|
581.
|
Myeong Dong / Song Inho; Hong Seungju ... [và những người khác] text ; English translation and supervision: Timothy. V. Atkinson ; English editing: Kim Bo-hyeon by Song, Inho | Hong, Seungju | Jeon, Woo-yong | Yu, Na-kyoung | Lim, Eun-young | Choi, Mi-jin | Atkinson, Timotyhy. V | Kim, Bo-hyeon. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Museum of History, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M996 (1).
|
|
582.
|
Fact about Korea = 한국의 어제와 오늘. 1 / Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism by Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism,, 2010Other title: Sự thật về Hàn Quốc | Hangug-ui eojewa oneul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 F142 (1).
|
|
583.
|
(외국인을 위한) 한국의 역사와 문화 / 박성준 ; 이선이지음 by 박, 성준 | 이, 선미 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2011Other title: (Dành cho người nước ngoài) Lịch sử và văn hóa Hàn Quốc | (Oegug-in-eul wihan) hangug-ui yeogsawa munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (2).
|
|
584.
|
통으로 읽는 한국문화 Korean culture for curious new comers : 외국인과 다문화 가족을 위한 한국입문서 / 박한나 by 박, 한나. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2009Other title: Văn hóa Hàn Quốc dành cho những người mới : Giới thiệu về Hàn Quốc cho người nước ngoài và các gia đình đa văn hóa | Tong-eulo ilgneun hangugmunhwa : Oegug-ingwa damunhwa gajog-eul wihan hangug-ibmunseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 T613 (1).
|
|
585.
|
Văn học cổ điển Hàn Quốc Tiến trình và bản sắc by Phan, Thị Thu Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).
|
|
586.
|
Những vấn đề văn hóa, xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc / Khoa Đông Phương Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: No items available :
|
|
587.
|
고급 한국어 강독 / 서울대학교 한국학교재편찬위원회 by 서울대학교. 한국학교재편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2005Other title: Đọc Hiểu Tiếng Hàn Cao Cấp | Gogeub hangug-eo gangdog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G613 (3).
|
|
588.
|
한국어 4 / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2008Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 4 | Hangug-eo 4.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
589.
|
Korean families / Korean Family Studies Association by Korean Family Studies Association. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul National University, 2011Other title: Gia đình Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8509519 K843 (1).
|
|
590.
|
Won-Buddhism : The birth of Korean Buddhism.Sn1 / Choi Joon-sik ; Choe Sandra translated by Choi, Joon-sik | Choe, Sandra [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2011Other title: Phật giáo Won : Sự ra đời của Phật giáo Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.392 W872 (1).
|
|
591.
|
Korean ceramics : The beauty of natural forms / Robert Koehler by Koehler, Robert. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Other title: Gốm sứ Hàn Quốc : Vẻ đẹp của các hình thức tự nhiên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.09519 K843 (1).
|
|
592.
|
Korean Art Book. 3 / 곽동석지음, 정병모지음, 박경식지음 by 곽, 동석 | 정, 병모 [지음] | 박, 경식 [지음 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예경, 2000Other title: Sách nghệ thuật Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 K843 (1).
|
|
593.
|
통과의례와 우리 음식 / 조후종지음 ; 윤숙자지음 by 조, 후종 | 윤, 숙자 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2002Other title: Nghi thức thông hành và thức ăn của chúng ta | Tong-gwauilyewa uli eumsig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5951 T665 (1).
|
|
594.
|
한국 민화에 대하여 / 손진태지음 ; 김헌선, 강혜정, 이경애옮김 by 손, 진태 | 김, 헌선 [역자 ] | 강, 혜정 [역자 ] | 이, 경애 [역자]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역락출판사, 2000Other title: Về văn hóa dân gian Hàn Quốc | Hangug minhwa-e daehayeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9519 H239 (1).
|
|
595.
|
Jeju Island / Anne Hilty by Hilty, Anne. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2011Other title: Đảo Jeju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J479 (1).
|
|
596.
|
한국의 소수자, 실태와전망 / 최협, 김성국, 정근식, 유명기 엮음 by 최, 협 | 김, 성국 | 정, 근식 | 유, 명기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 도서출판 한울, 2007Other title: Các nhóm thiểu số ở Hàn Quốc, hiện trạng và riển vọng | Hangug-ui sosuja, siltaewajeonman.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 H239 (1).
|
|
597.
|
Korean landscape painting / YiSongmi지음 by Yi, Song-mi. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Hollym Corp, 2006Other title: Tranh phong cảnh hàn quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 758.1 K843 (1).
|
|
598.
|
한국사회의 교육열 / 오욱환지음 by 오, 욱환 | 시민을 위한 형사소송법. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 교육과학사, 2002Other title: Cơn sốt giáo dục trong xã hội Hàn Quốc | Hangugsahoeui gyoyug-yeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.43 H239 (1).
|
|
599.
|
(한국어문화교육을 위한) 한국문화의 이해 / 임경순지음 by 임, 경순. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 한국외국어대학교 출판부, 2009Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc (dành cho giáo dục văn hóa Hàn Quốc) | (Hangug-eomunhwagyoyug-eul wihan) hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 H239 (1).
|
|
600.
|
한국의 박물관3 목아불교박물관. 통도사 / 한국박물관연구회감수 by 한국박물관연구회 엮음. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 문예마당, 2000Other title: Bảo tàng Hàn Quốc 3 Bảo tàng Phật giáo Mok-a. Đền Tongdosa | Hangug-ui bagmulgwan3 mog-abulgyobagmulgwan. tongdosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.5095195 H239 (1).
|