|
561.
|
Vào chiến trường Afghanistan : ký sự chiến trường / Nguyễn Sơn by Nguyễn, Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 958.104 V108CH (1).
|
|
562.
|
Lược sử ngôn ngữ học / R. H. Robins by Robins, R.H. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L557S (1).
|
|
563.
|
ดวงหน้าในอาดีต / พลตรี หลวงวิจิตรวรทการ by ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิเด็ก, 2009Other title: Duang na nai a dit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 D812 (1).
|
|
564.
|
Cù Lao Chàm vị thế - tiềm năng và triển vọng : Kỷ yếu by UBND Thị xã Hội An | Trung tâm quản lý bảo tồn di tích. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Nxb. Hội An, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9597 K600Y (1).
|
|
565.
|
Lược sử mỹ thuật Việt Nam (thời kỳ cổ đại và phong kiến) by Trịnh, Quang Vũ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hòa Bình : Văn hóa-Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.9597 L557S (1).
|
|
566.
|
Tìm về nguồn gốc văn minh Việt Nam dưới ánh sáng mới của khoa học by Cung, Đình Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Sydney-Úc : Tư tưởng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).
|
|
567.
|
Tuyển tập những bài nghiên cứu về triều Nguyễn by Tạp chí Nghiên cứu và Phát triển. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thừa Thiên-Huế : Sở Khoa Học, Công Nghệ và Môi Trường Thừa Thiên Huế : Trung tâm bảo tồn di tích Cố Đô Huế, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7029 T527T (1).
|
|
568.
|
Ký ức phụ nữ miền Đông. T.2 by Ban Tuyên Giáo Tỉnh Ủy | Hội Liên Hiệp Phụ Nữ tỉnh Đồng Nai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4209597 K600Ư (1).
|
|
569.
|
人類の宗教の歴史 : 9大潮流の誕生・本質・将来/ フレデリック・ルノワール著 ; 今枝由郎訳 by Lenoir, Frédéric. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: トランスビュー, 2012Other title: Jinrui no shūkyō no rekishi : 9 Dai chōryū no tanjō honshitsu shōrai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 162 J5649 (1).
|
|
570.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước - những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng Miền Nam (30/04/1975 - 30/04/2005) . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
571.
|
Demasiado Corazón / Pino Cacucci by Pino Cacucci. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Roma : Feltrinelli Editore, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853 D3729 (1).
|
|
572.
|
Xây dựng xưa và nay by Sêbiôc, Phôrenx | Bùi, Vạn Trân [dịch]. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 X126D (1).
|
|
573.
|
国語史 講座 敬語史 辻村敏樹編 by 辻村,敏樹編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大修館書店 1971Other title: Kokugo-shi kōza keigo-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K79 (1).
|
|
574.
|
ポール・ハリス : ロータリーの創設者 ポール・ハリス著 ; 米山梅吉訳 by Harris, Paul Percy, 1868-1947 | 上原, 好咲. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 米山梅吉 1928Other title: Pōru Harisu: Rōtarī no sōsetsu-sha.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.3 B65 (1).
|
|
575.
|
子どものマナー図鑑 1ふだんの生活のマナー 峯村良子 作・絵 1 by 峯村良子 作・絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 偕成社 2000Other title: Kodomo no manā zukan 1 fudan no seikatsu no manā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385 Ko21-1 (1).
|
|
576.
|
子どものマナー図鑑 3でかけるときののマナー 峯村良子 作・絵 3 by 峯村良子 作・絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 偕成社 2000Other title: Kodomo no manā zukan 3 de kakeru toki no no manā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 385 Ko21-3 (1).
|
|
577.
|
Ngầm Haruki Murakami / , by Haruki, Murakami. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).
|
|
578.
|
日本全史 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [s.n.] [s.l.] 1991Other title: Nihon zenshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 N691 (1).
|
|
579.
|
Sứ đoàn Iwakura và công cuộc cận đại hóa Nhật Bản thời Meiji : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hương ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hương | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
580.
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 3, 1945 - 2006 / Lê Mậu Hãn chủ biên ; Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư by Lê, Mậu Hãn [chủ biên] | Trần, Bá Đệ | Nguyễn, Văn Thư. Edition: Tái bản lần thứ 13Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103C (1).
|