|
561.
|
Văn hóa tâm linh : Tái bản có sửa chữa, bổ sung / Nguyễn Đăng Duy by Nguyễn, Đăng Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.597 V115H (1).
|
|
562.
|
Nghiên cứu hành động cùng tham gia trong giảm nghèo và phát triển nông thôn / Nguyễn Ngọc Hợi by Nguyễn Ngọc Hợi, PGS. TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.5 NGH305C (1).
|
|
563.
|
Các dân tộc ít người ở Bình Trị Thiên / Nguyễn Quốc Lộc by Nguyễn, Quốc Lộc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).
|
|
564.
|
Sử thi Ê đê Khan Đăm Săn và Khan Đăm Kteh Mlan : Tập 2 / Nguyễn Hữu Thấu by Nguyễn, Hữu Thấu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 S550T (1).
|
|
565.
|
Cẩm nang quản lý con người : 241 bí quyết quản lý nhân sự / Nguyễn Lê biên soạn. by Nguyễn Lê [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: No items available :
|
|
566.
|
Huế nghề và làng nghề thủ công truyền thống = Hue, its traditional handicrafts and trade guilds / Nguyễn Hữu Thông by Nguyễn, Hữu Thông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.59749 H507N (1).
|
|
567.
|
Kinh thi Việt Nam / Nguyễn Bách Khoa by Nguyễn, Bách Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 K312T (1).
|
|
568.
|
Chế độ công điền công thổ trong lịch sử khẩn hoang lập ấp ở Nam kỳ lục tỉnh : In lần thứ hai có sữa chữa / Nguyễn Đình Đầu by Nguyễn, Đình Đầu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.1 CH250Đ (1).
|
|
569.
|
Văn hóa xã hội con người Tây Nguyên / Nguyễn Tấn Đắc by Nguyễn, Tấn Đắc Gs. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.5976 V115H (1).
|
|
570.
|
Tư tưởng Phật giáo Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by Nguyễn, Duy Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T550T (1).
|
|
571.
|
Việt Nam quốc hiệu & cương vực qua các thời đại / Nguyễn Đình Đầu by Nguyễn, Đình Đầu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 V308N (1).
|
|
572.
|
Then Tày / Nguyễn Thị Yên by Nguyễn, Thị Yên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 TH203T (1).
|
|
573.
|
Hướng dẫn kỹ thuật biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh / Nguyễn Quốc Hùng by Nguyễn, Quốc Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 H561D (3).
|
|
574.
|
Phương pháp mới phiên dịch - biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh. T.1 / Nguyễn Đức Châu by Nguyễn, Ðức Châu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 PH561P (3).
|
|
575.
|
Phương pháp mới phiên dịch - biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh. T.2 / Nguyễn Đức Châu by Nguyễn, Ðức Châu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 PH561P (3).
|
|
576.
|
Văn hóa Đông Nam Á / Nguyễn Tấn Đắc by Nguyễn, Tấn Đắc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 V115H (1).
|
|
577.
|
Bahasa Indonesia dalam bidang Bisnis = tiếng Indonesia trong lĩnh vực thương mại / Nguyễn Thanh Tuấn by Nguyễn, Thanh Tuấn. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Lưu hành nội bộ : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2015Other title: Tiếng Indonesia trong lĩnh vực Thương mại.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 B151 (1).
|
|
578.
|
Giáo trình đọc hiểu tiếng Indonesia : trình độ trung cấp / Nguyễn Thanh Tuấn by Nguyễn, Thanh Tuấn. Material type: Text Language: Indonesian Language: Vietnamese Publication details: Lưu hành nội bộ : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).
|
|
579.
|
Giáo trình phiên dịch tiếng Indonesia / Nguyễn Thanh Tuấn by Nguyễn, Thanh Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).
|
|
580.
|
Minh Trị Duy Tân và Việt Nam / Nguyễn Tiến Lực by Nguyễn, Tiến Lực. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 M312T (1).
|