|
561.
|
한국대표시인100인선집 11 : 모란이 피기까지는 / 김영랑지음 by 김, 영랑. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 H239 (1).
|
|
562.
|
Tìm Hiểu Văn Học Hàn Quốc Thế Kỷ 20 / Lee Nam-ho, Woo Chan-jae, Lee Kwang-ho, Kim Mi-hyun ; Hoàng Hải Vân dịch by Lee, Nam-ho | Woo, Chan-jae | Lee, Kwang-ho | Kim, Mi-hyun | Hoàng, Hải Vân [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 T310H (1).
|
|
563.
|
이상문학상 수상작품집. 20 / 윤대녕외지음 ; 김이태, 김형경, 성석제, 은희경, 이순원, 차현숙, 최윤, 최일남 by 윤, 대녕 [외지음] | 김, 이태 | 김, 형경 | 성,석제 | 은, 희경 | 이, 순원 | 차, 현숙 | 최, 윤 | 최, 일남. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 1995Other title: Tác phẩm đoạt giải thưởng văn học của Lee Sang. | Isangmunhagsang susangjagpumjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 I-75 (1).
|
|
564.
|
3차원 입체 영상으로 보는 사람 몸 대백과사전 / Steve Parker ; Robert Winston 서문 ; 박경한옮기, 김이석옮기, 윤호옮기, 김명남옮기, 권기호옮기 by Parker, Steve | Winston, Robert [서문] | 박, 경한 [옮기] | 김, 이석 [옮기] | 윤, 호 [옮기] | 김, 명남 [옮기] | 권, 기호 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 사이언스북스, 2009Other title: Bách khoa toàn thư về cơ thể người nhìn qua hình ảnh lập thể 3D | 3chawon ibche yeongsang-eulo boneun salam mom daebaeggwasajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 612 A111 (1).
|
|
565.
|
북경이야기 : 아버지의 꽃은 지고, 나는 이제 어린애가 아니다. 2 / 린하이윈글 ; 관웨이싱그림 ; 방철환옮김 by 린, 하이윈 [글] | 관, 웨이싱 [그림] | 방, 철환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 베틀북, 2005Other title: Bukkkyongniyagi : abeojiui kkoch-eun jigo, naneun ije eolin-aega anida. | 城南舊事. | Câu chuyện Bắc Kinh : hoa của cha tôi đã rụng, và tôi không còn là một đứa trẻ nữa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 B932 (1).
|
|
566.
|
머리 위에 앉은 새 / 다니엘 네스켄스글 ; 엘리사 아르길레그림 ; 배상희옮김 by Nesquens, Daniel [글] | Arguile, Elisa [그림] | 배, 상희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 월드김영사, 2011Other title: Meori wie anj-eun sae | Pájaros en la cabeza | Con chim đậu trên đầu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 M551 (1).
|
|
567.
|
한국관광 / 안종수저 by 안, 종수 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산출판사, 1999Other title: Korea tour | Hangukkkwangwang | Du lịch Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).
|
|
568.
|
동물이란 무엇인가? : 동물의 정체를 둘러싸고 벌어진 훙미로운 논쟁들. 005. / 조르주 샤푸티에 ; 최재천감수 ; 김희경옮김 by 샤푸티에, 조르주 | 최, 재천 [감수] | 김, 희경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2006Other title: Động vật là gì? : những cuộc tranh luận thú vị về danh tính của các loài động vật. | Dongmul-ilan mueos-inga? : dongmul-ui jeongcheleul dulleossago beol-eojin hungmiloun nonjaengdeul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 590 D682 (1).
|
|
569.
|
한국사 이야기 : 조선과 일본의 7년전쟁. 11 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: 한국사 이야기 | Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : chiến tranh bảy năm giữa Joseon và Nhật Bản | Samguge seryok datumgwa junggukkkwae jonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
570.
|
한국정치 : 전개와 전망 / 박광주지음 by 박, 광주 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한울, 2010Other title: Chính trị Hàn Quốc : Phát triển và triển vọng | Hangugjeongchi : jeongaewa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).
|
|
571.
|
도깨비에서 장승까지 : 주강현의 우리문화. 1 / 주강현글 by 주, 강현 [글]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아이세움 배움터, 2009Other title: Từ Goblin đến Jangseung | Dokkaebieso jangseungkkaji.Availability: No items available :
|
|
572.
|
환생전 : 염라왕국 곳간지기 이야기 / 임태희글 ; 서른그림 by 임, 태희 | 서른 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다림, 2009Other title: Hwansaengjon yomnawangguk gotkkanjigi iyagi | Trước khi hồi sinh : câu chuyện về người giữ kho của vương quốc Yeomla.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H991 (1).
|
|
573.
|
전남 향토문화 백과사전 / 전라남도 ; 전남대학교엮음 by 전라남도 [엮음] | 전남대학교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2002Other title: Từ điển bách khoa văn hóa đất Cheonnam | Jeonnam hyangtomunhwa baeggwasajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J549 (1).
|
|
574.
|
물질문명과 자본주의 / Braudel Fernand 지음 ; 주경철옮김 by Braudel, Fernand [지음] | 주, 경철 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 까치, 2008Other title: Văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản | Muljilmunmyeong-gwa jabonjuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 M957 (1).
|
|
575.
|
Day-shine / 정현종 ; Wolhee Choe, Peter Fusco translated by 정, 현종 | Choe, Wolhee [Translated] | Fusco, Peter [Translated ]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Ithaca, N.Y. : East Asia Program, Cornell University, 1998Other title: Một ngày tỏa nắng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 D273 (1).
|
|
576.
|
조선의 왕비로 살아가기 / 한국학중안연구원 by 신, 명호 [지음] | 심, 재우 | 임, 민혁 | 이, 순구 | 한, 형주 | 박, 용만 | 이, 왕무. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2012Other title: Sống như Nữ hoàng của Joseon | Joseon-ui wangbilo sal-agagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
577.
|
무역개론 / 박대위 by 박, 대위. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 1998Other title: Giới thiệu thương mại | Muyeoggaelon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 M993 (1).
|
|
578.
|
The politics of separation of the Korean peninsula : 1943-1953 / Shin Bok-ryong by Shin, Bok-ryong. Material type: Text; Format:
print
Original language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2008Other title: Chính trị chia cắt bán đảo Triều Tiên : 1943-1953.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 P769 (1).
|
|
579.
|
Seongsu-dong / Song Inho (editor); Nahm Kee-bom ... [et al.] text ; English translation and supervision: Timothy. V. Atkinson by Nahm, Kee-bom | Lee, Kangsoo | Lee, Taekho | Oh, Jinyoung | Kim, Jisoo | Hong, Jimin | Park, Jihyeon | Jeong, Se-young | Choi, Boyoung | Atkinson, Timothy. V | Song, Inho [edi] | Ahn, Junehui | Oh, Jeyeon | Kim, Minsu | Kim, Sanghyeon | Choi, Sungmoon | Lee, Hanna | Kim, Bomi | Kang, Joohyung. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Museum of History, 2016Other title: Phường Seongsu | Seongsu-dong .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S478 (1).
|
|
580.
|
(최호진 교수)한국경제 50년 논선 : 1946-1995. / 최호진 저 by 최, 호진 [저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 世經社, 2001Other title: (Giáo sư Ho-Jin Choi) 50 Năm Kinh tế Hàn Quốc: 1946-1995. | (Choehojin gyosu) Hanguggyeongje 50nyeon nonseon: 1946-1995..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).
|