Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
561. Địa lý du lịch Nhật Bản

by Ths. Sơn Hồng Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Lao động- xã hội, 2004Availability: No items available :

562. 100 Năm Cao Su ở Việt Nam

by Đặng Văn Vinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thành Phố Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2000Availability: No items available :

563. Đại Việt sử ký toàn thư : Tập IV / Cao Huy Du phiên dịch, Đào Duy Anh hiệu đính, chú giải và khảo chứng

by Cao Huy Giu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 Đ103V (1).

564. Zhongguo Wenhua Shi. Vol.1 / Tran Ngoc Thuan, Dao Duy Dat, Dao Phuong Chi trans.

by Dao, Duy Dat [trans.] | Dao, Phuong Chi [trans.] | Tran, Ngoc Thuan [trans.].

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2000Other title: Lịch sử văn hóa Trung Quốc : ba trăm đề mục. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Z63 (1).

565. 조선 왕을 말하다. 2 / 이덕일 지음

by 이, 덕일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 위즈덤하우스, 2010Other title: Joseon wang-eul malhada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).

566. Berlin : kurzgefaßt / Presse- und Informationsamt Berlin

by Presse- und Informationsamt Berlin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Presse- und Informationsamt Berlin, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.155 B515 (1).

567. Banpobon-dong / Bae Hyun-sook ; 김정빈 ; Lim Dong-sun ; 최보영 ; Lee Hyang-a ; 박철수 ; Hwang Se-won ; Kwon Yi-cheol ; Kim Eun-tak ; Sin Na-ri ; Hong Ye-jin ; Kim Hyeon-ji ; Atkinson Timothy V

by Bae, Hyun-sook | Sin, Na-ri | Hong, Ye-jin | Kim, Hyeon-ji | Atkinson, Timothy V | 김, 정빈 | Lim, Dong-sun | 최, 보영 | Lee, Hyang-a | 박, 철수 | Hwang, Se-won | Kwon, Yi-cheol | Kim, Eun-tak.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Seoul Museum of History, 2020Other title: Banpobon-dong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B219 (1).

568. 한국 경제사 한국인의 역사적 전개. I / 이영훈지음

by 이, 영훈 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2017Other title: Lịch sử kinh tế Hàn Quốc. | Hanguk gyongjaesa hangugine yokssajok jongae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 H239 (1).

569. Những gì chưa phai mờ trong ký ức : hồi ký ngoại giao / Võ Anh Tuấn

by Võ, Anh Tuấn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NH556G (1).

570. Nhìn lại quá khứ : tấm thảm kịch và những bài học về Việt Nam / Robert S. McNamara ; Hồ Chính Hạnh ... [và những người khác] dịch ; Sơn Thành Thủy hiệu đính

by Mcnamara, Robert S | Hồ, Chính Hạnh [dịch] | Sơn, Thành Thủy [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 NH311L (1).

571. Lịch sử kinh tế Việt Nam và các nước / Nguyễn Chí Hải chủ biên ; Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Văn Bảng, Nguyễn Thùy Dương.

by Nguyễn, Chí Hải [chủ biên] | Nguyễn, Văn Luân | Nguyễn, Văn Bảng | Nguyễn, Thùy Dương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09 L302S (1).

572. Quan niệm duy vật về lịch sử của C. Mác - Ph. Ăngghen trong tác phẩm "hệ tư tưởng Đức" và ý nghĩa của nó đối với quá trình phát triển lực lượng sản xuất ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Kim Thị Tuyến ; Lương Minh Cừ hướng dẫn

by Kim, Thị Tuyến | Lương, Minh Cừ, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5322 QU105N 2013 (2).

573. Lịch sử giáo dục thế giới / Bùi Minh Hiền chủ biên ; Nguyễn Quốc Trị

by Bùi, Minh Hiền [chủ biên] | Nguyễn, Quốc Trị.

Edition: In lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9 L302S (1).

574. Giáo trình lịch sử quan hệ quốc tế 1945-1990 / Trần Văn Đào, Phan Doãn Nam

by Trần, Văn Đào | Phan, Doãn Nam.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ quốc tế, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09 GI-108T (1).

575. Lịch sử 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / Cao Văn Liên

by Cao, Văn Liên, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).

576. หลากหลายฮ่องเต้เด็ก

by เล่า ชวน หัว.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, Chinese Publication details: กรุงเทพฯ : สยามสมาคมในพระบรมราชูปถัมภ์, 1996Other title: Laklai hongte dek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.15 L192 (1).

577. Cù Lao Chàm vị thế - tiềm năng và triển vọng : Kỷ yếu

by UBND Thị xã Hội An | Trung tâm quản lý bảo tồn di tích.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Nxb. Hội An, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9597 K600Y (1).

578. Lược sử mỹ thuật Việt Nam (thời kỳ cổ đại và phong kiến)

by Trịnh, Quang Vũ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hòa Bình : Văn hóa-Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.9597 L557S (1).

579. Tìm về nguồn gốc văn minh Việt Nam dưới ánh sáng mới của khoa học

by Cung, Đình Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Sydney-Úc : Tư tưởng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).

580. Tuyển tập những bài nghiên cứu về triều Nguyễn

by Tạp chí Nghiên cứu và Phát triển.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thừa Thiên-Huế : Sở Khoa Học, Công Nghệ và Môi Trường Thừa Thiên Huế : Trung tâm bảo tồn di tích Cố Đô Huế, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7029 T527T (1).

Powered by Koha