Refine your search

Your search returned 4344 results. Subscribe to this search

| |
561. Văn hóa tâm linh : Tái bản có sửa chữa, bổ sung / Nguyễn Đăng Duy

by Nguyễn, Đăng Duy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.597 V115H (1).

562. Nghiên cứu hành động cùng tham gia trong giảm nghèo và phát triển nông thôn / Nguyễn Ngọc Hợi

by Nguyễn Ngọc Hợi, PGS. TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.5 NGH305C (1).

563. Các dân tộc ít người ở Bình Trị Thiên / Nguyễn Quốc Lộc

by Nguyễn, Quốc Lộc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).

564. Sử thi Ê đê Khan Đăm Săn và Khan Đăm Kteh Mlan : Tập 2 / Nguyễn Hữu Thấu

by Nguyễn, Hữu Thấu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 S550T (1).

565. Cẩm nang quản lý con người : 241 bí quyết quản lý nhân sự / Nguyễn Lê biên soạn.

by Nguyễn Lê [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: No items available :

566. Huế nghề và làng nghề thủ công truyền thống = Hue, its traditional handicrafts and trade guilds / Nguyễn Hữu Thông

by Nguyễn, Hữu Thông.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.59749 H507N (1).

567. Kinh thi Việt Nam / Nguyễn Bách Khoa

by Nguyễn, Bách Khoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 K312T (1).

568. Chế độ công điền công thổ trong lịch sử khẩn hoang lập ấp ở Nam kỳ lục tỉnh : In lần thứ hai có sữa chữa / Nguyễn Đình Đầu

by Nguyễn, Đình Đầu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.1 CH250Đ (1).

569. Văn hóa xã hội con người Tây Nguyên / Nguyễn Tấn Đắc

by Nguyễn, Tấn Đắc Gs.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.5976 V115H (1).

570. Tư tưởng Phật giáo Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh

by Nguyễn, Duy Hinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T550T (1).

571. Việt Nam quốc hiệu & cương vực qua các thời đại / Nguyễn Đình Đầu

by Nguyễn, Đình Đầu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 V308N (1).

572. Then Tày / Nguyễn Thị Yên

by Nguyễn, Thị Yên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 TH203T (1).

573. Hướng dẫn kỹ thuật biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh / Nguyễn Quốc Hùng

by Nguyễn, Quốc Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 H561D (3).

574. Phương pháp mới phiên dịch - biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh. T.1 / Nguyễn Đức Châu

by Nguyễn, Ðức Châu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 PH561P (3).

575. Phương pháp mới phiên dịch - biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh. T.2 / Nguyễn Đức Châu

by Nguyễn, Ðức Châu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 PH561P (3).

576. Văn hóa Đông Nam Á / Nguyễn Tấn Đắc

by Nguyễn, Tấn Đắc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 V115H (1).

577. Bahasa Indonesia dalam bidang Bisnis = tiếng Indonesia trong lĩnh vực thương mại / Nguyễn Thanh Tuấn

by Nguyễn, Thanh Tuấn.

Material type: Text Text Language: Indonesian Publication details: Lưu hành nội bộ : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2015Other title: Tiếng Indonesia trong lĩnh vực Thương mại.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 B151 (1).

578. Giáo trình đọc hiểu tiếng Indonesia : trình độ trung cấp / Nguyễn Thanh Tuấn

by Nguyễn, Thanh Tuấn.

Material type: Text Text Language: Indonesian Language: Vietnamese Publication details: Lưu hành nội bộ : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).

579. Giáo trình phiên dịch tiếng Indonesia / Nguyễn Thanh Tuấn

by Nguyễn, Thanh Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).

580. Minh Trị Duy Tân và Việt Nam / Nguyễn Tiến Lực

by Nguyễn, Tiến Lực.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 M312T (1).

Powered by Koha