|
581.
|
文化人類学の歴史 社会思想から文化の科学へ/ M.S.ガーバリーノ著 by Garbarino, Merwyn S. Edition: 再発行6Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 新泉社, 1987Other title: Bunka jinruigaku no rekishi shakai shisō kara bunka no kagaku e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.02 B884 (1).
|
|
582.
|
Histoire フランス その人々の歴史(IV) ピエール・ミルザ [ほか] 著 ; 尚樹啓太郎 [ほか] 訳 by ピエール・ミルザ | 尚樹啓太郎 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1980Other title: Isutowāru Furansu Sono hitobito no rekishi (IV).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 235 So46-H(4) (1).
|
|
583.
|
Corso di storia per la scuola media : a quanti più fatti イタリア : その人々の歴史(II) E.マルケジアーニ [ほか] 著 ; 渡辺友市 [ほか] 訳 by E.マルケジアーニ | 渡辺友市. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1982Other title: Corso di sutōria per la scuola media A quanti più fatti Itaria: Sono hitobito no rekishi (II) ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 237 So46-L(2) (1).
|
|
584.
|
インドシナの元年 : カンプチア「S21」のキャンプから 小倉貞男著 by 小倉, 貞男, 1933-2014. Series: 大月フォーラムブックス ; 9Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大月書店 1981Other title: Indoshina no gan'nen: Kanpuchia `S 21' no kyanpu kara.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.5 I54 (1).
|
|
585.
|
Lịch sử thế giới. T.2, Thời trung cổ / Lưu Minh Hàn chủ biên ; Phong Đảo dịch by Lưu, Minh Hàn [chủ biên] | Phong Đảo [dịch]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
586.
|
Hải Cát đất và người / Nguyễn Hữu Thông biên soạn by Nguyễn, Hữu Thông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.72 H103C (1).
|
|
587.
|
Đồng bằng sông Cửu Long / Lê Minh by Lê, Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: No items available :
|
|
588.
|
Đồng bằng sông Cửu Long / Lê Minh by Lê, Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: No items available :
|
|
589.
|
Tư liệu về lịch sử và xã hội dân tộc Thái / Đặng Nghiêm Vạn chủ biên; Cầm Trọng, Khả Văn Tiến, Tòng Kim Ân by Đặng, Nghiêm Vạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 T550L (1).
|
|
590.
|
Tư liệu về lịch sử và xã hội dân tộc Thái / Đặng Nghiêm Vạn chủ biên; Cầm Trọng, Khả Văn Tiến, Tòng Kim Ân by Đặng, Nghiêm Vạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1977Availability: No items available :
|
|
591.
|
A history of the Korean language / Lee Ki-Moon지음 ; S. Robert Ramsey by Lee, Ki-Moon | Ramsey, S. Robert [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Cambridge University, 2011Other title: Lịch sử của tiếng Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H673 (1).
|
|
592.
|
(어린이)살아있는 세계사 교과서. 5, 새로운 시대, 근대의 시작. 5 / 전국역사교사모임 ; 윤종배글 ; 이우일그림 ; 이우성그림 by 전국역사교사모임 | 윤, 종배 | 이, 우일 | 이, 우성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2008Other title: (Trẻ em) Sách giáo khoa Lịch sử thế giới sống. 5, Một kỷ nguyên mới, Sự khởi đầu của hiện đại | (Eolin-i)sal-aissneun segyesa gyogwaseo. 5, saeloun sidae, geundaeui sijag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S159 (1).
|
|
593.
|
Sự suy tàn và sụp đổ của đế chế La Mã. Q(1&2) / Edward Gibbon ; Hans-Friedrich Mueller biên tập ; Thanh Khê dịch. by Gibbon, Edward | Mueller, Hans-Friedrich [biên tập.] | Thanh Khê [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The decline and fall of the Roman Empire. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 937.06 S550S (1).
|
|
594.
|
이지함 평전 : 土亭 李之菡 : 은둔과 변혁의 변증법적 실천가 / 신병주 by 신, 병주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2009Other title: Ijiham pyongjon : tojong ijiham eundungwa byonhyoge byonjeungbopjjok silchonga | Lee Ji Ham, nhà thực hành biện chứng của sự ẩn dật và cải cách.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 I-25 (1).
|
|
595.
|
Konrad Adenauer : mit Selbstzeugnissen und Bilddokumenten / Gösta von Uexküll by Uexküll, Gösta von. Edition: 7Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 K82 (1).
|
|
596.
|
Deutsche Geschichte, 1945-1961 : Darstellung und Dokumente in zwei Bänden : 2 / Rolf Steininger by Steininger, Rolf. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 D486 (1).
|
|
597.
|
Geschichte des deutschen Films / Wolfgang Jacobsen, Anton Kaes, Hans Helmut Prinzler by Jacobsen, Wolfgang | Kaes, Anton | Prinzler, Hans Helmut. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart, Weimar : J.B. Metzler, 1953Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.430943 G389 (1).
|
|
598.
|
Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.4, 1917 / Đặng Như Tùng dịch by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).
|
|
599.
|
Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H . T.5, 1918 / Đặng Như Tùng dịch by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).
|
|
600.
|
移動と変流の近世アジア史/ 守川知子 by 守川, 知子. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 札幌: 北海道大学出版会, 2016Other title: Idō to henryū no kinsei ajiashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 220.04 Id1 (1).
|