-ah. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: Ẩm thực Hàn Quốc : Sự kết hợp của hương vị, sức khỏe và thiên nhiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59519 K449 (1).
|
|
560.
|
K-fashion : wearing a New Future / Kim Hong Ki by Kim, Hong Ki. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2012Other title: Thời trang Hàn Quốc : khoác lên tương lai mới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 746.92 K449 (1).
|