|
561.
|
Cạnh tranh Nga - Mỹ trong không gian SNG (từ năm 2001 đến nay) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.50 / Trần Thị Dung; Nguyễn Văn Lịch hướng dẫn by Trần, Thị Dung | Nguyễn, Văn Lịch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47073 C107T (1).
|
|
562.
|
Lược sử Liên bang Nga 1917-1991 / Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Thị Thư by Nguyễn, Quốc Hùng | Nguyễn, Thị Thư. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.084 L557S (1).
|
|
563.
|
Vấn đề câu đặc biệt tiếng Việt và câu đặc biệt tiếng Nga : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Thị Kiều Vân; Trịnh Sâm hướng dẫn by Lê, Thị Kiều Vân | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 V121Đ (1).
|
|
564.
|
Работа над текстом на уроках русского языка: Пособие для учителя/ Л. И. Величко by Величко, Л. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р13 (1).
|
|
565.
|
Hai kẻ giả danh trên điện thoại: từ trò tiêu khiển đến báo-chí-chơi-khăm/ Lexus Vovan by Vovan, Lexus. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.64 H103K (1).
|
|
566.
|
Русская литература XIX-XX веков: Тесты и контрольные вопросы. Учебное пособие для общеобразовательных учебных заведений/ Н. И. Ломилина, В. К. Сигов by Ломилина, Н. И | Сигов, В. К. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Интеллект- Центр, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 Р89 (1).
|
|
567.
|
Учебное пособие по русскому языку для аспирантов гуманитарных специальностей (на материале текстов "философия науки")/ Г. Ф. Жидкова, В. М. Шаклеин, И. И. Митрофанова by Жидкова, Г. Ф | Митрофанова, И. И | Шаклеин, В. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Воронеж: Наука-Юнипресс, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.70076 У91 (1).
|
|
568.
|
Русский язык: Тестовый практикум/ Н. Г. Бабай by Бабай, Н. Г | Пугачев, И. А | Ремизова, С. Ю | Румянцева, Н. М. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Р89 (1).
|
|
569.
|
Россия 2000: Тексты и упражнения/ А. Родимкина, Н. Ландсман by Родимкина, А | Ландсман, Н. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Р58 (1).
|
|
570.
|
Очерк русского исторического синтаксиса: Простое предложение/ Я. А. Спринчак by Спринчак, Я. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Киев: Радянська школа, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.752 О-95 (1).
|
|
571.
|
Сборник упражнений по современному русскому языку: Учеб. пособие для студентов пед. ин-тов по специальности "Рус. яз. и литература"/ С. Г. Ильенко by Ильенко, С. Г. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 С23 (1).
|
|
572.
|
Пособие по анализу художественного текста для иностранных студентов-филологов: третий - пятый годф обучения/ А. Д. Вартаньянц, М. Д. Якубовская by Вартаньянц, А. Д | Якубовская, М. Д. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 П61 (1).
|
|
573.
|
Văn học Nga và Xô viết. T., Chương trình tối giản dùng cho sinh viên chuyên khoa tiếng Nga/ Nguyễn Bá Hưng by Nguyễn, Bá Hưng. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Москва Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 V115H (1).
|
|
574.
|
Русское народное прикладное искусство/ Ксения Маёрова, Ксения Дубинская by Маёрова, Ксения | Дубинская, Ксения. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 Р89 (1).
|
|
575.
|
Россия вчера и сегодня : учебное пособие по русскому языку для иностранных студентов гуманитарных специальностей. II сертификационный уровень/ В. М. Шаклеин by Шаклеин, В. М. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Р76 (1).
|
|
576.
|
Дорога в Россию : pамматический комментарий и словарь к учебнику для говорящих на китайском языке (элементарный уровень)/ В. Е. Антонова by Антонова, В. Е | Нахабина, М. М | Сафронова, М. В | Тольстых, А. А. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Д69 (1).
|
|
577.
|
Erzählungen aus dem alten Russland / Material type: Text Language: German Publication details: Herrsching : Manfred Pawlak Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 E73 (1).
|
|
578.
|
Учебник русского языка для иностранных студентов-филологов: Систематизирующий курс/ третий год обучения/ Н. А. Лобанова, И. П. Слесарева by Лобанова, Н. А | Слесарева, И. П. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).
|
|
579.
|
Русский язык: Учеб. для 8 кл. общеобразоват. учеб. завед./ С. Г. Бархударов by Бархударов, С. Г | Крючков, С. Е | Максимов, Л. Ю | Чешко, Л. А. Edition: 17-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).
|
|
580.
|
Русский язык: Учеб. для 7 кл. общеобразоват. учеб. заведений/ М. Т. Баранов, Л. Т. Григорян by Баранов, М. Т | Григорян, Л. Т | Ладыженская, Т. А. Edition: 16-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).
|