|
541.
|
Niên giám hành chánh : cập nhựt hóa đến tháng Sáu 1959 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Học viện Quốc gia Hành chánh, [19??]Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 N305G (1).
|
|
542.
|
Phong cách học tiếng Việt : Sách đại học sư phạm / Cù Đình Tú, Lê Anh Hiền, Nguyễn Thái Hoà,Võ Bình by Cù, Đình Tú | Võ, Bình | Nguyễn, Thái Hoà | Lê Anh Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).
|
|
543.
|
Tiếng Việt 12 : tài liệu chuẩn kiến thức văn / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo | Bộ Giáo dục và Đào tạo. Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1998Availability: No items available :
|
|
544.
|
Tiếng Việt 7 : sách giáo viên. T.1 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
545.
|
Tiếng Việt 7 : sách giáo viên. T.2 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
546.
|
Tiếng Việt 8 / Nguyễn Kỳ Thục; Diệp Quang Ban; Hồng Dân by Nguyễn, Kỳ Thục | Diệp, Quang Ban | Hồng, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
547.
|
Tiếng Việt 9 / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
548.
|
Tiếng Việt lớp 4. T.1 / Lê Cận chủ biên; Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Có, Lưu Đức Khôi by Lê, Cận [chủ biên] | Đỗ,Quang Lưu | Hoàng, Văn Thung | Nguyễn, Có | Lưu, Đức Khôi. Edition: In lần thứ bảyMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (1).
|
|
549.
|
Tiếng Việt nâng cao 6 / Diệp Quang Ban chủ biên; Đào Thị Vân by Diệp, Quang Ban | Đào, Thị Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
550.
|
Từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Đức Tồn by Nguyễn, Đức Tồn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550Đ (2).
|
|
551.
|
Từ điển Anh - Việt / Lê Khả Kế; một nhóm giáo viên by Lê, Khả Kế | Nguyễn, Văn Bé | Nguyễn, Văn Chương | Nguyễn, Thành Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1991Other title: English Vietnamese dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
552.
|
Từ điển Bách khoa Việt Nam. T.3, O - P by Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).
|
|
553.
|
Bước đầu nhận xét từ điển Khơme Việt : luận văn tốt nghiệp / Jok Jam Nang; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Jok, Jam Nang | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1991Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1991 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B557Đ (1).
|
|
554.
|
Đối chiếu trật tự từ tiếng Anh với trật tự từ tiếng Việt : Đàm Văn Tuấn; Cao Xuân Hạo hướng dẫn by Đàm, Văn Tuấn | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1994Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 1994. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 Đ452C (1).
|
|
555.
|
Giá trị ngữ nghĩa, ngữ dụng của tình thái từ tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Phạm Thị Quyên; Võ Xuân Hào hướng dẫn by Phạm, Thị Quyên | Võ, Xuân Hào [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Định : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Quy Nhơn, Bình Định, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 GI-100T (1).
|
|
556.
|
Tiêu đề văn bản phóng sự tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ 5.04.27 / Phan Thanh Huyền; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Phan, Thanh Huyền | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9224 T309Đ (1).
|
|
557.
|
Cơ sở tri nhận của hiện tượng chuyển nghĩa trong tiếng Việt (trên cứ liệu nhóm từ định hướng và nhóm từ vị trí không gian, có liên hệ với tiếng Nga) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Lê Thị Thanh Tâm; Lý Toàn Thắng hướng dẫn by Lê, Thị Thanh Tâm | Lý, Toàn Thắng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
558.
|
สารคดีและการเขียนสารคดี / ถวัลย์ มาศจรัส by ถวัลย์ มาศจรัส. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทประชาชน, 2000Other title: Sankhadi lae kan khian sankhadi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.066 S227 (1).
|
|
559.
|
ベトナム語の基礎知識 冨田健次著 / by 冨田健次. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 大学書林, 1988Other title: Betonamu-go no kiso chishiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 829.37 V68 (1).
|
|
560.
|
Núi non nước ta Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kĩ thuật, 1982Availability: No items available :
|