|
541.
|
世界文学全集 スタンダール著 ; 桑原武夫, 生島遼一訳 / Vol. 7 赤と黒 ; カストロの尼 ; ヴァニナ・ヴァニニ by スタンダール | 桑原武夫 [訳] | 生島遼一 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-7 (1).
|
|
542.
|
四季のあしおと 中里富美雄 編著 / , by 中里, 富美雄, 1920-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 溪声出版 1998Other title: Shiki no ashioto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.68 Sh34 (1).
|
|
543.
|
現代日本文學大系, 7 森鷗外 / Vol. 7 森鷗外集一 by 森鷗外, 1862-1922. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 7, Mori ōgai shū 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(7) (1).
|
|
544.
|
現代日本文學大系 正宗白鳥 / Vol. 16 正宗白鳥集 by 正宗白鳥, 1879-1962. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 16, Masamune Hakuchō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(16) (1).
|
|
545.
|
Văn học cận đại Đông Á từ góc nhìn so sánh by Đoàn, Lê Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 V115H (1).
|
|
546.
|
Tính cách người nông dân Việt Nam qua một số tác phẩm văn xuôi thời kỳ đổi mới nhìn từ văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thái Sơn ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thái Sơn | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922300932 T312C 2008 (1).
|
|
547.
|
Chúa biết sự thật nhưng chẳng nói ngay : tập truyện ngắn/ Lev Tolstoy, Thị Phương Phương Trần dịch by Tolstoy, Lev | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 CH501B (1).
|
|
548.
|
Tuyển tập truyện ngắn và kịch: Kalinin, Trên thảo nguyên, Dưới đáy/ Maxim Gorky, Thị Phương Phương Trần dịch by Gorky, Maxim | Trần, Thị Phương Phương [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 T527T (1).
|
|
549.
|
Factors affecting students' interest in learning litearture by Phạm, Thị Hồng Ân. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2011Availability: No items available :
|
|
550.
|
Akutagawa Ryunosuke cuộc đời và tác phẩm : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thanh Xuân ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Xuân | Đoàn, Lê Giang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
551.
|
現代日本文學大系 永井荷風著 / Vol. 23 永井荷風集一 by 永井荷風, 1879-1959. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 23, Nagai Kafū shū 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(23) (1).
|
|
552.
|
現代日本文學大系 永井荷風著 / Vol. 24 永井荷風集一 by 永井荷風, 1879-1959. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 24, Nagai Kafū shū ichi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(24) (1).
|
|
553.
|
現代日本文學大系 高村光太郎・宮澤賢治 / Vol. 27 高村光太郎・宮澤賢治集 by 高村光太郎, 1883-1956 | 宮沢賢治, 1896-1933. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 27, Takamura Kōtarō, Miyazawa Kenji shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(27) (1).
|
|
554.
|
現代日本文學大系 武者小路實篤 / Vol. 33 武者小路實篤集 by 武者小路実篤, 1885-1976. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 33, Mushanokōji Saneatsu shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(33) (1).
|
|
555.
|
現代日本文學大系 有島武郎 / Vol. 35 有島武郎集 by 有島武郎, 1878-1923. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 35, Arishima Takeo shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(35) (1).
|
|
556.
|
現代日本文學大系 山本有三・菊池寛 / Vol. 44 山本有三・菊池寛集 by 山本有三 | 菊池寛. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 44, Yamamoto Yūzō, Kikuchi Kan shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(44) (1).
|
|
557.
|
現代日本文學大系 瀧井孝作・網野菊・藤枝静男 / Vol. 48 瀧井孝作・網野菊・藤枝静男集 by 瀧井孝作, 1894-1984 | 網野菊, 1900-1978 | 藤枝静男, 1908-1993. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 48, Takii Kōsaku, Amino Kiku, Fujieda Shizuo shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(48) (1).
|
|
558.
|
現代日本文學大系 宮本百合子・小林多喜二 / Vol. 55 宮本百合子・小林多喜二集 by 宮本百合子, 1899-1951 | 小林多喜二, 1903-1933. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 55, Miyamoto Yuriko, Kobayashi Takiji shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(55) (1).
|
|
559.
|
現代日本文學大系 葉山嘉樹・黒島傳治・平林たい子 / Vol. 56 葉山嘉樹・黒島傳治・平林たい子集 by 葉山嘉樹, 1894-1945 | 黒島伝治, 1898-1943 | 平林たい子, 1905-1972. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 56, Hayama Yoshiki, Kuroshima Denji, Hirabayashi Taiko shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(56) (1).
|
|
560.
|
現代日本文學大系 金子光晴 [ほか] 著 / Vol. 67 金子光晴・小熊秀雄・北川冬彦・小野十三郎・高橋新吉・萩原恭次郎・山之口獏・伊東静雄・中原中也・立原道造・草野心平・村野四郎集 by 金子光晴, 1895-1975 | 小熊秀雄, 1901-1940 | 北川冬彦, 1900-1990 | 小野十三郎, 1903-1996 | 高橋新吉, 1901-1987 | 萩原恭次郎, 1899-1938 | 山之口貘, 1903-1963 | 伊東静雄, 1906-1953 | 中原中也, 1907-1937. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 67, Kaneko Mitsuharu, Oguma Hideo, Kitagawa Fuyuhiko, Ono Tōzaburō, Takahashi Shinkichi, Hagiwara Kyōjirō, Yamanokuchi Baku, Itō Shizuo, Nakahara Chūya, Tachihara Michizō, Kusano Shinpei, Murano Shirō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(67) (1).
|