Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
561. Điện ảnh và thời cuộc / Hoàng Thanh ...[và những người khác]

by Hoàng, Thanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Nghệ thuật và Lưu trữ điện ảnh Việt Nam, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.40 H6788 (1).

562. Social development and the differentiation of growth paterns : a comparative historical analysis of industrialisation patterns in Argentina, Bolivia, Vietnam, Thailand, Algeria, Benin, Madagasca and Turkey / HOST Network ; Bùi Đức Tuyến editor in chief ; Lan Hương edit ; Tuấn Phong cover - designer

by HOST Network | [editor in chief] | Lan Hương [editor] | Tuấn Phong [cover - designer].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Statisical Publishing House, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 S678 (1).

563. Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại (1945-2000) / Trần Nam Tiến, Nguyễn Tuấn Khanh, Trần Phi Tuấn

by Trần, Nam Tiến | Nguyễn, Tuấn Khanh | Trần, Phi Tuấn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).

564. Lịch sử và lý thuyết nhân học : Alan Barnard; Dương Tuấn Anh, Đỗ Thị Thu Hà dịch

by Barnard, Alan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 L302S (1).

565. Lịch sử, dã sử và kỳ truyện / Giao Hòa

by Giao, Hòa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302S (1).

566. Kỷ yếu hội thảo khoa học : 1000 năm vương triều Lý và kinh đô Thăng Long

by Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội | Nguyễn Quang Ngọc GS.TS | Nguyễn Ngọc Phúc ThS | Nguyễn Quang Hà | Phan Đại Doãn GS | Thích Minh Trí ThS | Phan Huy Lê GS | Nguyễn Viết Sơn TS | Kunikazu Ueno GS | Tống Trung Tín PGS.TS | Phạm Văn Tuấn TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7023 K600Y (1).

567. Tìm về cội nguồn : Tập 1 / Phan Huy Lê

by Phan, Huy Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thế giới, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T310V (1).

568. Zhongguo Wenhua Shi. Vol.2 / Tran Ngoc Thuan, Dao Duy Dat, Dao Phuong Chi trans.

by Dao, Duy Dat [trans.] | Dao, Phuong Chi [trans.] | Tran, Ngoc Thuan [trans.].

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2000Other title: Lịch sử văn hóa Trung Quốc : ba trăm đề mục. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Z63 (1).

569. 교과서를 만든 한국사 인물들 / 송영심 ; 박정제, 오정현 지음

by 송, 영심 | 오, 정현 [지음] | 박, 정제.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글담출판사, 2007Other title: Gyogwaseoleul mandeun hangugsa inmuldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 G997 (1).

570. 현대 북한 이해 / 김기호

by 김, 기호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 탑북스, 2016Other title: hyeondae bughan ihae.Availability: No items available :

571. 한국 근대사 산책. 4 / 강준만지음

by 강, 준만.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2007-2008Other title: Đi dạo quanh lịch sử cận đại Hàn Quốc | Hangug geundaesa sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902221 H239 (1).

572. Chuyện Thăng Long - Hà Nội qua một đường phố / Đặng Phong

by Đặng, Phong.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959731 CH527T (1).

573. 한국 외교사 / 한국정치외교사학회

by 한국정치외교사학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 1996Other title: Lịch sử ngoại giao Hàn Quốc | Hangug oegyosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 H239 (1).

574. Lịch sử thế giới hiện đại / Nguyễn Anh Thái [và những người khác].

by Nguyễn, Anh Thái.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục ,2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.9 L302S 2002 (1).

575. Stilepoche, Theorie und Diskussion : eine interdisziplinäre Anthologie von Winckelmann bis heute / Peter Por, Sándor Radnóti

by Por, Peter | Radnóti, Sándor.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Peter Lang, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.9 S856 (1).

576. สารานุกรมเศรษฐกิจจีน / วันรักษ์ มิ่งมณีนาคิน

by วันรักษ์ มิ่งมณีนาคิน.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ตระกูลพันร์, 2013Other title: Saranukrom setthakit chin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S243 (1).

577. Mythen der Nationen : 1945 - Arena der Erinnerungen / Monika Flacke ; Deutsches Historisches Museum.

by Flacke, Monika | Deutsches Historisches Museum.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Deutsches Historisches Museum, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 M999 (1).

578. Tập nghị luận và phê bình văn học chọn lọc. T.3

by Đỗ, Quang Lưu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 T123N (1).

579. Проблемы теории и истории русского языка

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.709 П78 (1).

580. 明治維新を読みなおす : 同時代の視点から/ 青山忠正著

by 青山, 忠正, 1950-.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 大阪: 清文堂出版, 2017Other title: Meijīshin o yominaosu : dō jiDai  no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.61 M4764 (1).

Powered by Koha