Refine your search

Your search returned 1265 results. Subscribe to this search

| |
561. Русский язык: Учеб. для 8 кл. общеобразоват. учеб. завед./ С. Г. Бархударов

by Бархударов, С. Г | Крючков, С. Е | Максимов, Л. Ю | Чешко, Л. А.

Edition: 17-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).

562. Русский язык: Учеб. для 7 кл. общеобразоват. учеб. заведений/ М. Т. Баранов, Л. Т. Григорян

by Баранов, М. Т | Григорян, Л. Т | Ладыженская, Т. А.

Edition: 16-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).

563. Программа по русскому языку для иностранных стажеров нефилологических специальностей высших учебных заведений Советского Союза/ С. Н. Мерзон

by Мерзон, С. Н | Пятецкая, С. Л | Рассудова, О. П | Рожкова, Г. И.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П78 (1).

564. Пособие для занятий по русскомй языку в страших классах средней школы/ В. Ф. Греков, С. Е. Крючков, Л. А. Чешко

by Греков, В. Ф | Крючков, С. Е | Чешко, Л. А.

Edition: 32-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П61 (1).

565. Cẩm nang phương pháp sư phạm : tập hợp những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thúy ; Đinh Văn Tiến hiệu đính, cố vấn ; Ulrich Lipp cố vấn.

by Nguyễn, Thị Minh Phượng | Phạm, Thị Thúy | Đinh, Văn Tiến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 C120N (1).

566. Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 11. Môn ngữ văn / Phan Trọng Luận chủ biên; Lê A ... [và những người khác]

by Lê, A | Lê, Nguyên Cẩn | Vũ, Nho | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Trần, Đăng Suyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 T103L (1).

567. 日本語教師のための楽しく教える活動集22 : 子ブタの日本語お道具箱 : 日本語教師向け/ 辻亜希子,小原千佳著

by 辻, 亜希子 | 小原, 千佳.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2012Other title: Nihongo kyōshi no tame no tanoshiku oshieru katsudōshū 22 ko buta no nihongo o dōgubako : nihongo kyōshimuke.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K2-N579 (1).

568. 日本語教授法を理解する本 : 解説と演習/ 三牧陽子

by 三牧,陽子.

Edition: 再発行16Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: バベル・プレス, 1996Other title: Nihongo kyōjuhō o rikai suru hon : kaisetsu to enshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N579 (1).

569. Сборник упражнений по современному русскому языку: Учеб. пособие для студентов пед. ин-тов по специальности "Рус. яз. и литература"/ С. Г. Ильенко

by Ильенко, С. Г.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 С23 (1).

570. Пособие по анализу художественного текста для иностранных студентов-филологов: третий - пятый годф обучения/ А. Д. Вартаньянц, М. Д. Якубовская

by Вартаньянц, А. Д | Якубовская, М. Д.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 П61 (1).

571. Văn học Nga và Xô viết. T., Chương trình tối giản dùng cho sinh viên chuyên khoa tiếng Nga/ Nguyễn Bá Hưng

by Nguyễn, Bá Hưng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Москва Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 V115H (1).

572. Applying graphic organizers to teaching reading comprehension at An Giang University

by Lưu, Thu Thủy.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

573. An investigation into roles and tasks of teachers and learners in general English classes at Ho Chi Minh City Open University

by Nguyễn, Thị Hoài Minh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

574. Investigating errors related to English subject-verb agreement: A case study at Tay Ninh teacher Training College

by Phạm, Thị Hồng Đào.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: No items available :

575. The effect of structure based production tasks on English non-majored student's attitudes and grammatical performance

by Nguyễn, Quỳnh Thy.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2017Availability: No items available :

576. What makes a lesson effective: An investigation into classroom activities

by Trần, Thị Phỉ.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2002Availability: No items available :

577. Zwölf Grundformen des Lehrens : eine allgemeine Didaktik auf psychologischer Grundlage ; Medien und Inhalte didaktischer Kommunikation, der Lernzyklus / Hans Aebli

by Aebli, Hans.

Edition: 6. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Stuttgart : Klett-Cotta, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.15 Z98 (1).

578. Xây dựng chương trình học : hướng dẫn thực hành / Jon Wiles, Joseph Bondi ; Nguyễn Kim Dung dịch

by Wiles, Jon | Bondi, Joseph | Nguyễn, Kim Dung [dịch].

Edition: Lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Dynamo Moscow : Giáo Dục, 2005Other title: Curriculum development : a guide to practice.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.1 X126D (1).

579. Training Drameninterpretation : Sekundarstufe II : Beilage : Lösungsheft / Andreas Siekmann

by Siekmann, Andreas.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.1 T768 (1).

580. Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông. Môn ngữ văn / Phan Trọng Luận chủ biên; Lê A ... [và những người khác]

by Lê, A | Phan, Thu Hiền | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Hà, Bình Trị.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 T103L (2).

Powered by Koha