Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
541. 다문화사회의 이해와 실천 / 조원탁지음, 박순희지음, 서선희지음, 안효자지음, 송기범지음, 이형하지음

by 조, 원탁 [지음] | 박, 순희 [지음] | 서, 선희 [지음] | 안, 효자 [지음] | 송, 기범 [지음] | 이, 형하 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 양서원, 2012Other title: Lý thuyết và thực tế về xã hội đa văn hóa | Damunhwasahoeui ihaewa silcheon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.482 D166 (1).

542. Kommstedt wahlen : Planspielhandbuch / Jürgen Zepp, Wolfgang Sander

by Zepp, Jürgen | Sander, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Bundeszentrale für politische Bildung, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.43 K81 (1).

543. Tác động của nhập cư đối với văn hóa bản địa : Trường hợp Liên minh châu Âu (EU) : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Trần Thị Hương ; Phạm Thái Việt hướng dẫn

by Trần, Thị Hương | Phạm, Thái Việt, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 325.14 T101Đ (1).

544. Công bằng xã hội trong nền kinh tế thị trường ở Vĩnh Long : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Như Tuyến ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Trần, Thị Như Tuyến | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.44 C455B 2009 (1).

545. 48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực / Robert Greene ; Nguyễn Minh Hoàng dịch

by Greene, Robert | Nguyễn, Minh Hoàng [dịch ].

Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Other title: The 48 laws of power .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.3 B454M (1).

546. บทวีดีทัศน์ เรื่อง สมดุลโลก สมดุลใจ สมดุลธรรม / พระภาสกร ภูริวฑฒโน (ภาวิไล)

by พระภาสกร ภูริวฑฒโน (ภาวิไล) | ภัทร ตชะภูมิ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยครีนครินทรวิโรฒ Other title: Bot wi di that rueang somdun lok somdun chai somdun tham.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 B748 (1).

547. Gia đình với việc giáo dục đạo đức cho thiếu niên ở thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Bích Cần ; Lê Quang Quý hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Cần | Lê, Quang Quý, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 GI-100Đ 2012 (1).

548. Biến đổi xã hội - kinh tế - văn hóa người Nùng ở Đồng Nai (nghiên cứu trường hợp người Nùng ở huyện Thống Nhất - tỉnh Đồng Nai) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.70 / Nguyễn Đình Toàn ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn.

by Nguyễn, Đình Toàn | Phan, Thị Yến Tuyết PGS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 (2).

549. Khoa học xã hội và nhân văn trong phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế = Social sciences and humanities in socio - economic development and international integration / Võ Văn Sen ... [và những người khác]

by Võ, Văn Sen, GS. TS [biên tập] | Nguyễn, Văn Hiệp, PGS. TS [biên tập] | Ngô, Thị Phương Lan, PGS. TS [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018Other title: Social sciences and humanities in socio - economic development and international integration.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.71159779 KH401H (1).

550. Những vấn đề văn hóa xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 NH556V (1).

551. Đời sống xã hội Việt Nam đương đại. T.2 / Nguyễn Đức Lộc chủ biên ; Nguyễn Quang Huy, Lê Anh Vũ, Trần Thanh Hồng Lan, Bùi Quốc Linh

by Nguyễn, Đức Lộc [Chủ biên] | Nguyễn, Quang Huy | Lê, Anh Vũ | Trần, Thanh Hồng Lan | Bùi, Quốc Linh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ462S (1).

552. Hàn Quốc đất nước - con người

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 H105Q (1).

553. 教育と生活の論理 子どもの生活力とおとなの教育力 南里悦史編著

by 南里, 悦史, 1944-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 光生館 2008.11Other title: Kyōiku to seikatsu no ronri Kodomo no seikatsu-ryoku to otona no kyōiku-ryoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.31 Ky4 (1).

554. Cẩm nang xây dựng dự án nghiên cứu trong khoa học xã hội / Gordon Mace, Francois Pétry ; Lê Minh Tiến dịch.

by Mace, Gordon | Lê, Minh Tiến [dịch.] | Pétry, Francois.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 C120N (1).

555. Quan điểm của các học giả Âu - Mỹ về phong trào tôn giáo mới / Trương Văn Chung, Nguyễn Thanh Tùng dịch và hiệu đính.

by Trương, Văn Chung, PGS.TS [dịch] | Nguyễn, Thanh Tùng, ThS [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.7 QU105Đ (1).

556. Văn hóa Chăm / Phan Xuân Biên, Phan An, Phan Văn Dốp; Tôn Tú Anh..[và những người khác]

by Phan, Xuân Biên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).

557. Văn hóa ứng xử và nghệ thuật giao tiếp nơi công sở trong các cơ quan hành chính nhà nước, doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, khi tham gia giao thông / Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn và hệ thống hóa .

by Thùy Linh [biên soạn và hệ thống hóa] | Việt Trinh [biên soạn và hệ thống hóa].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 V115H (1).

558. Die stumpfe Ecke - Alltag in Deutschland - 25 Porträts / Alexander Osang

by Osang, Alexander.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Links, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 D559 (1).

559. Đời sống văn hóa và xã hội người Chăm thành phố Hồ Chí Minh / Phú Văn Hẳn chủ biên ; Lý Tùng Hiếu hiệu đính

by Phú, Văn Hẳn | Phú, Văn Hẳn [chủ biên] | Lý, Tùng Hiếu [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Dân tộc, 2005Other title: Raidink ilamu saong sosal wrang Cham ban raya Ho .Availability: No items available :

560. วิถีชีวิตไทยในขุนช้างขุนแผนสำหรับผู้เรียนชาวเวียดนาม / Nguyen, Kieu Yen; สุภัค มหาวรากร

by Nguyen, Kieu Yen | สุภัค มหาวรากร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: Đời sống Thái Lan trong Khun Chang Khun Phaen dành cho sinh viên Việt Nam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ462S (42).

Powered by Koha