Refine your search

Your search returned 800 results. Subscribe to this search

| |
561. Tính tự chủ của học sinh trong thời đại đa truyền thông : kỷ yếu hội thảo khoa học / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Tổng hợp , 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.5 T312T (1).

562. Sự tích cây nêu : Kho tàng truyện cổ M'nông / Trương Bi, Điểu Kâu sưu tầm và biên soạn

by Trương, Bi | Điểu Kâu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Daklak : Sở Văn hóa - Thông tin Daklak, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S550T (2).

563. Joh Duch Bum= Câu chuyện về nàng Bum / Nguyễn Quang Tuệ sưu tầm; Siu Pêt dịch nghĩa

by Nguyễn, Quang Tuệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.24 C125C (1).

564. Lễ hội cổ truyền / Lê Trung Vũ

by Lê, Trung Vũ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: No items available :

565. 전통문화와 한국의집 : 건축·음식·공연예술·공예·가례 / 한국문화재보호재단

by 한국문화재보호재단.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화재보호재단, 2000Other title: Văn hóa truyền thống và nhà ở Hàn Quốc : Kiến trúc, ẩm thực, nghệ thuật biểu diễn, công nghệ, gia lễ | Jontongmunhwawa hangungnijip gonchukeumsikgongyonnyesulgongyegarye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 J81 (1).

566. Hợp tác quốc tế trong lĩnh vực truyền thông đối ngoại của Việt Nam từ sau đổi mới đến nay và một số giải pháp đến 2025 : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Thị Bích Ngọc ; Nguyễn Mạnh Cường hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Ngọc | Nguyễn, Mạnh Cường, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 H466T (1).

567. Tìm hiểu truyện trạng Việt Nam / Triều Nguyên

by Triều Nguyên | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.7 T310H (1).

568. แม่เล้า / Sydney Barrows,William Navak (tác giả); วิหยาสะกำ (dịch)

by Sydney Barrows.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Original language: English Publication details: กรุงเทพฯ : โสภณการพิมพ์, 1996Other title: Mayflower Madam: The Secret Life of Sydney Biddle Barrows.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 M468 (1).

569. Đánh giá các phong trào truyền thông môi trường do Thành đoàn TPHCM tổ chức và một số giải pháp kiến nghị

by Vũ Thị Thanh Mai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

570. Erzählungen aus dem alten Russland /

Material type: Text Text Language: German Publication details: Herrsching : Manfred Pawlak Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 E73 (1).

571. Thành ngữ trong một số truyện ngắn, tiểu thuyết Việt Nam hiện đại (có so sánh với thành ngữ trong một số tác phẩm văn học Anh-Mỹ) : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.41 / Nguyễn Hữu Thế; Đỗ Thị Kim Liên hướng dẫn

by Nguyễn, Hữu Thế | Đỗ, Thị Kim Liên [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).

572. Trường đại học xã hội và nhân văn lịch sử và truyền thống : kỷ niệm 60 năm hình thành và phát triển trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 TR561Đ (1).

573. Truyện cổ tích Hàn Quốc / Ahn Kyong Hwan chủ biên, sưu tầm và hiệu đính; Trần Hữu Kham dịch

by Hwan, Ahn Kyong | Trần, Hữu Kham [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Other title: 한국전래동화.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2519 TR527C (1).

574. Đi dưới mưa hồng / Nhật Chiêu

by Nhật, Chiêu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 Đ300D (1).

575. Phục sức Trung Quốc / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch

by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Truyền Bá Ngũ Châu, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.00951 PH506S (1).

576. Giá trị truyền thống với việc giáo dục đạo đức ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Mai Quỳnh Dương ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Lê, Mai Quỳnh Dương | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 GI-100T 2013 (1).

577. Giao tiếp trên truyền hình trước ống kính và sau ống kính camera : sách tham khảo nghiệp vụ / X. A. Muratốp ; Đào Tấn Anh dịch

by Muratốp, X.A | Đào, Tấn Anh [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 M9728 (1).

578. Sưu tập văn nghệ 1948 - 1952 : 56 số tạp chí Văn Nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. T.4-5, 1951, 1952 / Hữu Nhuận sưu tầm

by Hữu Nhuận [sưu tầm].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.923 H985 (1).

579. เที่ยวในเมือง

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บรรณกิจ, 1999Other title: Thiao nai mueang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 T422 (1).

580. Văn hóa người Việt miền Tây Nam bộ qua truyện ký của Đoàn Giỏi : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đào Nguyên Bình ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Đào, Nguyên Bình | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2012 (1).

Powered by Koha