|
561.
|
Đời sống người Việt ở Nhật (Trường hợp thành phố Yamato tỉnh Kanagawa, Nhật Bản) : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Hồng Thu ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Vũ, Hồng Thu | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
562.
|
Tài liệu tập huấn: Kỹ năng bảo vệ trẻ em by Bộ lao động - thương binh và xh: Cục bảo vệ chăm sóc trẻ em. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
563.
|
Hiện trạng kinh tế, xã hội của người Chăm tại Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ / Huỳnh Ngọc Thu ; Thành Phần hướng dẫn. by Huỳnh, Ngọc Thu | Thành, Phần TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
564.
|
Lý thuyết xã hội đương đại : Một số nhà tư tưởng quan trọng từ nửa cuối thế kỷ XX đến nay / Nguyễn, Xuân Nghĩa by Nguyễn, Xuân Nghĩa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 140 L600T (1).
|
|
565.
|
Biến đổi kinh tế,văn hóa,xã hội của cộng đồng người Chăm và Khmer tại thành phố Hồ Chí Minh by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV | Bộ môn Nhân học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B305Đ (1).
|
|
566.
|
20 năm Việt Nam học theo định hướng liên ngành / Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển. by Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 H103M (1).
|
|
567.
|
Khi Trung Quốc làm thay đổi thế giới / Nguyễn Huy Cố chủ biên ; Lê Huy Thìn by Nguyễn, Huy Cố [chủ biên] | Lê, Huy Thìn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 KH300T (1).
|
|
568.
|
Những vấn đề lý thuyết cơ bản của khoa học Dân tộc học : Báo cáo chuyên đề tại Viện Dân tộc học thuộc Ủy ban Khoa học Xã hội Viêt Nam / S.I Bruc by S.I, Bruc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học thuộc Ủy ban Khoa học Xã hội Viêt Nam, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NH556D (1).
|
|
569.
|
An investigation into teacher's and students attitudes towards the cultural content in "Tieng Anh 11" at Tran Khai Nguyen High School- HCMC by Đỗ, Thị Thanh An. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
570.
|
Số liệu kinh tế xã hội tphcm với các tỉnh Nam Bộ( 1991- 1995) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Cục thống kê tphcm, 1995Availability: No items available :
|
|
571.
|
Đồng tham gia trong giảm nghèo đô thị by Ngô, Văn Lệ | Trương, Thị Kim Chuyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 055.474 Đ455T (1).
|
|
572.
|
Nhu cầu hòa nhập xã hội của người khuyết tật và khả năng đáp ứng từ phía xã hội cho họ ở những nơi công cộng tại khu vực trung tâm của TP.HCM: thực trạng và giải pháp : đề tài NCKH cấp trường 2013 by Nguyễn, Hải Nguyên | Phan, Đình Bích Vân | Đoàn, Điệp Thùy Dương | Nguyễn, Phương Nguyệt Minh | Nguyễn, Hải Nguyên [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.9 NH500C (1).
|
|
573.
|
Glück und Moral / Michael Baurmann, Hartmut Kliemt by Baurmann, Michael | Kliemt, Hartmut. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 G553 (1).
|
|
574.
|
Người Rục ở Việt Nam / Võ Xuân Trang by Võ, Xuân Trang | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NG558R (1).
|
|
575.
|
Khoa học Xã hội & Nhân văn : tập san / Võ Văn Sen chủ biên ; Ngô Thị Phương Lan, Trần Thị Kim Anh,...[và những người khác] by Võ, Văn Sen [chủ biên ] | Ngô, Thị Phương Lan | Trần, Thị Kim Anh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H (1).
|
|
576.
|
Nghiên cứu chủ thuyết phát triển của Việt Nam trong thời đại Hồ Chí Minh : sách chuyên khảo / Tô Huy Rứa, Hoàng Chí Bảo chủ biên. by Tô, Huy Rứa [chủ biên] | Hoàng, Chí Bảo [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Chính trị quốc gia sự thật, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1), Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 NGH305C (1).
|
|
577.
|
Phân tích tác động kinh tế-Xã hội của biến đổi khí hậu đối với cộng đồng dân cư miền biển tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu by Trần Thị Đoan Trinh. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
578.
|
Hướng dẫn triển khai: Đề án trợ giúp XH và phục hồi chức năng cho người tâm thần, người rối nhiễu tâm trí dựa vào cộng đồng (giai đoạn 2011-2020) by Bộ lao động - thương binh và xh: Cục bảo trợ xh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thông tin và truyền thông, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
579.
|
Nâng cao dân trí trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Đắk Nông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Như Hoa ; Lê Trọng Ân hướng dẫn by Nguyễn, Thị Như Hoa | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 N122C 2010 (1).
|
|
580.
|
Vai trò của các dân tộc thiểu số đối với việc phát triển kinh tế - xã hội ở tỉnh Bình Thuận hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Phương ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 V103T 2014 (1).
|