Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
561. Hệ thống xã hội chủ nghĩa : chính trị kinh tế học phê phán. Tổng quan kinh tế xã hội chủ nghĩa / Kornai János ; Nguyễn Quang A dịch.

by János, Kornai | Nguyễn, Quang A [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.41 H250T (1).

562. Nhập môn xã hội học / Trần Thị Kim Xuyến, Nguyễn Thị Hồng Xoan

by Trần, Thị Kim Xuyến, TS | Nguyễn, Thị Hồng Xoan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH123M (1).

563. Văn hóa dân gian Mường một góc nhìn / Cao Sơn Hải

by Cao, Sơn Hải.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).

564. Công tác xã hội - Kết nối và chia sẻ

by ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :

565. 日本 : その姿と心 日鉄ヒューマンデベロプメント, 新日本製鉄株式会社著

by 新日本製鉄株式会社 | 日鉄ヒューマンデベロプメント.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 学生社 2002Other title: Nihon: Sono sugata to kokoro.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291 N77 (1).

566. 南ベトナムの崩壊 小山房二著

by 小山, 房二, 1913-2008.

Series: グリーンベルト・シリーズ ; 66Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Minamibetonamu no hōkai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.231 Mi37 (1).

567. 社会調査の戦略と技術 市場調査・広告調査・行政能率調査の方法 村田宏雄編

by 村田, 宏雄, 1919-2002.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 誠信書房 1961Other title: Shakai chōsa no senryaku to gijutsu Ichibachōsa kōkoku chōsa gyōsei nōritsu chōsa no hōhō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.8 Sh12 (1).

568. 社会調査法 福武直, 松原治郎編

by 福武, 直, 1917-1989 | 松原, 治郎, 1930-1984.

Series: 有斐閣双書Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣双書 1967Other title: Shakai chōsa-hō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.9 Sh12 (1).

569. 伊藤久美わらべ絵の世界 伊藤久美

by 伊藤久美, 1942-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 長澤邦武 2007Other title: itō kumi Warabe e no sekai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 721.9 I91 (1).

570. Lễ hội cầu an, cầu siêu của người Hoa ở Đồng Nai : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Nguyệt ; Phan Thị Yến Tuyết hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Nguyệt | Phan, Thị Yến Tuyết, TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.089951 L250H 2005 (1).

571. 35 năm Hội đồng tương trợ kinh tế

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Sự thật, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

572. Công tác xã hội trong y tế

by Phạm Huy Dũng | Phạm Huy Tuấn Kiệt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

573. Lễ hội bà chúa xứ núi Sam và du lịch vùng Châu Đốc - An Giang

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9791001 L250H (1).

574. Kỷ yếu toạ đàm khoa học Việt Nam và Thái Lan: Những vấn đề văn hoá xã hội

by Nữ, Nhuận Bình, Thích | Nguyễn, Thị Tâm Anh | Trương, Văn Chung | Lương, Thy Cân | Mai, Ngọc Chừ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309597 K600Y (1).

575. Căn tính và bạo lực / Amartya Sen ; Trần Tiễn Cao Đăng, Lê Tuấn Huy dịch

by Amartya Sen | Trần, Tiễn Cao Đăng [Dịch] | Lê, Tuấn Huy [Dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: C115T (1).

576. Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen ..[và những người khác]

by Võ, Văn Sen Pgs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội nhân văn, 2007Availability: No items available :

577. 1970년대 후반기의 정치사회변동 / 김명섭, 이재희, 김호기, 김용호, 마인섭

by 김, 명섭 | 이, 재희 | 김, 호기 | 김, 용호 | 마, 인섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 1999Other title: 1970nyeondae hubangiui jeongchisahoebyeondong | Những thay đổi về chính trị và xã hội vào cuối những năm 1970.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 A111 (1).

578. 한국의 회정치론 / 박재창지음

by 박, 재창.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2003Other title: Hanguge hwejongchiron | Thuyết chính trị hội đồng của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 328.519 H239 (1).

579. 국가의 미래 : 미래창조사회, 지식지도가 바뀐다 / 김광웅 지음

by 김, 광웅.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 매경출판, 2008Other title: Tương lai của đất nước : Xã hội sáng tạo trong tương lai, bản đồ tri thức sẽ thay đổi | Guggaui milae : Milaechangjosahoe, jisigjidoga bakkwinda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.49 G939 (1).

580. 현암 수상록. 25 / 이을호지음 ; 다산학연구원 편

by 이, 을호 | 다산학연구원 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Hồi ký Hyunam. | Hyeon-am susanglog..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H995 (1).

Powered by Koha