|
561.
|
Русский язык: Учеб. для 8 кл. общеобразоват. учеб. завед./ С. Г. Бархударов by Бархударов, С. Г | Крючков, С. Е | Максимов, Л. Ю | Чешко, Л. А. Edition: 17-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).
|
|
562.
|
Русский язык: Учеб. для 7 кл. общеобразоват. учеб. заведений/ М. Т. Баранов, Л. Т. Григорян by Баранов, М. Т | Григорян, Л. Т | Ладыженская, Т. А. Edition: 16-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).
|
|
563.
|
Программа по русскому языку для иностранных стажеров нефилологических специальностей высших учебных заведений Советского Союза/ С. Н. Мерзон by Мерзон, С. Н | Пятецкая, С. Л | Рассудова, О. П | Рожкова, Г. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П78 (1).
|
|
564.
|
Пособие для занятий по русскомй языку в страших классах средней школы/ В. Ф. Греков, С. Е. Крючков, Л. А. Чешко by Греков, В. Ф | Крючков, С. Е | Чешко, Л. А. Edition: 32-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П61 (1).
|
|
565.
|
Cẩm nang phương pháp sư phạm : tập hợp những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thúy ; Đinh Văn Tiến hiệu đính, cố vấn ; Ulrich Lipp cố vấn. by Nguyễn, Thị Minh Phượng | Phạm, Thị Thúy | Đinh, Văn Tiến. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 C120N (1).
|
|
566.
|
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 11. Môn ngữ văn / Phan Trọng Luận chủ biên; Lê A ... [và những người khác] by Lê, A | Lê, Nguyên Cẩn | Vũ, Nho | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Trần, Đăng Suyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 T103L (1).
|
|
567.
|
日本語教師のための楽しく教える活動集22 : 子ブタの日本語お道具箱 : 日本語教師向け/ 辻亜希子,小原千佳著 by 辻, 亜希子 | 小原, 千佳. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2012Other title: Nihongo kyōshi no tame no tanoshiku oshieru katsudōshū 22 ko buta no nihongo o dōgubako : nihongo kyōshimuke.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K2-N579 (1).
|
|
568.
|
日本語教授法を理解する本 : 解説と演習/ 三牧陽子 by 三牧,陽子. Edition: 再発行16Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: バベル・プレス, 1996Other title: Nihongo kyōjuhō o rikai suru hon : kaisetsu to enshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N579 (1).
|
|
569.
|
Сборник упражнений по современному русскому языку: Учеб. пособие для студентов пед. ин-тов по специальности "Рус. яз. и литература"/ С. Г. Ильенко by Ильенко, С. Г. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 С23 (1).
|
|
570.
|
Пособие по анализу художественного текста для иностранных студентов-филологов: третий - пятый годф обучения/ А. Д. Вартаньянц, М. Д. Якубовская by Вартаньянц, А. Д | Якубовская, М. Д. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 П61 (1).
|
|
571.
|
Văn học Nga và Xô viết. T., Chương trình tối giản dùng cho sinh viên chuyên khoa tiếng Nga/ Nguyễn Bá Hưng by Nguyễn, Bá Hưng. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Москва Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 V115H (1).
|
|
572.
|
Applying graphic organizers to teaching reading comprehension at An Giang University by Lưu, Thu Thủy. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
573.
|
An investigation into roles and tasks of teachers and learners in general English classes at Ho Chi Minh City Open University by Nguyễn, Thị Hoài Minh. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
574.
|
Investigating errors related to English subject-verb agreement: A case study at Tay Ninh teacher Training College by Phạm, Thị Hồng Đào. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2014Availability: No items available :
|
|
575.
|
The effect of structure based production tasks on English non-majored student's attitudes and grammatical performance by Nguyễn, Quỳnh Thy. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2017Availability: No items available :
|
|
576.
|
What makes a lesson effective: An investigation into classroom activities by Trần, Thị Phỉ. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2002Availability: No items available :
|
|
577.
|
Zwölf Grundformen des Lehrens : eine allgemeine Didaktik auf psychologischer Grundlage ; Medien und Inhalte didaktischer Kommunikation, der Lernzyklus / Hans Aebli by Aebli, Hans. Edition: 6. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Stuttgart : Klett-Cotta, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.15 Z98 (1).
|
|
578.
|
Xây dựng chương trình học : hướng dẫn thực hành / Jon Wiles, Joseph Bondi ; Nguyễn Kim Dung dịch by Wiles, Jon | Bondi, Joseph | Nguyễn, Kim Dung [dịch]. Edition: Lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Dynamo Moscow : Giáo Dục, 2005Other title: Curriculum development : a guide to practice.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.1 X126D (1).
|
|
579.
|
Training Drameninterpretation : Sekundarstufe II : Beilage : Lösungsheft / Andreas Siekmann by Siekmann, Andreas. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.1 T768 (1).
|
|
580.
|
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông. Môn ngữ văn / Phan Trọng Luận chủ biên; Lê A ... [và những người khác] by Lê, A | Phan, Thu Hiền | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Hà, Bình Trị. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 T103L (2).
|