Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
561. Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm

by Trần, Ngọc Thêm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: No items available :

562. Ngoại giao văn hóa Ấn Độ trong những năm đầu của thế kỷ XXI : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Ngô Ngọc Phương Tuyền ; Trần Nguyên Khang hướng dẫn.

by Ngô, Ngọc Phương Tuyền | Trần, Nguyên Khang, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0954 NG404G (1).

563. Xây dựng đời sống văn hóa ở cơ sở tại quận Tân Phú thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Tấn Đức ; Trần Ngọc Khánh hướng dẫn

by Nguyễn, Tấn Đức | Trần, Ngọc Khánh, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 X126D 2008 (1).

564. Biến đổi của văn hóa truyền thống trong quá trình đô thị hóa ở huyện Hóc Môn - TP. Hồ Chí Minh : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Quang Ánh ; Tôn Nữ Quỳnh Trân hướng dẫn

by Trần, Quang Ánh | Tôn, Nữ Quỳnh Trân, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 B305Đ 2007 (1).

565. Luân thường Nho giáo dưới góc nhìn xuyên văn hóa : kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: No items available :

566. Văn hóa thời gian rỗi : ỷ yếu hội thảo khoa học

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :

567. マル社会の日本人 水野潤一著 / ,

by 水野, 潤一, 1931-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 研究社出版 改訂新版 1987Other title: The Japanese liking for circles | Maru shakai no nihonjin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.6 Ma54 (1).

568. 読解現代文で読む古典と民話 玉村, 千恵子 日本の文学 ,

by 玉村, 千恵子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1992Other title: Dokkai gendai bun de yomu koten to minwa Nihon no bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.7 D83 (1).

569. 伊達政宗 山岡荘八 / ,

by 山岡, 荘八, 1907-1978.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 毎日新聞社 1997Other title: Date masamune.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 D44 (1).

570. 現代文学大系 國木田獨歩・石川啄木集 / Vol. 6 國木田獨歩・石川啄木集

by 国木田 独歩 | 石川 啄木.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1967Other title: Gendai bungaku taikei, 6 kunikidadoppo ishikawa takuboku-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-6 (1).

571. 現代文学大系 夏目漱石 / Vol. 13 夏目漱石集(一)

by 夏目漱石.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1964Other title: Gendai bungaku taikei, 13 natsume sōseki-shū (ichi).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-13 (1).

572. 現代文学大系 志賀直哉 / Vol. 21 志賀直哉集

by 志賀直哉.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1963Other title: Gendai bungaku taikei, 21 shiga naoya-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-21 (1).

573. 現代文学大系 丹羽文雄 / Vol. 46 丹羽文雄集

by 丹羽文雄.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1964Other title: Gendai bungaku taikei, 46 niwa fumio-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-46 (1).

574. 現代文学大系 中山義秀・阿部知二 / Vol. 50 中山義秀・阿部知二集

by 中山義秀 | 阿部知二.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1967Other title: Gendai bungaku taikei, 50 nakayamagishū abe tomoji-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-50 (1).

575. 現代文学大系 椎名麟三集 / Vol. 56 椎名麟三集

by 椎名麟三集.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1966Other title: Gendai bungaku taikei, 56 shīna rinzō-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-56 (1).

576. 現代文学大系 堀田善衛・阿川弘之・遠藤周作・大江健三郎集 / Vol. 61 堀田善衛・阿川弘之・遠藤周作・大江健三郎集

by 堀田善衛 | 阿川弘之 | 遠藤周作 | 大江健三.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1968Other title: Gendai bungaku taikei, 61 hotta yoshie agawa hiroyuki endō shūsaku ōe kenzaburō-sh.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-61 (1).

577. 現代文学大系 島尾敏雄・安岡章太郎・庄野潤三・吉行淳之介集 / Vol. 62 島尾敏雄・安岡章太郎・庄野潤三・吉行淳之介集

by 島尾敏雄 | 安岡章太郎 | 庄野潤三 | 吉行淳之介.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1967Other title: Gendai bungaku taikei, 62 shimao toshio yasuoka shōtarō shōno junzō yoshiyuki jun'nosuke-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-62 (1).

578. Biểu tượng rồng, văn hóa và những câu chuyện

by Nam Việt | Khánh Linh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 B309T (1).

579. Kể chuyện tác giả văn học nước ngoài

by Nguyên An.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 K250C (1).

580. Recherche sur I'identite de la culture vietnamienne

by Trần, Ngọc Thêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 R297 (1).

Powered by Koha