|
581.
|
한국영화와 근대성 / 주유신외지음 by 주, 유신. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소도, 2005Other title: Phim ảnh Hàn Quốc và tính cận đại | hangug-yeonghwawa geundaeseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
582.
|
Dead silence : and other stories of the Jeju massacre / Hyun Kil-Un ; Kang Hyun-sook, Lee Jin-ah, McGuire John-Michael translated by Hyun Kil-Un | Kang, Hyun-sook [translated] | Lee, Jin-ah [translated] | McGuire, John-Michael [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Norwalk : EastBridge, 2006Other title: Sự im lặng chết chóc: và những câu chuyện khác về vụ thảm sát Jeju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 D278 (1).
|
|
583.
|
(趙廷來 大河小設)아리랑 / 조정래 저.8 : 제3부 어둠의 산하 / 조정래지음 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae :Phần 3: Bóng tối Sanha | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo pal je sam bu odume sanha.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A713 (1).
|
|
584.
|
(趙廷來 大河小設)아리랑 / 조정래 저.9 : 제3부 어둠의 산하 / 조정래지음 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae : Phần 3: Bóng tối Sanha | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo gu : Je sam bu odume sanha.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 J749 (1).
|
|
585.
|
교과서를 만든 소설가들 / 최성수 지음 ; 김형준 그림 by 최, 성수. Edition: 초판 3쇄Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글담, 2006Other title: Những tiểu thuyết gia viết giáo trình | Gyogwaseoleul mandeun soseolgadeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G998 (1).
|
|
586.
|
인간의 힘 : 성석제 장편소설 / 성석제 by 성, 석제. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과 지성사, 2003Other title: Sức mạnh con người : tiểu thuyết của Seong Seok-je | Ingan-ui him : seongseogje jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 I-44 (1).
|
|
587.
|
국가의 사생활 : 이응준 장편소설 / 이응준 by 이, 응준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2009Other title: Đời tư của Bang : tiểu thuyết của Eung-Jun Lee | Guggaui sasaenghwal : ieungjun jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G942 (1).
|
|
588.
|
설계자들 / 김 언수 by 김, 언수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Thiết kế | Olgyejadeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-45 (1).
|
|
589.
|
박범신 장편소설 / 박범신지음 by 박, 범신. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Tiểu thuyết của Park Beom-shin | Bagbeomsin jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B144 (1).
|
|
590.
|
낯익은 타인들의 도시 / 최인호지은 by 최, 인호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 여백미디어, 2011Other title: Thành phố quen thuộc của những người khác | Nachigeun taindeure dosi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N121 (1).
|
|
591.
|
(소설) 김알렉산드라 : 정철훈 장편소설 / 정철훈지은 by 정, 철훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정철훈 장편소설, 2009Other title: (Tiểu thuyết) Kim Alexandra : Jung Chul Hoon | Sosol gimalrekssandeura jongcholhun jangpyonsosol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S715 (1).
|
|
592.
|
Ai đã ăn hết những cây sing-a ngày ấy? : tiểu thuyết / Park Wan-suh 지음 ; Nguyễn Lệ Thu dịch by Park, Wan-suh | Nguyễn, Lệ Thu [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A103Đ (1).
|
|
593.
|
혜초 / 김탁환지음 by 김, 탁환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Cây thảo mộc | Hyecho.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 H995 (1).
|
|
594.
|
(유네스코가 보호하는)우리 문화유산 열두 가지 / 최준식외지음 by 최, 준식 | 김봉렬 | 남승호 | 송혜진 | 송호정 | 우동선 | 조재모 | 양윤식 | 김종명 | 권지연 | 신병주 | 윤영인 | 라경준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2002Other title: Di sản thế giới của Hàn Quốc (do UNESCO bình chọn) | (Yuneseukoga seonjeonghan) hangug-ui segye yusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
595.
|
나의 문화편력기 / 김장남지임 by 김, 장남 | 김, 창남 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정한책방, 2015Other title: Tạp chí văn hóa của tôi | Naui munhwapyeonlyeoggi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 N297 (1).
|
|
596.
|
르포히스토리아 / 원희복지음 by 원, 희복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한울, 2016Other title: Lịch sử báo cáo | Leupohiseutolia.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.44932 L653 (1).
|
|
597.
|
역사스페셜. 1 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2000Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
598.
|
역사스페셜. 2 / 케이비에스 by 케이비에스. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효형출판, 2001Other title: Lịch sử đặc biệt | Yeogsaseupesyeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 Y46 (1).
|
|
599.
|
한국 유성기음반 1907~1945 / 배연형지음 by 배, 연형 | 한국음반아카이브연구단. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한걸음·더, 2011Other title: Tuyển tập đĩa nhạc LP Hàn Quốc 1907-1945 | Hanguk yuseong-gieumban 1907-1945.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.7519 H239 (1).
|
|
600.
|
글누림한국소설전집 = 감자. 2 / 김동인지음 by 김, 동인. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림출판사, 2007Other title: Geulnulimhangugsoseoljeonjib = Kamja | Bộ sưu tập tiểu thuyết mới của Hàn Quốc = Khoai tây.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 G395 (1).
|