|
581.
|
Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường ở tỉnh Đăk Lăk hiện nay : luận văn Thạc sĩ / Lê Thị Hoa Mai ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn by Lê, Thị Hoa Mai | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7 M452Q 2014 (1).
|
|
582.
|
Quan hệ kinh tế Việt Nam - liên minh Châu Âu : thực trạng và triển vọng : sách chuyên khảo / Nguyễn Quang Thuấn by Nguyễn, Quang Thuấn, GS.TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.59704 QU105H (1).
|
|
583.
|
Khoa học phát triển : lý luận và thực tiễn ở Việt Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : k.n.x.b., 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 KH401H (1).
|
|
584.
|
Kỷ nguyên hỗn loạn : những cuộc khám phá trong thế giới mới / Alan Greenspan ; Nguyễn Hồng Quang, Nguyễn Văn Sảnh, Lê Hồng Vân, Nguyễn Minh Vũ dịch by Greenspan, Alan, 1926- | Nguyễn, Hồng Quang [dịch.] | Nguyễn, Văn Sảnh [dịch.] | Lê, Hồng Vân [dịch.] | Nguyễn, Minh Vũ [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.11092 K600N (1).
|
|
585.
|
Việt Nam gia nhập Asean từ năm 1995 đến nay - thành tựu, vấn đề và triển vọng : sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Quế, Nguyễn Hoàng Giáp chủ biên; Nguyễn Hữu Cát, Thái Văn Long by Nguyễn, Thị Quế [chủ biên ] | Nguyễn, Hoàng Giáp [Chủ biên] | Nguyễn, Hữu Cát | Thái, Văn Long. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 V308N (1).
|
|
586.
|
Wirtschaftsdeutsch von A-Z : Lehr- und Arbeitsbuch / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns, Eric Leimbacher by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese | Leimbacher, Eric. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 W799 (1).
|
|
587.
|
Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội một số vấn đề lí luận và thực tiễn ở thành phố Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Khánh Linh ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Nguyễn, Khánh Linh | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 M452Q 2011 (1).
|
|
588.
|
(김정렴 회고록) 최빈국에서 선진국 문턱까지 / 김정렴 지음 by 김, 정렴. Edition: 증보 개정판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스중앙, 2006Other title: (Gimjeonglyeom hoegolog) Choebingug-eseo seonjingug munteogkkaji | (Hồi ký của Kim Jeong Reom) Từ một quốc gia kém phát triển đến ngưỡng cửa của cường quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 C545 (1).
|
|
589.
|
Quan hệ biện chứng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường ở An Giang hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đỗ Công Hồng Ân ; Lê Trọng Ân hướng dẫn by Đỗ, Công Hồng Ân | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4112 QU105H 2009 (1).
|
|
590.
|
APEC với Trung Quốc và các thành viên chủ yếu khác / Lục Kiến Nhân chủ biên ; Phạm Cao Phong, Nguyễn Văn Lục, Quách Quang Hồng, Chu Quỳnh Chi dịch ; Chu Công Phùng hiệu đính by Lục, Kiến Nhân [chủ biên] | Chu, Công Phùng [hiệu đính] | Nguyễn, Văn Lục [dịch] | Quách, Quang Hồng [dịch] | Chu, Quỳnh Chi [dịch] | Phạm, Cao Phong [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 A639 (1).
|
|
591.
|
한국 경제개혁 사례연구 / 모종린편 ; 전홍택편 ; 이주희편 by 모, 종린 [편] | 전, 홍택 [편] | 이, 수희 [편]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2002Other title: Nghiên cứu điển hình về cải cách kinh tế ở Hàn Quốc | Hangug gyeongjegaehyeog salyeyeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9519 H239 (16).
|
|
592.
|
경제교과서 살리기 / 장상환 ... [et al.] by 정,성진 | 홍,훈 | 안,현효 | 류,동민 | 최,종민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 필맥, 2006Other title: Tiết kiệm sách giáo khoa kinh tế | Gyeongjegyogwaseo salligi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.07 G996 (1).
|
|
593.
|
Quan hệ kinh tế Việt Nam - Liên bang Nga : hiện trạng và triển vọng / Bùi Huy Khoát by Bùi, Huy Khoát. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.59704 QU105H (1).
|
|
594.
|
Mặt trái của những con rồng by Bello, Walden | Rosenfeld, Stephanie | Trung tâm nghiên cứu tư vấn về phát triển (dịch). Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 M118T (1).
|
|
595.
|
Khu chế xuất Tân Thuận - Thực trạng và triển vọng : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh ; Đào Duy Hân hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mỹ Hạnh | Đào, Duy Hân, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
596.
|
Diễn đàn hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) / Vụ Hợp Tác Kinh Tế Đa Phương, Vụ Chính Sách Thương Mại by Vụ hợp tác kinh tế đa phương | Vụ Chính Sách Thương Mại. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2003Availability: No items available :
|
|
597.
|
Kinh tế Sóc Trăng thời Pháp thuộc 1867 - 1945 : Luận án Tiến sĩ : 5.03.15 / Trần Thị Mai by Trần Thị Mai | Nguyễn, Phan Quang PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 9597.99 (1).
|
|
598.
|
Chuyển biến kinh tế nông hộ và kinh tế hợp tác trong nông nghiệp ngoại thành Thành phồ Hồ Chí Minh 1975-1994 : Luận án tiến sĩ Lịch sử / Đinh Huy Liêm thực hiện; PGS.TS Mạc Đường, Lâm Quang Huyên hướng dẫn. by Đinh, Huy Liêm | Mạc Đường PGS.TS [Hướng dẫn] | Lâm Quang Huyên PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.12 (1).
|
|
599.
|
Kinh nghiệm thế giới về phát triển khu chế xuất và đặc khu kinh tế = World Experiences on the development of export processing zones and special economic zones : Sách tham khảo . Vol. 2 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1994Other title: World Experiences on the development of export processing zones and special economic zones.Availability: No items available :
|
|
600.
|
Toàn cầu hóa: Cơ hội và thách thức đối với lao động Việt Nam / Nguyễn Bá Ngọc, Trần Văn Hoan by Nguyễn Bá Ngọc | Trần Văn Hoan [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động - Xã hội, 2002Availability: No items available :
|