|
561.
|
26 уроков по развитию речи: Учебное пособие : для студентов-иностранцев/ Г. А. Битехтина by Битехтина, Г. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 д22 (1).
|
|
562.
|
Учебный видеокурс "Русская речь": по кинофильму "Москва слезам не верит" / Г. Ф. Жидкова by Жидкова, Г. Ф | Молоков, С. В | Шаклеин, В. М | Шоринова, Н. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 У91 (1).
|
|
563.
|
Русская разговорная речь: лингвистический анализ и проблемы обучения/ Е. А. Земская by Земская, Е. А. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Р89 (1).
|
|
564.
|
Весёлая азбука: Учебное пособие для школьников, говорящих на английском языке/ С. В. Кологривова, Т. С. Залманова by Кологривова, С. В | Залманова, Т. С. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 В38 (1).
|
|
565.
|
Да, я говорю по-русски: русский язык для начинающих/ Л. Г. Каретникова by Каретникова, Л. Г. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Д12 (1).
|
|
566.
|
Sahabatku Indonesia : tingkat A2 / BIPA Team Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Kementerian Pendidikan & Kebudayaan Republik Indonesia, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 S131 (1).
|
|
567.
|
Giáo trình phiên dịch tiếng Indonesia / Nguyễn Thanh Tuấn by Nguyễn, Thanh Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : Khoa Đông phương học, Trường ĐH KHXH&NV, ĐHQG-HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.22107 GI-108T (1).
|
|
568.
|
汉语口语速成 : 提高篇 / 马箭飞主编 by 马,箭飞主 [编]. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 中国 : 北京语言大学出版社, 2006Other title: Han yu kou yu su cheng : ti gao pian.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.183 H233 (1).
|
|
569.
|
Phân tích diễn ngôn một số vấn đề lý luận và phương pháp / Nguyễn Hoà by Nguyễn, Hoà. Edition: In lần thứ hai, có sửa chữaMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 PH121T (1).
|
|
570.
|
言語の構造 : 理論と分析 意味・統語篇 柴谷方良, 影山太郎, 田守育啓著 by 柴谷, 方良, 1944-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 くろしお出版 1981Other title: Gengo no kōzō: Riron to bunseki imi tōgo-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 G329 (1).
|
|
571.
|
コンテンポラリー日本語中級 奥村訓代, 松本節子編 by 奥村, 訓代, 1953- | 松本, 節子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 桜楓社 1989Other title: Kontenporarī nihongo chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
572.
|
Nghiên cứu về ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG305C (1).
|
|
573.
|
The relationship between grammar and speaking: Vietnamese EFL learners' perceptions and dificulties : M.A. / Nguyen Van Phuong ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor by Nguyen, Van Phuong | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 R382 (1).
|
|
574.
|
Prolegomena to a Theory of Language / Louis Hjelmslev by Hjelmslev, Louis. Edition: 2Material type: Text Language: English Publication details: Wisconsin : The University of Wisconsin Press, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 P964 (1).
|
|
575.
|
Lexikon der Sprachwissenschaft / Hadudmod Bußmann by Bußmann, Hadumod. Edition: 3Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Alfred Kröner Verlag, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.3 L679 (1).
|
|
576.
|
Đặc điểm cấu tạo và ngữ nghĩa các từ chỉ nghề cá tại địa phương Phú Yên : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Ngọc Hoàng My; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Hoàng My | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
577.
|
La communication / Christian Baylon, Xavier Mignot by Baylon, Christian. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Nathan université, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2072 C734 (1).
|
|
578.
|
Indonesian grammar : a student’s guide to / Dwi Noverim Djenar by Dwi, Noverim Djenar. Material type: Text Language: English Publication details: [London] : Oxford University Press, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 I-41 (1).
|
|
579.
|
Lentera Indonesia : tingkat lanjut. 3 / BIPA Team Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Pusat Bahasa, Departemen Pendidikan Nasional, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 L574 (1).
|
|
580.
|
Một số vấn đề ngôn ngữ trong thời kỳ toàn cầu hóa (trường hợp tiếng Indonesia và tiếng Việt) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Quỳnh Như ; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Nguyễn, Thị Quỳnh Như | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.4 M458S 2004 (1).
|