|
561.
|
Điện ảnh và thời cuộc / Hoàng Thanh ...[và những người khác] by Hoàng, Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Nghệ thuật và Lưu trữ điện ảnh Việt Nam, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.40 H6788 (1).
|
|
562.
|
Social development and the differentiation of growth paterns : a comparative historical analysis of industrialisation patterns in Argentina, Bolivia, Vietnam, Thailand, Algeria, Benin, Madagasca and Turkey / HOST Network ; Bùi Đức Tuyến editor in chief ; Lan Hương edit ; Tuấn Phong cover - designer by HOST Network | [editor in chief] | Lan Hương [editor] | Tuấn Phong [cover - designer]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Statisical Publishing House, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 S678 (1).
|
|
563.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế hiện đại (1945-2000) / Trần Nam Tiến, Nguyễn Tuấn Khanh, Trần Phi Tuấn by Trần, Nam Tiến | Nguyễn, Tuấn Khanh | Trần, Phi Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 L302S (1).
|
|
564.
|
Lịch sử và lý thuyết nhân học : Alan Barnard; Dương Tuấn Anh, Đỗ Thị Thu Hà dịch by Barnard, Alan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 L302S (1).
|
|
565.
|
Lịch sử, dã sử và kỳ truyện / Giao Hòa by Giao, Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302S (1).
|
|
566.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học : 1000 năm vương triều Lý và kinh đô Thăng Long by Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội | Nguyễn Quang Ngọc GS.TS | Nguyễn Ngọc Phúc ThS | Nguyễn Quang Hà | Phan Đại Doãn GS | Thích Minh Trí ThS | Phan Huy Lê GS | Nguyễn Viết Sơn TS | Kunikazu Ueno GS | Tống Trung Tín PGS.TS | Phạm Văn Tuấn TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7023 K600Y (1).
|
|
567.
|
Tìm về cội nguồn : Tập 1 / Phan Huy Lê by Phan, Huy Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thế giới, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T310V (1).
|
|
568.
|
Zhongguo Wenhua Shi. Vol.2 / Tran Ngoc Thuan, Dao Duy Dat, Dao Phuong Chi trans. by Dao, Duy Dat [trans.] | Dao, Phuong Chi [trans.] | Tran, Ngoc Thuan [trans.]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2000Other title: Lịch sử văn hóa Trung Quốc : ba trăm đề mục. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Z63 (1).
|
|
569.
|
교과서를 만든 한국사 인물들 / 송영심 ; 박정제, 오정현 지음 by 송, 영심 | 오, 정현 [지음] | 박, 정제. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글담출판사, 2007Other title: Gyogwaseoleul mandeun hangugsa inmuldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 G997 (1).
|
|
570.
|
현대 북한 이해 / 김기호 by 김, 기호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 탑북스, 2016Other title: hyeondae bughan ihae.Availability: No items available :
|
|
571.
|
한국 근대사 산책. 4 / 강준만지음 by 강, 준만. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2007-2008Other title: Đi dạo quanh lịch sử cận đại Hàn Quốc | Hangug geundaesa sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902221 H239 (1).
|
|
572.
|
Chuyện Thăng Long - Hà Nội qua một đường phố / Đặng Phong by Đặng, Phong. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959731 CH527T (1).
|
|
573.
|
한국 외교사 / 한국정치외교사학회 by 한국정치외교사학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 1996Other title: Lịch sử ngoại giao Hàn Quốc | Hangug oegyosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519 H239 (1).
|
|
574.
|
Lịch sử thế giới hiện đại / Nguyễn Anh Thái [và những người khác]. by Nguyễn, Anh Thái. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục ,2002Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.9 L302S 2002 (1).
|
|
575.
|
Stilepoche, Theorie und Diskussion : eine interdisziplinäre Anthologie von Winckelmann bis heute / Peter Por, Sándor Radnóti by Por, Peter | Radnóti, Sándor. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Peter Lang, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.9 S856 (1).
|
|
576.
|
สารานุกรมเศรษฐกิจจีน / วันรักษ์ มิ่งมณีนาคิน by วันรักษ์ มิ่งมณีนาคิน. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ตระกูลพันร์, 2013Other title: Saranukrom setthakit chin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S243 (1).
|
|
577.
|
Mythen der Nationen : 1945 - Arena der Erinnerungen / Monika Flacke ; Deutsches Historisches Museum. by Flacke, Monika | Deutsches Historisches Museum. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Deutsches Historisches Museum, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 M999 (1).
|
|
578.
|
Tập nghị luận và phê bình văn học chọn lọc. T.3 by Đỗ, Quang Lưu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 T123N (1).
|
|
579.
|
Проблемы теории и истории русского языка Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.709 П78 (1).
|
|
580.
|
明治維新を読みなおす : 同時代の視点から/ 青山忠正著 by 青山, 忠正, 1950-. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 大阪: 清文堂出版, 2017Other title: Meijīshin o yominaosu : dō jiDai no shiten kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.61 M4764 (1).
|