Refine your search

Your search returned 1723 results. Subscribe to this search

| |
561. 現代日本文學大系 石川淳・安部公房・大江健三郎 / Vol. 76 石川淳・安部公房・大江健三郎集

by 石川淳, 1899-1987 | 安部公房, 1924-1993 | 大江健三郎, 1935-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 76, Ishikawa Jun, Abe Kōbō, ōe Kenzaburō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(76) (1).

562. 現代日本文學大系 加藤周一・中村眞一郎・福永武彦 / Vol. 82 加藤周一・中村眞一郎・福永武彦集

by 加藤周一, 1919-2008 | 中村真一郎, 1918-1997 | 福永武彦, 1918-1979.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 82, Katō Shūichi, Nakamura Shin'ichirō, Fukunaga Takehiko shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(82) (1).

563. Nhập môn văn học Hàn Quốc / Nguyễn Long Châu

by Nguyễn, Long Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 NH123M (1).

564. Giai thoại về các tỉ phú Saigon xưa / Thượng Hồng

by Thượng Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922802 GI-103T (1).

565. Die kulturpoetische Funktion und das Archiv : eine literaturwissenschaftliche Text-Kontext-Theorie / Moritz Baßler

by Baßler, Moritz.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Narr Francke Attempto Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 K96 (1).

566. Tư liệu truyện Kiều - Thử tìm hiểu bản sơ thảo Đoạn trường tân thanh / Nguyễn Tài Cẩn

by Nguyễn, Tài Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Tam Kỳ : Giáo Dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T550L (1).

567. Ca Thư : những câu hát của người Sán Chay. Phiên âm - dịch nghĩa - giới thiệu / Đỗ Thị Hảo

by Đỗ, Thị Hảo | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.8 C100T (1).

568. Đố tục giảng thanh và giai thoại chữ nghĩa / Nguyễn Trọng Báu

by Nguyễn, Trọng Báu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2000Availability: No items available :

569. Giai điệu bí ẩn và con người đã tạo ra vũ trụ / Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều dịch

by Trịnh, Xuân Thuận | Phạm, Văn Thiều dịch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trẻ, 2013Other title: La meslodie secrète.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 GI-103Đ (1).

570. Mấy vấn đề văn học cổ điển Việt Nam / Mai Cao Chương

by Mai, Cao Chương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: No items available :

571. 수필과 비평 / 전 지권 ; 수필과 비평사

by 전, 지권 | 수필과 비평사.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 수필과 비평, 1992Other title: Tiểu luận và phê bình | Supilgwa bipyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S959 (1).

572. 우리들의 일그러진 영웅 / 이문열

by 이, 문열.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2005Other title: Ulideul-ui ilgeuleojin yeong-ung.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 U39 (3).

573. 손님 / 황석영

by 황, 석영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2001Other title: Sonnim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 S699 (3).

574. Hợp tuyển văn học dân gian Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Cho Myeong Sook,...[và những người khác] biên dịch

by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Cho, Myeong Sook [biên dịch] | Nguyễn, Xuân Thùy Linh [biên dịch] | Nguyễn, Thị Hồng Hạnh [biên dịch] | Vương, Thị Hoa Hồng [biên dịch] | Trần, Thị Bích Phượng [biên dịch ] | Phan, Thị Thu Hiển [biên dịch] | Vũ, Thị Thanh Tâm [biên dịch] | Nguyễn, Thị Hiền [biên dịch] | Trần, Hải Yến [biên dịch] | Lê, Hiền Anh [biên dịch] | Nguyễn, Trung Hiệp [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 H466T (2).

575. 호랑이의 눈 / 주디 블름 ; 안신혜옮김

by 주디, 블름 | 안, 신혜 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2018Other title: Mắt hổ | Holang-iui nun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823 H722 (1).

576. 오셀로 : 세계문학전집. 53 / 윌리엄 셰익스피어

by Shakespeare, William | 최, 종철 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Seoul : 민음사, 2012Other title: Othello : Tuyển tập Văn học Thế giới. | Othello : segyemunhagjeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 O-87 (1).

577. 지상에서의 마지막 동행 / 타우노 일리루시 지음 ; 박순철 옮김

by 타우노 일리루시 [지음] | 박, 순철 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Korea : 대원미디어, 1995Other title: Buổi đồng hành cuối cùng trên trái đất | Jisang-eseoui majimag donghaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 894.541 J619 (1).

578. 고전문학의 향기를 찾아서 / 정병헌지음 ; 이지영공지음

by 정, 병헌 | 이, 지영 [공지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2010Other title: Tìm kiếm hương thơm của văn học cổ điển | Gojeonmunhag-ui hyang-gileul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 G616 (1).

579. Kẻ sát nhân / Kim Young Ha, Phạm Thị Thanh Thủy dịch giả

by Kim, Young Ha [dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 K200S (1).

580. Ngôi nhà trong cỏ / Lý Lan

by Lý, Lan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn nghệ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 NG452N (1).

Powered by Koha